Bạn đang tìm kiếm một địa điểm cung cấp tấm panel tôn xốp uy tín, chất lượng? Bạn đang băn khoăn không biết tôn xốp cách nhiệt chất lượng có tốt không? Bạn cần tham khảo giá tấm panel lõi xốp để lên dự toán cho công trình của mình? Đại lý tôn thép Mạnh Phát chuyên cung cấp tấm panel tôn xốp chính hãng và giá cả hợp lý. Hãy liên hệ qua số hotline của Mạnh Phát nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì thắc mắc về sản phẩm.
Định nghĩa tấm panel tôn xốp
Tấm panel tôn xốp, còn được gọi là tấm panel cách nhiệt. Với cấu trúc vững chắc, bao gồm hai lớp bề mặt làm từ tôn thép chất lượng cao được tráng phủ bởi sơn tĩnh điện, và lớp lõi chất xốp nằm ở giữa, có thể là xốp EPS, polyurethane (PU) hoặc bông thủy tinh, tấm panel này thể hiện khả năng xuất sắc trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy.
Ứng dụng rộng rãi của tấm panel tôn xốp đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư và chủ đầu tư trong việc xây dựng một loạt các dự án đa dạng. Các công trình sử dụng tấm panel xốp không chỉ nhà ở và nhà xưởng, mà còn bao gồm kho lạnh, bệnh viện, nhà hàng, trường học và nhiều loại công trình khác.
Kết cấu tấm panel lõi xốp
Tôn panel lõi xốp được kết cấu gồm hai phần: Lớp bên ngoài tấm panel và lớp lõi bên trong. Bạn có thể tham khảo chi tiết ngay dưới đây:
1/ Bên ngoài tấm panel
Tấm panel lõi xốp được thiết kế với các yếu tố kỹ thuật đặc trưng, đảm bảo tính hiệu quả và đáng tin cậy trong việc cách nhiệt và bảo vệ cho công trình xây dựng. Cấu trúc của tấm panel tôn xốp bao gồm hai lớp quan trọng:
- Tôn mặt ngoài: Tấm panel tôn xốp thường có hình dạng sóng to hoặc gân cứng, và có sẵn trong các màu sắc như xanh ngọc, xanh dương, và xanh biển. Độ dày thường được lựa chọn theo yêu cầu kỹ thuật của từng công trình, với các tùy chọn phổ biến là 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm. Sự lựa chọn kỹ càng về độ dày sẽ phụ thuộc vào môi trường và yêu cầu cụ thể của dự án.
- Tôn mặt trong: Lớp tôn mặt trong có thể có dạng phẳng hoặc sóng nhẹ, và thường được sản xuất trong các màu trắng hoặc màu kem. Độ dày phổ biến thường là 0.35mm, nhưng cũng có thể tùy chỉnh theo mong muốn. Lựa chọn độ dày có thể phụ thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm của dự án cụ thể.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều nhà sản xuất tôn uy tín như Nam Kim, Đông Á, Việt Pháp, SY, Bluescope và các loại tôn xuất xứ từ Trung Quốc, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn để tùy chỉnh theo nhu cầu.
2/ Lõi tôn panel xốp
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại lõi tôn panel xốp để khách hàng có thể lựa chọn, mỗi loại đều có những đặc điểm và tính chất riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là bốn loại panel phổ biến nhất:
Panel EPS:
- Panel EPS, hay tấm panel cách nhiệt, là một kết cấu đóng gói hoàn toàn bằng nhựa.
- Đặc điểm chính của Panel EPS là trọng lượng nhẹ, với tỷ trọng từ 11 đến 40 KG/m3.
- Đây là loại panel thông dụng và giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều loại công trình.
- Panel EPS có khả năng cách nhiệt xuất sắc, thích hợp cho các công trình phòng sạch.
Panel PU (Polyurethane):
- Panel PU chứa lõi cách nhiệt PolyUrethane có độ dày từ 50 – 200 mm và hai mặt bề mặt được bảo vệ bằng lớp tole hoặc inox dày từ 0.3 – 0.5 mm.
