Thép hình I300 là một loại thép hình vô cùng đáng tin cậy, có khả năng chịu lực cao, bền bỉ và chống mài mòn. Với những tính năng ưu việt này, thép hình I300 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng, như trụ chống, khung nhà máy, giàn phụ trợ, giàn giáo, mái che,… Đặc biệt, sản phẩm còn được áp dụng trong ngành nông nghiệp công nghiệp để xây dựng nhà kho, nhà xưởng, và các công trình khác. Hôm nay hãy cùng Mạnh Phát tìm hiểu các thông tin liên quan đến sản phẩm này nhé.
Báo giá thép hình I300 mới nhất
Tên sản phẩm | Đơn giá (vnđ/cây 6 mét) | Đơn giá (vnđ/cây 12 m) |
Thép I300 | 3.457.440 | 6.914.580 |
Lưu ý về giá thép hình I300:
- Đã bao gồm 10% VAT
- Miễn phí vận chuyển
- Tất cả sản phẩm đều có giấy tờ chứng nhận nguồn gốc
Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm thép hình I300 chất lượng cao, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Thép hình I300 là gì?
Thép hình I300 được sản xuất và chế tạo theo các tiêu chuẩn chất lượng như JIS G3101, ASTM A36, AS3679.1, và được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng và cơ khí. Kích thước của thép hình I300 là 300mm x 150mm x 8mm x 12mm (chiều cao x chiều rộng x độ dày trên x độ dày dưới).
Các ưu điểm của thép hình I300
Thép hình I300 được sản xuất trên dây chuyền máy móc chất lượng cao, vì thế sản phẩm luôn có cho mình nhiều ưu điểm vượt trội:
- Tiết kiệm chi phí
- Tuổi thọ cao
- Dễ dàng vận chuyển
- Khả năng chống chịu tốt
- Không bị ăn mòn bởi môi trường
- Đa dạng về kích thước
- Dễ thi công, lắp đặt
Với những ưu điểm vượt trội trên, thép hình I300 là một trong những lựa chọn phổ biến và hiệu quả trong xây dựng các cấu trúc nhà xưởng, nhà kho, cây cầu, tòa nhà, và nhiều loại công trình khác. Liên hệ với Mạnh Phát ngay để được tư vấn kỹ hơn về sản phẩm này nhé.
Một vài ứng dụng phổ biến của thép hình I300
Một số ứng dụng phổ biến của thép hình I300 trong đời sống hiện nay:
- Xây dựng: Thép hình I300 thường được sử dụng để sản xuất các cột, dầm, trụ và kết cấu chịu tải cho các công trình như nhà xưởng, nhà máy, cầu đường, trạm biến áp, kết cấu nền móng và tòa nhà cao tầng. Nó cũng được sử dụng để sản xuất các kết cấu thép nhẹ như khung sườn, dầm chịu tải, giàn giáo và kết cấu hỗ trợ.
- Cơ khí chế tạo: Chế tạo để sản xuất các bộ phận như khung xe, cầu trục và các bộ phận kết nối khác.
- Đóng tàu:sản xuất các bể chứa, tàu thuyền và các kết cấu liên quan đến nước nhờ khả năng chống mài mòn và chống thấm nước tốt.
- Phương tiện giao thông: Thép hình I300 cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận khung xe, đặc biệt là trong các loại xe tải và xe buýt.
- Công nghiệp dầu khí: Sản xuất các kết cấu hỗ trợ, cột và dầm.
- Sản xuất các bộ phận trong các thiết bị y tế, chẳng hạn như các thiết bị hỗ trợ và giá treo.
Các loại thép hình I300 phổ biến
Tại Mạnh Phát, chúng tôi cung cấp nhiều loại thép hình I300 khác nhau để đáp ứng từng yêu cầu của từng công trình. Một số sản phẩm phân phối bởi Mạnh Phát như:
- Thép hình I đúc là sản phẩm phổ biến nhất và được sản xuất bằng quy trình cán đúc hiện đại để đảm bảo chất lượng cao và độ bền vượt trội. Thép hình I đúc được sản xuất từ nguyên liệu thép nguyên chất, được đánh bóng và xử lý bề mặt để đảm bảo độ bóng và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Đặc biệt, thép hình I đúc có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định trong quá trình sử dụng.
- Chúng tôi còn cung cấp các loại thép hình I được mạ kẽm để bảo vệ bề mặt và tăng độ bền của sản phẩm. Thép hình I mạ kẽm bảo vệ bề mặt bằng lớp phủ kẽm giúp chống ăn mòn và gỉ sét, tăng độ cứng và bóng.
- Thép hình chữ I mạ kẽm nhúng nóng còn có lớp mạ kẽm giúp bảo vệ khỏi oxy hóa và gỉ sét, tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
Tiêu chuẩn thép hình I300
Các sản phẩm thép hình I300 chất lượng cao phân phối bởi Mạnh Phát đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
- Chiều dài: 3000mm, 3600mm, 3900mm, 4200mm
- Rộng mặt cán: 178mm
- Chiều cao: 300mm
- Trung tâm trọng lượng: 174mm
- Cốt thép: ST22 (Q235), ST26 (Q345)
- Trọng lượng:36,7 kg/mét, 220,2kg/cây 6 mét, 440,4kg/cây 12 mét
- Mo-men kháng kéo lớn nhất: 121 kN.m (ST22), 167 kN.m (ST26)
- Độ bền chịu kéo tối đa: 2320 kg/cm2 (ST22), 2800 kg/cm2 (ST26)
Đặc tính cơ lý thép hình I300
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS
Mpa |
TS
Mpa |
EL
% |
|
SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23,0 |
A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20,0 |
SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21,0 |
Thành phần hóa học có trong thép hình I300
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||
C
max |
Si
max |
Mn max | P
max |
S
max |
|
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0,035 | 0,035 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0,035 | 0,035 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0,040 | 0,050 |
SS400 | 0,050 | 0,050 |
Mua thép hình I300 ở đâu uy tín, chất lượng hàng đầu tại Tp. Hồ Chí Minh
Mạnh Phát là đơn vị phân phối thép hàng đầu tại Việt Nam, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc cung ứng các sản phẩm thép dùng trong xây dựng và công nghiệp cho khắp các tỉnh thành trên cả nước. Dưới đây là một số lý do nên chọn Mạnh Phát khi mua thép hình I300:
- Mạnh Phát cam kết cung cấp thép chính hãng 100%, đi kèm với chứng nhận kiểm định đầy đủ.
- Mạnh Phát vận chuyển và giao hàng nhanh chóng, miễn phí giao hàng
- Mạnh Phát cung cấp sản phẩm với mức giá hợp lý, đồng thời giảm giá đặc biệt cho khách hàng thân thiết và mua số lượng lớn.
- Nhân viên chăm sóc khách hàng của Mạnh Phát sẵn sàng tư vấn kỹ thuật một cách chính xác và nhiệt tình.
- Đa dạng sản phẩm: Mạnh Phát luôn có sẵn hơn 100 mã kích thước tiêu chuẩn của thép hình I, H, U, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.