Ngoài các ưu điểm và ứng dụng của mái ngói và mái tôn, chi phí lợp mái ngói và mái tôn cũng là một trong những yếu tố quan trọng tác động đến quyết định chọn lựa mua hàng của khách hàng. Việc lựa chọn lợp mái ngói hay mái tôn còn phụ thuộc vào yêu cầu công trình và chi phí thi công.
Đại lý tôn thép Mạnh Phát là địa điểm chuyên cung cấp các loại mái ngói và mái tôn lợp giá rẻ chính hãng, chất lượng với giá cả hợp lý. Hãy liên hệ qua số hotline của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tìm hiểu thêm về hai sản phẩm mái ngói và mái tôn, giúp bạn có thể tìm được sản phẩm phù hợp với công trình của mình.
Công thức tính toán diện tích lợp mái mới nhất
Tính diện tích lợp mái được áp dụng theo công thức sau:
Mái bê tông cốt thép:
- Nếu mái không được lát gạch, diện tích mái tính là 50% của diện tích thực tế.
- Nếu mái được lát gạch, diện tích mái tính là 60% của diện tích thực tế.
Mái ngói với kèo sắt:
- Diện tích mái tính là 60% của diện tích nghiêng của mái.
Mái bê tông dán ngói:
- Diện tích mái tính là 85% của diện tích nghiêng của mái.
Mái tôn:
- Diện tích mái tính là 30% của diện tích thực tế của mái.
Các quy tắc này giúp xác định diện tích mái một cách chính xác và chuẩn xác trong quá trình đấu thầu và thiết kế kiến trúc.
Tìm hiểu: Kinh nghiệm lợp mái tôn bền tốt nhất
So sánh giữa mái ngói và mái tôn? Loại nào tốt hơn?
Dưới đây là một số thông tin so sánh điểm khác nhau giữa mái ngói và mái tôn mà Mạnh Phát đã tổng hợp và gửi đến quý khách tham khảo.
1/ Tuổi thọ mái lợp
- Mái ngói thường có độ bền cao hơn đáng kể so với mái tôn. Mái ngói không chỉ giữ được tính thẩm mỹ của công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt và chống chọi với nhiều loại thời tiết mà không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng gỉ sét và ăn mòn theo thời gian.
- Trong khi đó, mái tôn thường có tuổi thọ ngắn hơn và dễ bị gỉ sét sau một thời gian sử dụng. Đặc biệt, nếu sử dụng tại những vùng có điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ của mái tôn thường chỉ vào khoảng 20 năm.
2/ Tính ứng dụng đa dạng
- Mái ngói là một lựa chọn phổ biến và đa dụng trong xây dựng. Mái ngói thích hợp cho nhiều loại công trình, bao gồm nhà ở, trường học, bệnh viện, đền chùa và nhiều công trình khác. Sự phổ biến của mái ngói không chỉ đến từ khả năng tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình, mà còn từ khả năng đảm bảo tính bền vững và duy trì vẻ đẹp qua thời gian.
- Mái tôn thường được ưa chuộng cho các công trình nhà ở, trường học và bệnh viện. Tuy nhiên, mái tôn thường không phù hợp với các công trình có phong cách kiến trúc truyền thống hoặc cổ điển, như đền chùa và nhà thờ họ. Trong các trường hợp này, việc lựa chọn vật liệu mái khác phù hợp hơn có thể làm tôn lên vẻ đẹp và tính chân thực của công trình.
3/ Tăng tính thẩm mỹ cho công trình
- Mái ngói là một sản phẩm được đánh giá cao về khía cạnh thẩm mỹ. Với sự đa dạng về mẫu mã, mái ngói lợp có khả năng mang đến một loạt các vẻ đẹp khác nhau, từ vẻ thanh tịnh và cổ điển cho đến sự sang trọng và hiện đại. Sự đa dạng trong thiết kế mái ngói cho phép tạo nên các góc nhìn thú vị và đáng nhớ cho các công trình kiến trúc.
- Mái tôn, mặc dù có nhiều tùy chọn màu sắc, nhưng vẫn không thể so sánh về tính thẩm mỹ với mái ngói. Tính thẩm mỹ của mái tôn thường bị giới hạn hơn và không thể mang lại sự đa dạng và phong cách mà mái ngói có.
Qua một số tiêu chí so sánh tuổi thọ, tính ứng dụng và tính thẩm mỹ cho công trình, bạn có thể thấy mái ngói là vật liệu có nhiều ưu điểm nổi trội hơn, tuy nhiên vẫn dựa vào yêu cầu của dự án và ngân sách của bạn để lựa chọn mái ngói hoặc mái tôn cho phù hợp.
Chi phí lợp mái ngói và mái tôn cái nào cao hơn?
Đại lý Mạnh Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng chi phí lợp mái ngói và mái tôn để bạn có thể so sánh xem loại nào giá sẽ phù hợp với ngân sách, dự án của mình.
