
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thông tin về thép hộp Hòa Phát, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của công ty thép Mạnh Phát chúng tôi. Bài viết này sẽ đề cập đến các vấn đề liên quan đến thép hộp Hòa Phát bao gồm báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhật 2023, tổng quan về thép hộp Hòa Phát và thương hiệu Hòa Phát nói chung, địa chỉ phân phối thép hộp Hòa Phát uy tín, giá rẻ. Chắc chắn sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích.
Bảng giá thép hộp Hòa Phát [nam] mới cập nhật
Dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp đến quý khách bảng giá thép hộp Hòa Phát 2023 mới được cập nhật hôm nay. Bao gồm các loại báo giá sau:
- Bảng giá thép hộp Hòa Phát đen
- Bảng giá thép hộp Hòa Phát mạ kẽm
- Bảng giá thép hộp Hòa Phát đen cỡ lớn

Sắt thép hộp Hòa Phát có giá thay đổi phụ thuộc vào biến động thị trường
Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát chúng tôi cung cấp cho quý khách là bảng giá mới nhất quý khách có thể sử dụng để tham khảo và hạch toán chi phí cho công trình, mặc dù bảng giá có tính biến động theo thị trường tuy nhiên sẽ không chênh lệch quá 10% cho tới khi có báo giá mới hơn. Nếu có vấn đề gì chưa rõ, quý khách hãy liên hệ với công ty chúng tôi nhé.
Giá thép hộp Hòa Phát đen
Giá thép hộp Hòa Phát đen chữ nhật
Quy cách
(cạnh x cạnh x độ dày) |
Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | |
mm | mét | Kilogam | Vnđ/kg | Vnđ/cây |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 6 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 16,318 | 61,520 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 16,318 | 66,578 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 16,318 | 76,695 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 16,318 | 42,917 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 16,318 | 46,344 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 16,318 | 53,034 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 16,318 | 45,528 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 16,318 | 49,607 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 16,318 | 53,687 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 16,318 | 61,683 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 16,318 | 57,766 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 16,318 | 63,151 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 16,318 | 68,536 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 16,318 | 78,817 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 15,682 | 80,605 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 16,318 | 98,725 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 16,318 | 88,608 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 16,318 | 96,930 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 16,318 | 105,415 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 16,318 | 121,897 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.79 | 15,682 | 122,161 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 15,682 | 148,036 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 15,409 | 160,255 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 15,409 | 181,827 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 16,318 | 73,105 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 16,318 | 80,122 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 16,318 | 86,976 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 15,682 | 96,443 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6 | 6.56 | 15,682 | 102,873 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 15,682 | 121,534 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 15,409 | 131,285 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 16,318 | 111,616 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 16,318 | 122,386 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 16,318 | 132,993 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 16,318 | 154,207 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 15,682 | 158,230 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 15,682 | 187,868 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 15,409 | 203,862 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 15,409 | 232,061 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 15,409 | 250,398 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 16,318 | 88,608 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 16,318 | 96,930 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 16,318 | 105,415 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 16,318 | 121,897 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 15,682 | 124,984 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 15,409 | 145,462 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 15,409 | 160,255 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 15,409 | 181,827 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 16,318 | 134,625 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 16,318 | 147,680 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 16,318 | 160,734 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 16,318 | 186,517 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,682 | 191,475 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,682 | 227,857 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 15,409 | 247,316 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 15,409 | 281,986 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,409 | 304,792 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 15,409 | 338,538 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 15,409 | 360,573 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 16,318 | 130,872 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 16,318 | 142,295 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 16,318 | 164,977 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 15,682 | 169,364 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 15,682 | 201,198 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 15,409 | 218,347 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 15,409 | 248,703 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 15,409 | 268,580 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 15,409 | 297,858 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,409 | 316,965 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,318 | 198,429 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,318 | 216,053 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 16,318 | 250,974 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 15,409 | 521,752 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 15,409 | 491,242 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 15,409 | 460,424 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 15,409 | 382,145 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 15,409 | 334,377 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 15,682 | 307,520 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 15,409 | 296,933 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 15,409 | 354,563 