Tôn panel là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các dự án khác nhau, đặc biệt là trong việc xây dựng mái lợp. Sản phẩm là một giải pháp hiệu quả trong các loại tôn lợp mái để bảo vệ ngôi nhà hoặc công trình khỏi tác động của thời tiết nhiệt đới như nắng nóng, mưa, gió và độ ẩm. Hãy cùng Thép Mạnh Phát tìm hiểu chi tiết về sản phẩm qua bài viết dưới đây.
Định nghĩa tôn panel lợp mái
Tôn panel lợp mái được sản xuất bằng công nghệ hiện đại và tiên tiến tại Hàn Quốc, đảm bảo chất lượng cao cho công trình sử dụng. Việc sử dụng tôn panel giúp bạn tiết kiệm chi phí xây dựng và thời gian thi công.
Tấm panel có cấu tạo gồm hai lớp tôn được thiết kế để đảm bảo tính năng chống nóng và chống ồn. Để tăng hiệu suất cách nhiệt, lớp trung tâm thường được sản xuất từ tấm cách nhiệt sử dụng xốp EPS, PU, bông thủy tinh hoặc bông khoáng tùy thuộc vào loại sản phẩm.
Thông số sản xuất tấm tôn mái panel
Để giúp quý khách hàng có thể hiểu rõ hơn về tấm tôn mái panel, Thép Mạnh Phát xin gửi thông số sản xuất của sản phẩm dưới đây.
1/ Chất liệu sản xuất
Chất liệu sản xuất của tôn panel gồm:
- Mặt trên của tấm panel được sản xuất từ tôn mạ có độ dày từ 0.4 – 0.5 mm.
- Mặt dưới cũng được làm từ tôn mạ màu với độ dày từ 0.35 – 0.5 mm.
- Lõi trung tâm của tấm panel sử dụng các loại vật liệu như xốp EPS (có trọng lượng từ 12 – 20 kg/m3), loại PU (có trọng lượng từ 38 – 45 kg/m3) và bông khoáng (có trọng lượng từ 80 – 120 kg/m3).
2/ Kích thước thông dụng
Hầu hết các tấm panel lợp mái hiện có sẵn nhiều kích thước khác nhau về chiều dài, chiều rộng và độ dày. Thông thường, chiều dài của sản phẩm thường dưới 12m để thuận tiện cho quá trình lắp đặt. Chiều rộng tiêu chuẩn thường là 1m, độ dày của sản phẩm từ 50 – 200mm.
Kích thước tấm panel tôn xốp như thế nào?
Bảng giá tôn panel lợp mái mới nhất từ nhà máy 11/2024
Thép Mạnh Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tôn panel lợp mái. Giá sản phẩm thường không cố định và luôn biến động dựa trên nhu cầu của thị trường, giá nguyên vật liệu,…
Bảng giá tôn panel lợp mái được niêm yết theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.35 – 0.5 mm
- Giá tôn panel hiện nay dao động từ: 249,000 – 376,000 VNĐ/m. Vui lòng liên trực tiếp để được báo giá chi tiết.
Sản phẩm | Độ dày | Giá thành (VNĐ/m) |
Tấm panel mái EPS | 0.40 mm | 310.000 |
0.45 mm | 323.000 | |
0.40 mm | 322.000 | |
0.45 mm | 331.000 | |
0.40 mm | 332.000 | |
0.45 mm | 343.000 | |
0.40 mm | 342.000 | |
0.45 mm | 352.000 | |
0.40 mm | 356.000 | |
0.45 mm | 366.000 | |
0.40 mm | 365.000 | |
0.45 mm | 376.000 | |
Tấm panel mái PU | 0.47 mm | 254.000 |
0.45 mm | 249.000 | |
0.42 mm | Liên hệ | |
0.40 mm | Liên hệ | |
0.47 mm | 257.000 | |
0.45 mm | 253.000 | |
0.42 mm | Liên hệ | |
0.40 mm | Liên hệ | |
Tấm panel mái sợi thủy tinh Glasswool | 0.35 mm | Liên hệ |
0.40 mm | ||
0.45 mm | ||
0.50 mm | ||
0.35 mm | Liên hệ | |
0.40 mm | ||
0.45 mm | ||
0.50 mm | ||
0.35 mm | Liên hệ | |
0.40 mm | ||
0.45 mm | ||
0.50 mm | ||
Tấm panel mái bông khoáng Rockwool | 0.35 mm | Liên hệ |
0.40 mm | ||
0.45 mm | ||
0.50 mm | ||
0.35 mm | Liên hệ | |
0.40 mm | ||
0.45 mm | ||
0.50 mm | ||
0.35 mm | Liên hệ | |
0.40 mm | ||
0.45 mm | ||
0.50 mm |
* Lưu ý: Bảng giá tôn panel chỉ mang tính chất tham khảo, giá thành có thể thay đổi dựa trên sự biến động về giá nguyên vật liệu trên thị trường. Liên hệ trực tiếp tới Thép Mạnh Phát để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
Giá panel tôn xốp mới nhất – Ưu đãi 5-10%
Ưu điểm của tôn panel lợp mái
Sở dĩ tôn panel lợp mái được sử dụng rộng rãi trong các công trình và lĩnh vực khác nhau do sản phẩm sở hữu những ưu điểm vượt trội sau:
1/ Tăng khả năng cách âm, cách nhiệt
Tôn panel có khả năng cách âm và cách nhiệt cao hơn đáng kể so với các loại tôn khác. Do đó, không gian trong nhà ở, phân xưởng hay kho hàng trở nên thoải mái và yên tĩnh hơn.