1/ Chi phí lợp mái tôn mới nhất [nam]
Chi phí lợp mái tôn gồm có:
- Độ dày: 0.35 – 0.50 (mm)
- Giá mái tôn sóng vuông (6 sóng và 11 sóng x 1.06m) từ: 137.000 – 177.000 (vnđ)
- Giá mái tôn sóng ngói (khổ rộng 1.1m): 142.000 – 182.000 (vnđ)
- Giá mái tôn phẳng: 127.000 – 167.000 (vnđ/1.2m)
Màu sắc | Độ dày | Giá mái tôn sóng vuông (6 sóng và 11 sóng x 1.06m) (vnđ) | Giá mái tôn sóng ngói (khổ rộng 1.1m) (vnđ) | Giá mái tôn phẳng (vnđ/1.2m) |
Đỏ đậm, xanh rêu, xanh dương, xanh ngọc, trắng sữa, ghi xám | 0.35 mm | 137.000 | 142.000 | 127.000 |
0.40 mm | 147.000 | 152.000 | 137.000 | |
0.45 mm | 157.000 | 162.000 | 147.000 | |
0.50 mm | 167.000 | 172.000 | 157.000 | |
Kim cương đỏ, đen | 0.42 mm | 167.000 | 172.000 | 157.000 |
0.47 mm | 177.000 | 182.000 | 167.000 |
2/ Chi phí lợp mái ngói mới nhất [nam]
Hiện nay, trên thị trường có sẵn nhiều loại ngói khác nhau để đáp ứng nhu cầu lợp mái của các chủ nhà. Mỗi loại ngói có mức giá khác nhau, và dưới đây là một số ví dụ về đơn giá cho các loại ngói phổ biến:
- Ngói Nhật: Chi phí lợp mái ngói từ: 199.000 đến 219.000 VNĐ/m2.
- Ngói Đồng Tâm: Giá lợp mái ngói khoảng từ: 159.000 đến 179.000 VNĐ/m2.
- Ngói Thái: Thi công lợp mái ngói giá từ: 169.000 đến 189.000 VNĐ/m2.
- Ngói Lama: Giá lợp mái ngói từ: 159.000 đến 179.000 VNĐ/m2.
Ngoài cách tính đơn giá vật liệu ngói theo cách trên, bạn cũng có thể ước tính số lượng viên ngói cần thiết để xác định tổng chi phí vật liệu. Dựa trên kinh nghiệm của nhiều thợ lợp mái, trung bình cần khoảng 910 viên ngói để lợp 1m2 mái. Để tính toán chi phí vật liệu, bạn có thể nhân số lượng này với đơn giá cho mỗi viên ngói.
Ngoài việc quan tâm đến đơn giá của ngói lợp, các chủ nhà cũng cần xem xét chi phí liên quan đến khung kèo của mái, đặc biệt là trọng lượng ngói lợp sẽ lớn hơn nhiều so với mái tôn, dẫn đến việc sử dụng nhiều thanh kèo hơn để xây dựng khung kèo cho mái ngói. Điều này thường làm cho chi phí của bộ khung mái ngói cao hơn so với mái tôn. Dưới đây là một số ví dụ về đơn giá cho các loại khung kèo mái ngói:
- Khung kèo mái ngói 2 lớp: Giá dao động từ 319.000 đến 339.000 VNĐ/m2.
- Khung kèo mái ngói 3 lớp: Có mức giá từ 379.000 đến 399.000 VNĐ/m2.
- Khung kèo mái bê tông 2 lớp: Giá nằm trong khoảng từ 199.000 đến 219.000 VNĐ/m2.
Để xác định chi phí nhân công cho việc lợp mái bằng ngói, các chủ nhà có thể tham khảo các mức đơn giá sau đây:
- Đơn giá nhân công lợp loại ngói 10 viên/m2: Khoảng từ 40.000 đến 50.000 VNĐ/m2.
- Đơn giá nhân công lợp loại ngói 22 viên/m2: Có mức giá từ 45.000 đến 55.000 VNĐ/m2.
Mới nhất: Các loại tôn lợp mái thịnh hành nhất hiện nay
Điều cần chú ý khi thi công lợp mái nhà
Để đảm bảo rằng ngôi nhà của bạn được lợp mái một cách hoàn hảo và mang lại sự may mắn, dưới đây là những điểm quan trọng mà quý khách nên xem xét:
- Cần phải xác định độ dốc mái phù hợp dựa trên cả điều kiện thời tiết và thiết kế tổng thể của ngôi nhà. Mục tiêu là đảm bảo khả năng thoát nước hiệu quả và đồng thời duy trì tính thẩm mỹ của công trình.
- Sử dụng vật liệu như thép ống, hộp mạ kẽm có chất lượng cao để đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho công trình trong thời gian dài.
- Quá trình thi công cần được giám sát một cách cẩn thận để đảm bảo chất lượng của việc lợp mái và bảo vệ sức khỏe và an toàn của người lao động.
- Chọn thời điểm thích hợp để thi công, khi có nắng và không có mưa để khởi công một cách thuận lợi và đảm bảo tiến độ công trình.
- Lựa chọn màu sắc mái phù hợp với mệnh của gia chủ có thể thu hút may mắn và tránh điều không may xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
- Tìm hiểu giá thành cho cả mái ngói và mái tôn để có cái nhìn tổng quan về chi phí thi công và đảm bảo phù hợp với nguồn tài chính của quý khách.
Với những tiêu chí so sánh chất lượng, chi phí lợp mái ngói và mái tôn mà Mạnh Phát đã gửi đến bạn, Mạnh Phát hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn đúng vật liệu phù hợp cho dự án của mình. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu và mua mái ngói, mái tôn, đừng ngần ngại gọi ngay đến số hotline của đại lý Mạnh Phát, chúng tôi sẽ tư vấn chi phí mái ngói và mái tôn giúp bạn.