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 15,409 | 392,470 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 15,409 | 449,021 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 15,409 | 486,311 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 15,409 | 541,630 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.53 | 15,409 | 578,303 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 15,409 | 591,555 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 16,318 | 164,650 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 16,318 | 179,174 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 16,318 | 207,894 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 15,409 | 428,835 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 15,409 | 404,180 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 15,409 | 379,064 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 15,409 | 341,157 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 15,409 | 315,424 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17.94 | 15,409 | 276,439 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 15,682 | 254,359 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 15,682 | 213,586 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 16,318 | 315,430 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 15,682 | 324,300 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 15,682 | 387,184 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 15,409 | 421,285 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 15,409 | 482,150 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 15,409 | 522,214 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 15,409 | 582,001 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 15,409 | 621,449 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 15,409 | 660,588 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 16,318 | 198,429 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 16,318 | 216,053 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 16,318 | 250,974 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 15,682 | 307,520 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 15,409 | 334,377 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 15,409 | 382,145 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 15,409 | 460,424 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 15,409 | 491,242 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 15,409 | 521,752 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 15,682 | 390,948 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 15,682 | 467,161 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 15,409 | 508,654 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 15,409 | 582,464 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 15,409 | 631,465 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 15,409 | 704,195 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 15,409 | 752,426 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 15,409 | 800,348 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 15,409 | 871,846 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 15,409 | 942,574 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 15,409 | 989,418 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 15,682 | 467,161 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 15,409 | 508,654 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 15,409 | 582,464 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 15,409 | 631,465 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 15,409 | 704,195 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 15,409 | 752,426 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 15,409 | 800,348 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 15,409 | 871,846 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 15,409 | 942,574 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 15,409 | 989,418 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 6 | 62.68 | 16,318 | 1,022,824 |
Báo Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm
Giá thép hộp Hòa Phát mạ kẽm bao gồm 2 loại sau: Giá thép hộp Hòa Phát vuông mạ kẽm và giá thép hộp Hòa Phát chữ nhật mạ kẽm
Bảng giá thép hộp Hòa Phát vuông mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm (cạnh x cạnh) |
Độ dày (m) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Trọng lượng (Kg/cây) |
Đơn giá (Vnđ/kg) |
Hộp mạ kẽm 14×14
|
1,1 | 0,44 | 2,63 | 16,8 |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 16,8 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 16×16
|
1 | 0,47 | 2,79 | 16,8 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 16,8 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 16,8 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 20×20
|
1 | 0,59 | 3,54 | 16,8 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 16,8 | |
1,2 | 0,7 | 4,2 | 16,8 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 16,8 | |
1,5 | 0,86 | 5,14 | 16,8 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 25×25
|
1 | 0,75 | 4,48 | 16,8 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 16,8 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 16,8 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 16,8 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 16,8 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 16,8 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 30×30
|
1 | 0,91 | 5,43 | 16,8 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 16,8 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 16,8 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 16,8 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 16,8 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 16,8 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 16,8 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 16,8 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 40×40
|
0,8 | 0,98 | 5,88 | 16,8 |
1 | 1,22 | 7,31 | 16,8 | |
1,1 | 1,34 | 8,02 | 16,8 | |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 16,8 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 16,8 | |
1,5 | 1,8 | 10,8 | 16,8 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 16,8 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 16,8 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 16,8 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 16,8 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 16,8 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 50×50
|
1,1 | 1,68 | 10,09 | 16,8 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 16,8 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 16,8 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 16,8 | |
1,8 | 2,7 | 16,22 | 16,8 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 16,8 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 16,8 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 16,8 | |
2,8 | 4,1 | 24,6 | 16,8 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 16,8 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 60×60
|