2/ Tiết kiệm chi phí
Tấm panel lợp mái được sản xuất từ các chất liệu không quá đắt nên giá thành của sản phẩm hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của đa số quý khách hàng giúp tiết kiệm chi phí.
3/ Tăng khả năng chịu lực
Nhờ được sản xuất với cấu trúc đa lớp và các vật liệu chắc chắn, sản phẩm thể hiện khả năng chịu lực xuất sắc. Điều này đồng nghĩa với việc nâng cao khả năng chịu lực của tầng mái. Do đó, bạn không cần phải sử dụng nhiều xà gồ mái để đảm bảo sự chắc chắn cho khung mái.
4/ Tăng khả năng thoát nước
Với cấu trúc có các lớp sóng rộng cách nhau, nước có thể dễ dàng thoát ra giữa các lớp sóng một cách hiệu quả. Điều này đồng nghĩa rằng các mép nối sẽ không có nguy cơ tràn nước làm ẩm trần nhà.
5/ Độ thẩm mỹ tối ưu
Tôn panel tuy có thiết kế đơn giản nhưng rất phù hợp với gu thẩm mỹ ngày nay. Với lớp sơn chất lượng cao được phủ phía ngoài nên rất bền bỉ theo thời gian, mang lại nét đẹp cho không gian phía trên mái.
6/ Có thể tái sử dụng
Tấm lợp panel có thể được tái sử dụng nhiều lần do có kích thước không quá lớn. Sản phẩm có thể dễ dàng được di chuyển và lắp đặt một cách hiệu quả.
7/ Thành phần không chứa hóa chất độc hại
Tôn panel được sản xuất từ các nguyên vật liệu không chứa hóa chất, an toàn cho sức khỏe con người. Vì vậy, sản phẩm được đông đảo quý khách hàng ưa chuộng sử dụng trong các dự án và công trình khác nhau.
Tôn panel lợp mái cách nhiệt ứng dụng nhiều lĩnh vực ngoài thực tiễn
Nhờ sở hữu những ưu điểm vượt trội trên nên tôn panel lợp mái cách nhiệt được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để:
1/ Tấm lợp mái nhà kho
Nhà kho là nơi chứa hàng lớn từ nhiều nguồn khác nhau. Để bảo quản hàng hóa hiệu quả và tránh hỏng hóc, việc ổn định nhiệt độ trong nhà kho là vô cùng quan trọng. Sử dụng tấm lợp mái panel không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và bảo vệ tài sản.
2/ Tấm lợp nhà xưởng chống nóng
Do các nhà xưởng thường được trang bị nhiều thiết bị máy móc, việc áp dụng tấm panel lợp mái mang lại lợi ích đáng kể trong việc giảm tiếng ồn và kiểm soát nhiệt độ. Điều này tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho công nhân.
3/ Thi công chống cháy
Sản phẩm có khả năng chống cháy hiệu quả do có lớp EPS. Tôn panel là vật liệu quan trọng được sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao như kho chứa nguyên liệu dễ cháy hoặc tài liệu như giấy.
4/ Nâng cao độ thẩm mỹ cho công trình
Ngoài việc được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ và chống cháy nổ, tấm panel cũng được sử dụng rộng rãi để thay thế các sản phẩm truyền thống, chủ yếu vì tính thẩm mỹ nổi bật của tôn panel.