- Panel PU thường có kích thước rộng 1000 – 1170 mm và dài từ 1200 – 6000 mm, được gắn kết bằng khóa camlock hoặc hèm âm dương.
- Loại panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng, bền bỉ và thân thiện với môi trường.
- Panel PU phù hợp cho các môi trường yêu cầu tính ổn định như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và có khả năng tái sử dụng.
Panel bông khoáng (Rockwool):
- Panel bông khoáng là sản phẩm được làm từ sợi thủy tinh tổng hợp, chế tạo từ đá, đất sét, và xỉ.
- Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 850 độ C, phù hợp cho nhiều loại công trình.
- Panel bông khoáng có khả năng cách âm, cách nhiệt, và bảo ôn hiệu quả, thích hợp cho phòng sạch, trần và vách ngăn chống cháy nổ, và các phân xưởng.
Panel bông thủy tinh (Glasswool):
- Panel bông thủy tinh được tạo ra từ sợi thủy tinh tổng hợp qua quá trình xử lý nhiệt độ cao.
- Sản phẩm có tỷ trọng 48kg/m3 và có khả năng chống cháy, chịu nhiệt lên tới 350 độ C.
- Panel bông thủy tinh dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Các tấm panel bông thủy tinh thường được liên kết chặt chẽ với tôn bằng keo PU chuyên dụng thông qua quá trình đặt các miếng xốp có kích thước 4m x 0.5m xen kẽ và phun keo. Công nghệ này đảm bảo sự chắc chắn và bền bỉ của sản phẩm, giảm bớt nguy cơ bong keo. Điều này giúp tấm panel lõi xốp dễ dàng lắp đặt và phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, nhà máy, xí nghiệp, kho, và nhà ở.
Lợi thế khi thi công bằng tấm panel xốp
Thi công bằng tấm panel xốp mang đến nhiều lợi thế quan trọng trong quá trình xây dựng và lắp đặt các công trình. Dưới đây là một số lợi thế chính của việc sử dụng tấm panel xốp:
- Tấm panel tôn xốp thường có kích thước lớn và dễ lắp đặt, giúp giảm thiểu thời gian và lao động cần thiết trong quá trình xây dựng. Việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng giúp tiết kiệm chi phí công nhân và thời gian hoàn thành dự án.
- Tôn panel lõi xốp thường có lõi có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, giúp tạo ra môi trường bên trong yên tĩnh và thoải mái. Điều này rất quan trọng trong việc xây dựng các khu vực như nhà xưởng, phòng sạch, hoặc các công trình cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn.
- Tôn xốp cách nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng trong việc làm mát và sưởi ấm các công trình. Điều này giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và hướng dẫn theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- Vật liệu có trọng lượng nhẹ, giảm áp lực lên cấu trúc xây dựng và hệ thống nền móng. Tuy nhiên, chúng vẫn đủ mạnh để chống chịu các tác động bên ngoài như gió mạnh và va đập, cung cấp tính ổn định cho công trình.
- Tấm panel tôn xốp có nhiều tùy chọn về màu sắc và hoa văn, cho phép tạo ra các kiểu thiết kế độc đáo và thẩm mỹ. Chúng cũng có khả năng uốn cong và cắt gia công để phù hợp với các yêu cầu thiết kế khác nhau.
- Tôn panel lõi xốp thường được sản xuất từ nguyên liệu tái chế và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng tôn xốp có thể giúp giảm lượng chất thải xây dựng và khí nhà kính.
- Một số loại tấm panel xốp được thiết kế để chống cháy, đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
Ứng dụng tấm panel tôn trong nhiều lĩnh vực
Tấm panel tôn xốp với ưu điểm về cấu tạo và tính năng đa dạng, đã trở thành một sản phẩm đa năng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của tấm panel tôn xốp:
- Tôn xốp cách nhiệt thường được sử dụng để xây dựng vách ngăn trong các kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và có khả năng thoáng hơi tốt.