1,1 | 2,03 | 12,16 | 16,8 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 16,8 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 16,8 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 16,8 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 16,8 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 16,8 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 16,8 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 16,8 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 16,8 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 16,8 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 75×75
|
1,5 | 3,45 | 20,68 | 16,8 |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 16,8 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 16,8 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | 16,8 | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | 16,8 | |
2,8 | 6,3 | 37,77 | 16,8 | |
3 | 6,72 | 40,33 | 16,8 | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | 16,8 | |
Hộp mạ kẽm 90×90
|
1,5 | 4,16 | 24,93 | 16,8 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 16,8 | |
2 | 5,5 | 33,01 | 16,8 | |
2,3 | 6,3 | 37,8 | 16,8 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 16,8 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 16,8 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 16,8 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 16,8 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 16,8 | |
3,8 | 10,2 | 61,17 | 16,8 | |
4 | 10,7 | 64,21 | 16,8 |
Giá thép hộp Hòa Phát chữ nhật mạ kẽm
Quy cách(mm) (cạnh x cạnh x dày) |
Chiều dài(mét) | Trọng lượng(Kg) | Giá / kilogam | Giá / cây |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 17,500 | 60,375 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 17,500 | 65,975 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 17,500 | 71,400 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 17,500 | 82,250 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 17,500 | 46,025 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 17,500 | 49,700 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 17,500 | 56,875 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 17,500 | 53,200 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 17,500 | 57,575 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 17,500 | 66,150 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 17,500 | 61,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 17,500 | 67,725 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 17,500 | 73,500 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 17,500 | 84,525 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 17,500 | 89,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 17,500 | 105,875 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 17,500 | 182,000 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 17,500 | 206,500 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 17,500 | 78,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 17,500 | 85,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 17,500 | 93,275 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 17,500 | 107,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 17,500 | 114,800 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 17,500 | 135,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 17,500 | 149,100 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 17,500 | 119,700 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 17,500 | 131,250 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 17,500 | 142,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 17,500 | 165,375 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 17,500 | 209,650 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 17,500 | 231,525 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 17,500 | 263,550 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 17,500 | 284,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 17,500 | 182,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 17,500 | 206,500 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 17,500 | 144,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 17,500 | 158,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 17,500 | 172,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 17,500 | 200,025 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 17,500 | 213,675 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 17,500 | 254,275 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 17,500 | 280,875 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 17,500 | 320,250 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 17,500 | 346,150 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 17,500 | 381,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 17,500 | 409,500 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 17,500 | 102,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 17,500 | 127,925 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 17,500 | 140,350 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 17,500 | 152,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 17,500 | 176,925 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 17,500 | 189,000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 17,500 | 224,525 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 17,500 | 247,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 17,500 | 282,450 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 17,500 | 305,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 17,500 | 359,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 17,500 | 379,750 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 17,500 | 434,000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 17,500 | 522,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 17,500 | 280,350 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 17,500 | 337,225 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 17,500 | 402,675 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 17,500 | 445,725 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 17,500 | 509,950 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 17,500 | 552,300 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 17,500 | 615,125 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.35 | 17,500 | 653,625 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 17,500 | 671,825 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 17,500 | 192,150 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 17,500 | 222,950 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 17,500 | 238,350 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 17,500 | 283,850 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 5 | 17.94 | 17,500 | 313,950 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 17,500 | 358,225 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 17,500 | 387,450 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 17,500 | 430,500 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 17,500 | 459,025 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 17,500 | 487,025 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 