Phân loại tấm lợp mái panel thông dụng nhất
Thép Mạnh Phát xin gửi đến quý khách hàng những loại tấm lợp mái panel thông dụng nhất hiện nay. Các sản phẩm đó gồm: tôn panel PU mái, tôn panel EPS mái, tôn Rockwool và tôn xốp XPS.
1/ Tấm panel PU mái
Tấm panel PU mái có cấu trúc gồm hai lớp vỏ bên ngoài và có độ dày nằm trong khoảng 50 – 200 mm. Tấm panel PU mang lại những lợi ích sau đây:
- Độ bền và tuổi thọ cao lên đến 20 năm.
- Dễ dàng được vận chuyển và lắp đặt.
- Dễ bảo quản và không bị ăn mòn.
- Mang đến vẻ thẩm mỹ cao cho các công trình.
- Thân thiện với môi trường.
2/ Tôn panel EPS mái
Tôn panel EPS mái có cấu trúc đa lớp EPS với vai trò chính là cách âm, cách nhiệt và chống thấm một cách hiệu quả. Hiện nay, sản phẩm có ba kích thước độ dày phổ biến là 50 mm, 75 mm và 100 mm. Sản phẩm có giá thành hợp lý, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
Tấm panel EPS dày 50mm được ưa chuộng hiện nay
3/ Tấm panel Rockwool mái
Tấm panel Rockwool mái là sản phẩm phổ biến được sử dụng để cách nhiệt cho mái nhà xưởng và tạo các vách chống cháy tạm thời cho các dự án khác nhau.
Tấm panel Rockwool có cấu tạo gồm hai lớp chính:
- Lớp bên trong là bông khoáng Rockwool, có khả năng chống cháy hiệu quả.
- Lớp bên ngoài được làm từ tấm tôn kẽm, thép hoặc nhôm.
4/ Tôn panel xốp XPS
Khác với các tấm cách nhiệt khác, tôn panel xốp XPS thường không được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chống thấm và chống cháy. Thay vào đó, sản phẩm thường được sử dụng trong các dự án như phòng thu âm do có khả năng cách âm vượt trội.
5/ So sánh các loại panel mái
Loại tôn | Tấm panel mái EPS | Tấm panel mái PU | Tấm panel mái Glasswool (bông thủy tinh) | Tấm panel mái Rockwool (bông khoáng) |
Độ dày panel (mm) | 50, 75, 100, 125, 150 | 50, 75, 100 | 50, 75, 100, 150 | 50, 75,100 |
Chiều dài panel (mm) | 15.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
Khổ hữu dụng (mm) | 1.160 | 1.065 | 1.150 | 1.120 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 12– 25 | 41 ± 1 | 48– 64 | 80– 120 |
Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k) | 0.035 | 0.018– 0.024 | 0.038– 0.044 | |
Khả năng chịu nhiệt (Độ C) | -10 đến 150 | -10 đến 200 | 200 đến 650 | -10 đến 650 |
Khả năng chống cháy lan | B2 | A1 – A2 | ||
Khả năng hấp thụ nước (%) | 1.8 | ≤5 | 1.8 | |
Độ bền (năm) | 20 | > 20 (có thể lên đến 30 năm) | 20 | > 20 |
Ứng dụng | Lợp mái siêu thị, bưu điện, nhà xưởng, văn phòng, kho chứa, nhà ở,… | Lợp mái kho đông lạnh, quán karaoke, văn phòng, bệnh viện, nhà ở,… | Lợp mái kho chứa, phòng sạch, phòng thí nghiệm, khu bảo quản thuốc,… | Lợp mái tôn xưởng, xí nghiệp, văn phòng, bệnh viện,… |
Tôn panel Phương Nam có tốt không? Giá cả thế nào?
Mua tôn panel lợp mái rẻ nhất TPHCM ở đâu?
Quý khách hàng nên lựa chọn đại lý uy tín chuyên phân phối tôn panel như Thép Mạnh Phát vì chúng tôi có những ưu thế sau:
- Thép Mạnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm tôn panel chất lượng cao, đảm bảo độ bền và ổn định cho công trình xây dựng.
- Giá tôn panel của Mạnh Phát là giá gốc, phù hợp với khả năng tài chính của đa số quý khách hàng.
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của Mạnh Phát sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình lựa chọn sản phẩm, cũng như tư vấn các giải pháp xây dựng hiệu quả.
- Mạnh Phát luôn theo sát và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, đảm bảo khách hàng luôn hài lòng và an tâm với chất lượng dịch vụ.
Liên hệ ngay để được tư vấn về tôn panel đồng thời nhận ưu đãi 5% ngay hôm nay.