- Các khu vực sản xuất thực phẩm thường sử dụng tấm panel tôn để làm trần và vách, đảm bảo sự an toàn và vệ sinh cho quá trình sản xuất.
- Vật liệu còn được ứng dụng trong việc xây dựng các phòng sạch để bảo vệ sản phẩm khỏi vi khuẩn và môi trường bên ngoài.
- Tấm panel tôn xốp có khả năng cách âm và cách nhiệt, thích hợp cho việc xây dựng vách ngăn trong các văn phòng và nhà xưởng để tạo sự yên tĩnh và điều hòa nhiệt độ.
- Tôn xốp cách nhiệt được sử dụng để xây dựng các công trình tạm thời như nhà tạm, tiện ích tạm thời với tính năng linh hoạt và tiết kiệm thời gian.
- Sản phẩm có thể sử dụng để thay thế la phông trần trong các công trình, đồng thời cung cấp khả năng cách nhiệt và kháng cháy đáng kể.
Tấm panel tôn xốp là sản phẩm đa dạng, phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà ở, văn phòng, đến các nhà máy và công xưởng. Đặc tính khả dụng, bao gồm tính kín kẽ, kháng nấm mốc và vi khuẩn, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi sự vệ sinh và an toàn cao.
Thêm vào đó, tôn xốp cách nhiệt cũng có thể được sử dụng để tạo ra các phòng riêng tư hoặc phòng yên tĩnh trong các môi trường cần sự tách biệt, như phòng ngủ hoặc phòng karaoke. Giúp tiết kiệm chi phí và thời gian so với xây dựng tường mới và mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc.
Thông số sản xuất tấm panel tôn xốp
- Độ dày: 50mm, 75mm, và 100mm.
- Kích thước khung panel: 50/85mm, 75/110mm, và 100/135mm.
- Chiều dài tối đa của từ 12m đến 14m, tùy thuộc vào chiều dài của container vận chuyển.
- Tấm panel tôn xốp có cấu trúc ba lớp: Lớp tôn mạ kẽm bảo vệ phía ngoài, lõi cách nhiệt, lớp tôn mạ kẽm bảo vệ phía trong.
- Màu sắc: xanh ngọc, xanh dương, xanh biển. Bề mặt phía trong thường được thiết kế màu vàng kem.
- Đối với việc lợp mái, tôn xốp cách nhiệt có tuổi thọ kỳ vọng trong khoảng 20 – 25 năm, và có thể cao hơn nếu chú trọng bảo trì, vệ sinh sản phẩm.
- Các tấm panel sẽ được kết nối với nhau bằng cách sử dụng hệ thống khóa camlock hoặc sử dụng gờ âm dương với nắp nhựa để bảo vệ vít.
Bảng giá tấm panel tôn xốp, tôn panel lõi xốp chính hãng mới update 11/2024
Tôn thép Mạnh Phát xin gửi đến quý khách bảng giá tấm panel tôn xốp để quý khách tham khảo. Bảng giá được cung cấp đầy đủ thông tin về độ dày, khối lượng và đơn giá được cập nhật mới nhất theo thị trường.
- Độ dày: 50 – 100 (mm)
- Giá tấm panel tôn xốp dao động từ: 338,000 – 548,000 VNĐ/m2.
Loại vật liệu | Độ dày (mm) | Độ dày tôn (mm)/ Đơn giá (vnđ/m2) | ||
0.4/0.4 | 0.45/0.45 | 0.5/0.5 | ||
Tấm panel Rockwool | 50 | 338.000 | 358.000 | 378.000 |
70 | 388.000 | 408.000 | 428.000 | |
100 | 448.000 | 468.000 | 488.000 | |
Tấm panel PU | 50 | 348.000 | 368.000 | 388.000 |
70 | 413.000 | 433.000 | 453.000 | |
100 | 468.000 | 488.000 | 508.000 | |
Tấm panel EPS | 50 | 388.000 | 398.000 | 418.000 |
70 | 448.000 | 468.000 | 488.000 | |
100 | 508.000 | 528.000 | 548.000 |
Lưu ý: Bảng giá tấm panel tôn xốp trên đây quý khách chỉ nên tham khảo, nếu muốn biết chính xác về giá, vui lòng liên hệ qua số hotline của Mạnh Phát để được tư vấn và báo giá.