17,500 | 361,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 17,500 | 432,075 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 17,500 | 547,575 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 17,500 | 660,975 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 17,500 | 750,225 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 17,500 | 379,750 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 17,500 | 434,000 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 17,500 | 522,900 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20.68 | 17,500 | 361,900 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24.69 | 17,500 | 432,075 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31.29 | 17,500 | 547,575 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37.77 | 17,500 | 660,975 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 17,500 | 750,225 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 17,500 | 661,500 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 17,500 | 799,750 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 17,500 | 908,950 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 17,500 | 1,070,475 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 17,500 | 661,500 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 17,500 | 799,750 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 17,500 | 908,950 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 17,500 | 1,070,475 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Bảng giá thép hộp Hòa Phát đen cỡ lớn
Quy cách(mm) cạnh x cạnh x dày |
Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá mỗi ký | Giá mỗi cây |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 6 | 651.11 | 20,909 | 13,614,118 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 6 | 546.36 | 20,909 | 11,423,891 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 6 | 440.102 | 20,909 | 9,202,133 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 6 | 425.03 | 20,909 | 8,886,991 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 6 | 357.96 | 20,909 | 7,484,618 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 6 | 320.28 | 20,909 | 6,696,764 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 6 | 259.24 | 20,909 | 5,420,473 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 6 | 196.69 | 20,909 | 4,112,609 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 6 | 165.79 | 20,909 | 3,466,518 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 6 | 334.8 | 20,909 | 7,000,364 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 6 | 229.09 | 20,909 | 4,790,064 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 6 | 174.08 | 20,909 | 3,639,855 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 6 | 146.01 | 20,909 | 3,052,936 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 6 | 289.38 | 20,909 | 6,050,673 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 6 | 183.69 | 20,909 | 3,840,791 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 6 | 136.59 | 16,909 | 2,309,613 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 6 | 198.95 | 20,909 | 4,159,864 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 6 | 151.47 | 20,909 | 3,167,100 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 6 | 127.17 | 20,909 | 2,659,009 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 6 | 128.87 | 20,909 | 2,694,555 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 6 | 108.33 | 20,909 | 2,265,082 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 6 | 214.02 | 20,909 | 4,474,964 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 6 | 128.86 | 16,909 | 2,178,905 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 6 | 89.49 | 16,909 | 1,513,195 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 6 | 169.56 | 20,909 | 3,545,345 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 6 | 36.78 | 15,409 | 566,746 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 6 | 45.69 | 15,409 | 704,041 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 6 | 50.98 | 15,409 | 785,555 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 6 | 54.49 | 15,409 | 839,641 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 6 | 57.97 | 15,409 | 893,265 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 6 | 79.66 | 15,409 | 1,227,488 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 6 | 68.33 | 15,409 | 1,052,903 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 6 | 71.74 | 15,409 | 1,105,448 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 6 | 46.2 | 16,318 | 753,900 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 6 | 57.46 | 16,318 | 937,643 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 6 | 64.17 | 16,318 | 1,047,138 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 6 | 73.04 | 16,318 | 1,191,880 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 6 | 79.66 | 16,318 | 1,299,906 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 6 | 86.23 | 16,318 | 1,407,117 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 6 | 90.58 | 16,318 | 1,478,101 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 6 | 55.62 | 16,318 | 907,617 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 6 | 69.24 | 16,318 | 1,129,871 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 6 | 77.36 | 16,318 | 1,262,375 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 6 | 82.75 | 16,318 | 1,350,330 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 6 | 88.12 | 16,318 | 1,437,958 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 6 | 96.14 | 16,318 | 1,568,830 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 6 | 104.12 | 16,318 | 1,699,049 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 6 | 109.42 | 16,318 | 1,785,535 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 6 | 55.62 | 16,318 | 907,617 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 6 | 69.24 | 16,318 | 1,129,871 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 6 | 77.36 | 16,318 | 1,262,375 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 6 | 82.75 | 16,318 | 1,350,330 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 6 | 88.12 | 16,318 | 1,437,958 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 6 | 96.14 | 16,318 | 1,568,830 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 6 | 104.12 | 16,318 | 1,699,049 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 6 | 109.42 | 16,318 | 1,785,535 |
Lưu ý về các bảng giá thép hộp Hòa Phát mới cập nhật:
- Giá mới cập nhật, có tính biến động không quá 10%
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có báo giá sớm hơn
- Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT (10%)
- Cam kết mức giá thép hộp Hòa Phát trên là rẻ nhất hiện nay
- Giao hàng tận nơi, đúng số lượng, thời gian
- Miễn phí giao hàng các thành phố lớn
Thép hộp Hòa Phát là gì ?
Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm thép có hình hộp, ruột rỗng được sản xuất và phân phối bởi tập đoàn Hòa Phát, chúng thường được sử dụng trong xây dựng. Hiện nay chúng được sản xuất với các mẫu mã phổ biến như: Hộp vuông, chữ nhật,… có chất lượng vượt trội nên ngày càng được ứng dụng rộng rãi.
Thép hộp Hòa Phát có những ưu nhược điểm nào?
Ưu điểm thép hộp Hòa Phát | Sản phẩm đa dạng về kích thước, chủng loại: vuông, chữ nhật… |
Có uy tín thương hiệu lâu năm trên thị trường | |
Chất lượng sản phẩm tốt, có tuổi thọ cao | |
Hệ thống phân phối đa dạng đến tay người tiêu dùng | |
Đặc biệt loại thép ống này có nhiều loại cỡ lớn đáp ứng mọi công trình | |
Có tính ứng dụng cao | |
Nhược điểm | Giá thành tương đối cao hơn các sản phẩm khác |
Thị trường có nhiều sản phẩm nhái, kém chất lượng |
Ứng dụng của thép hộp Hòa Phát hiện nay
Như đã biết, thép hộp Hòa Phát là một trong những sản phẩm thép hộp hiếm hoi có kích đa dạng, đặc biệt là cả các loại sản phẩm thép hộp cỡ lớn. Do đó sản hẩm này được ứng dụng vô cùng nhiều trong các lĩnh vực khác nhau trong đời sống hiện nay. Đặc biệt sản phẩm théo hộp cỡ lớn này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn như công trình nhà tiền chế, cột nhà cao tầng, khung chịu lực.
Ngoài ra, sản phẩm thép hộp Hòa Phát còn được ứng dụng vào vô số các lĩnh vực khác nhau như:
- Trong nội thất: loại sản phẩm này được dùng làm tủ, bàn ghế, cầu thang…
- Được dùng để chế tạo chi tiết, máy móc thiết bị trong cơ khí
- Thép hộp còn được sử dụng làm xà gồ, lan can, xây dựng sân khấu có thể tháo lắp
Sản phẩm thép hộp Hòa Phát đang chiếm ưu thế trong lòng khách hàng về chất lượng vượt trội, người tiêu dùng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng loại thép hộp này cho công trình của mình. Đặc biệt ở những công trình xây dựng lớn.
Thép hộp Hòa Phát gồm những loại phổ biến nào ?
Thép hộp Hòa Phát hiện nay chủ yếu được chia làm 2 loại theo bề mặt thép là mạ kẽm và thép hộp đen. Trong đó, ở mỗi loại bề mặt sẽ có các hình dạng khác nhau chủ yếu là vuông và chữ nhật.
Thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp đen Hòa Phát có 3 loại đang được sử dụng phổ biến như sau:
Thép hộp đen vuông Hòa Phát
Loại sản phẩm này có tiêu chuẩn sản xuất như sau:
Stt | Tiêu chuẩn | Mô tả |
1 | Các kích thước tiêu chuẩn | từ 14x14mm – 150x150mm |
2 | Độ dày | từ 0.7mm – 5.0mm |
3 | Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM A500 |
Thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát
Tiêu chuẩn sản xuất
Stt | Tiêu chuẩn | Chỉ tiêu |
1 | Kích thước | từ 10×30 – 100x200mm |
2 | Độ dày tiêu chuẩn | từ 0.7 – 4.5mm |
3 | Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM A500 |
4 | Quốc gia | Mỹ |
Thép hộp đen Oval Hòa Phát
Stt | Tiêu chuẩn | Mô tả |
1 | Các kích thước tiêu chuẩn | 10x20mm đến 21x38mm |
2 | Độ dày | 0.7 – 2.5mm |
3 | Tiêu chuẩn sản xuất | TC 01:2001 |
Thép hộp mạ kẽm Hòa phát

Sắt thép hộp mạ kẽm Hòa Phát có độ bền cao được sử dụng ở cả môi trường oxy hóa
- Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát được sản xuất bằng cách phủ thêm một lớp mạ kẽm lên bề mặt thép hộp