Tấm panel tôn xốp gồm mấy loại?
Tấm panel tôn xốp có thể được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên các yếu tố như cấu trúc, lõi, và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại tấm panel tôn xốp phổ biến:
1/ Tấm panel xốp PU
Tấm panel xốp PU là một sản phẩm có cấu trúc với lớp lõi được làm từ hợp chất Polyurethane có độ dày thay đổi từ 50 đến 200mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể. Bề mặt bên ngoài của tấm panel được phủ lớp tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.35 đến 0.60mm.
Tấm panel xốp PU nổi bật với hệ số dẫn nhiệt trong khoảng từ 0.016 đến 0.027 (w/mk). Điều này biểu thị rằng tấm panel xốp PU có khả năng cách nhiệt xuất sắc, đứng đầu trong các loại tấm panel xốp trên thị trường.
2/ Tôn panel xốp chống nóng EPS
Tấm panel xốp chống nóng EPS là một vật liệu cách nhiệt được hình thành bởi hai lớp tôn mạ kẽm colorbond có độ dày dao động từ 0.3 đến 0.6 mm, bao bọc bên ngoài. Trong lòng tấm panel xốp chống nóng có một lớp lõi xốp EPS có tỷ trọng nằm trong khoảng từ 8 đến 14 kg/m3. Các lớp được kết nối và gắn kết với nhau thông qua việc sử dụng keo dán chuyên dụng.
Tấm panel EPS hiện thực hóa khả năng cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt nằm trong khoảng từ 0.37 đến 0.4 (w/mk). Sản phẩm còn có khả năng xuất sắc trong việc cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy, làm nổi bật tính đa dụng và an toàn.
3/ Tôn panel bông thủy tinh cách nhiệt
Tấm panel bông thủy tinh cách nhiệt là một sản phẩm có cấu tạo với lõi được làm từ xốp bông thủy tinh nhẹ. Lõi xốp bông thủy tinh chứa các thành phần chính như silicat, canxi, aluminum, oxit kim loại và một số hợp chất vô cơ khác. Hai lớp bên ngoài của tấm panel được làm từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, với độ dày dao động từ 0.35mm đến 0.6mm.
Ưu điểm nổi bật của tấm panel bông thủy tinh chống nóng là khả năng chống cháy và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Vì vậy, sản phẩm thường được ưu tiên lựa chọn trong các công trình đặc biệt yêu cầu mức độ an toàn chống cháy nổ cao.
4/ Tấm panel xốp Rockwool
Tấm panel xốp Rockwool, còn được gọi là Sandwich Panel Rockwool, là một sản phẩm vượt trội trong việc chống cháy và cách âm, nhờ sử dụng lõi làm từ vật liệu Rockwool không chỉ không cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa mà còn có khả năng lụi dần, ngăn sự lây lan của ngọn lửa.
Tấm panel xốp Rockwool thậm chí còn có nhiệt độ nóng chảy rất cao, chủ yếu do việc sử dụng nước sơn bên ngoài trên hai lớp tôn mạ màu. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng xuất sắc trong việc cách nhiệt, cách điện và chống cháy, tạo điều kiện an toàn và hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Tiêu chí khi lựa chọn tấm panel tôn xốp
Để lựa chọn tấm panel tôn xốp phù hợp cho một dự án xây dựng, quý khách cần xem xét từng loại panel dựa trên vị trí sử dụng cụ thể. Các ứng dụng khác nhau đòi hỏi các đặc điểm và tính năng riêng biệt cho tấm panel, ví dụ như panel lợp mái, panel vách ngăn, hoặc panel ốp tường.