- Tương tự như thép hộp đen Hòa Phát, loại sản phẩm này cũng được sản xuất với kích cỡ và hình dáng đa dạng như tròn, vuông, chữ nhật…
- Sản phẩm có độ bền cao có thể sử dụng ở những môi trường có tính oxy hóa
- Được ứng dụng rộng rãi ở các ngành nghề khác nhau
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500, BSEN 10255:2004
Một số thông tin cần biết về thép hộp Hòa Phát
Để hiểu thêm về tầm quan trọng của thép hộp Hòa Phát trong đời sống hiện nay, quý khách hãy cùng chúng tôi tham khảo thêm một số thông tin sau đây:
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Tất cả sản phẩm thép hộp đến từ thương hiệu Hòa Phát đều được sản xuất tuân thủ theo các tiêu chuẩn sản xuất đạt chuẩn quốc tế như:
Tiêu chuẩn sản xuất | Quốc gia |
ASTM A500 | Mỹ |
BSEN 10255: 2004 | Anh |
TCVN | Việt Nam |
Kích thước các loại thép hộp Hòa Phát
Kích thước các loại thép hộp phổ biến được chia theo các hình dạng khác nhau, cụ thể như bảng sau:
Loại hình dáng | Chi tiết |
Thép hộp vuông Hòa Phát (mm) | từ 14×14 đến 150×150: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 |
Thép hộp chữ nhật Hòa Phát (mm) |
từ 10×30 đến 100×200: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120 |
Thép hộp Oval (mm) |
từ 10×20 đến 21×38: 10×20, 12×23.5, 14×24, 16×27, 16×31, 18×36, 21×38, 21×72 |
Trọng lượng tiêu chuẩn các loại thép hộp Hòa Phát
Quy cách (mm) (cạnh x cạnh) |
Độ dày (mm) |
Kg/cây (loại cây 6m) |
Vuông 20 * 20 | 0.7 | 2.53 |
0.8 | 2.87 | |
0.9 | 3.21 | |
1 | 3.54 | |
1.1 | 3.87 | |
1.2 | 4.2 | |
1.4 | 4.83 | |
1.5 | 5.14 | |
1.8 | 6.05 | |
2 | 6.63 | |
Vuông 25 * 25 | 0.7 | 3.19 |
0.8 | 3.62 | |
0.9 | 4.06 | |
1 | 4.48 | |
1.1 | 4.91 | |
1.2 | 5.33 | |
1.4 | 6.15 | |
1.5 | 6.56 | |
1.8 | 7.75 | |
2 | 8.52 | |
Vuông 30 * 30 | 0.7 | 3.85 |
0.8 | 4.38 | |
0.9 | 4.9 | |
1 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.5 | 7.97 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
2.3 | 11.8 | |
2.5 | 12.72 | |
Vuông 40 * 40 | 0.7 | 5.16 |
0.8 | 5.88 | |
0.9 | 6.6 | |
1 | 7.31 | |
1.1 | 8.02 | |
1.2 | 8.72 | |
1.4 | 10.11 | |
1.5 | 10.8 | |
1.8 | 12.83 | |
2 | 14.17 | |
2.3 | 16.14 | |
2.5 | 17.43 | |
2.8 | 19.33 | |
3 | 20.57 | |
Vuông 50 * 50 | 1 | 9.19 |
1.1 | 10.09 | |
1.2 | 10.98 | |
1.4 | 12.74 | |
1.5 | 13.62 | |
1.8 | 16.22 | |
2 | 17.94 | |
2.3 | 20.47 | |
2.5 | 22.14 | |
2.8 | 24.6 | |
3 | 26.23 | |
3.2 | 27.83 | |
3.5 | 30.2 | |
Vuông 60 * 60 | 1.1 | 12.16 |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.5 | 16.45 | |
1.8 | 19.61 | |
2 | 21.7 | |
2.3 | 24.8 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
3 | 31.88 | |
3.2 | 33.86 | |
3.5 | 36.79 | |
Vuông 90 * 90 | 1.5 | 24.93 |
1.8 | 29.79 | |
2 | 33.01 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.7 | |
3 | 48.83 | |
3.2 | 51.94 | |
3.5 | 56.58 | |
3.8 | 61.17 | |