Ví dụ, khi sử dụng tấm panel cho lợp mái, quý khách cần xem xét những yêu cầu về độ bền, khả năng chống thời tiết, tính thẩm mỹ và khả năng chống va đập. Tấm panel tôn xốp lợp mái thường phải có độ cứng cao và khả năng chống lại tác động của môi trường. Bề mặt tôn phía trên thường được thiết kế dạng sóng lớn để dễ thoát nước và ngăn dột giữa các mép nối. Màu sắc thường được lựa chọn để tạo tính thẩm mỹ và tương thích với môi trường xung quanh, ví dụ như màu xanh ngọc hoặc xanh dương.
Bề mặt tôn dưới thường có thể là phẳng hoặc có sóng nhỏ, thường có màu vàng kem hoặc trắng sữa.
Lõi của tấm panel tôn xốp có thể được chọn từ nhiều loại khác nhau, nhưng lõi xốp và lõi bông khoáng thường là lựa chọn phổ biến nhất. Có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy, đồng thời nhẹ và dễ thi công, lắp đặt.
Với tấm panel lợp mái, đòi hỏi độ bền vượt trội để bảo vệ tốt công trình và đảm bảo tính ổn định của mái nhà, cùng với sự thuận tiện trong việc thi công và lắp đặt, khi so sánh với các loại panel dành cho các vị trí khác.
Điều cần quan tâm khi thi công tấm xốp panel
Trong quá trình thi công và lắp đặt sử dụng tấm panel tôn xốp, việc đảm bảo thực hiện các bước và quy trình đúng cách là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả và chất lượng của công trình. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
- Hãy đảm bảo rằng bạn đã sắp xếp đầy đủ các loại phụ kiện cần thiết như úp nóc, vít bắn tôn, hệ thống máng xối, máy khoan, máy ghép mí tôn, và các công cụ chuyên dụng khác để thực hiện quy trình lắp đặt.
- Hệ thống xà gồ của mái phải được lắp đặt và cố định chắc chắn, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.
- Quá trình vận chuyển tấm panel lên công trường cần tuân thủ kỹ thuật, tránh va đập mạnh có thể gây móp méo tấm panel và ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm trong quá trình lắp đặt.
- Các tấm panel cần được lắp đặt một cách chặt chẽ, đảm bảo các sóng của chúng khớp hoàn hảo và mép của tấm nằm trên mép của tấm khác.
- Đảm bảo rằng hệ thống úp nóc và phần hiên của tấm panel tôn xốp được xử lý một cách chín chắn để tăng độ bền của sản phẩm.
- Trong trường hợp có thời tiết bất thường, hãy cân nhắc lắp đặt tăng đơ và thực hiện các biện pháp xử lý chống bão để bảo vệ công trình khỏi các tác động bất lợi từ thời tiết.
- Luôn sử dụng các công cụ chuyên dụng và tuân thủ các quy trình đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn của công trình.
Địa chỉ cung ứng tấm panel tôn xốp chính hãng, ưu đãi nhất
Công ty thép Mạnh Phát là đơn vị cung cấp tấm panel tôn xốp chính hãng và giá cả hợp lý, ngoài ra chúng tôi còn có nhiều dịch vụ tuyệt vời.
- Cung cấp tôn panel lõi xốp chính hãng từ nhà máy phân phối, không thông qua trung gian.
- Mạnh Phát cung cấp đầy đủ chứng từ, hoá đơn, CO-CQ từ nhà máy.
- Vận chuyển và thi công nhanh chóng tại các khu vực TPHCM và miền Nam.
- Có nhiều chương trình tri ân và khuyến mãi dành riêng cho các khách hàng thân thiết và khách hàng mua số lượng lớn.
- Chuyên viên tư vấn dày dặn kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc từ khách hàng về sản phẩm.
Hãy liên hệ với tôn thép Mạnh Phát ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tấm panel tôn xốp và có cơ hội nhận nhiều ưu đãi từ đại lý.