4 | 64.21 | |
Hộp 13 * 26 | 0.7 | 2.46 |
0.8 | 2.79 | |
0.9 | 3.12 | |
1 | 3.45 | |
1.1 | 3.77 | |
1.2 | 4.08 | |
1.4 | 4.7 | |
1.5 | 5 | |
Hộp 20 * 40 | 0.7 | 3.85 |
0.8 | 4.38 | |
0.9 | 4.9 | |
1 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.5 | 7.97 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
2.3 | 11.8 | |
2.5 | 12.72 | |
Hộp 30 * 60 | 0.9 | 7.45 |
1 | 8.25 | |
1.1 | 9.05 | |
1.2 | 9.85 | |
1.4 | 11.43 | |
1.5 | 12.21 | |
1.8 | 14.53 | |
2 | 16.05 | |
2.3 | 18.3 | |
2.5 | 19.78 | |
2.8 | 21.97 | |
3 | 23.4 | |
Hộp 40 * 80 | 1.1 | 12.16 |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.5 | 16.45 | |
1.8 | 19.61 | |
2 | 21.7 | |
2.3 | 24.8 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
3 | 31.88 | |
3.2 | 33.86 | |
3.5 | 36.79 | |
Hộp chữ nhật 50 * 100 | 1.4 | 19.33 |
1.5 | 20.68 | |
1.8 | 24.69 | |
2 | 27.34 | |
2.3 | 31.29 | |
2.5 | 33.89 | |
2.8 | 37.77 | |
3 | 40.33 | |
3.2 | 42.87 | |
3.5 | 46.65 | |
3.8 | 50.39 | |
4 | 52.86 | |
Hộp chữ nhật 60 * 120 | 1.5 | 24.93 |
1.8 | 29.79 | |
2 | 33.01 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.7 | |
3 | 48.83 | |
3.2 | 51.94 | |
3.5 | 56.58 | |
3.8 | 61.17 | |
4 | 64.21 |
Một số cách nhận biết thép hộp mạ kẽm Hòa Phát chính hãng nhanh chóng và chính xác
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều sản phẩm hàng giả, hàng nhái thương hiệu thép hộp Hòa Phát, sau đây chúng tôi sẽ mách bạn một số dấu hiệu nhận biết thương hiệu Hòa Phát chính hãng như sau:
Hình dạng là yếu tố đầu tiên có thể nhận diện thép hộp Hòa Phát
Như đã thông tin ở trên, sản phẩm thép đến từ thương hiệu Hòa Phát có các loại phổ biến như hình chữ nhật, hình vuông, tròn hoặc oval tùy loại, có cấu tạo ruột rỗng bên trong, bề mặt nhẵn, sáng bóng. Ta chỉ cần sử xem kích thước tiêu chuẩn có khớp với tiêu chuẩn sản xuất của thép hộp Hòa Phát hay không là có thể nhận biết được.
Bên cạnh đó, quy cách bó thép cũng là yếu tố dễ dàng nhận diện. Thông thường sản phẩm của tập đoàn Hòa Phát được bó lại theo bó, bó chẵn có 4 đai, bó lẻ 3 đai, ở hai đầu bó có dán tem và mã vạch để xem thông tin sản phẩm. Riêng sản phẩm thép hộp mạ kẽm thường được bịt 2 đầu ống bằng nút màu xanh.
Chữ in trên thanh thép cũng là dấu hiệu để nhận diện
Trên thanh thép hộp Hòa Phát có in các thông tin chung về thương hiệu và sản phẩm như: logo, thương hiệu, chủng loại ống, ngày sản xuất, số lô… Bạn có thể xem chữ in này để nhận diện thương hiệu.
Cụ thể:
- Thông tin về sản phẩm gồm: kích thước ống, đường kính, độ dày, chiều dài
- Để có thể nhìn thấy ở cả 2 phía nên thông tin sẽ được in lệch một bên đầu ống và ở cạnh nhỏ của ống
- Các loại ống cơ bản phải dùng màu trắng, còn lại là dùng mực đen
Cách nhận biết qua dây đai, khóa đai, đầu ống
Stt | Bộ phận | Mô tả |
1 | Dây đai | Sản phẩm thép ống mạ kẽm nhúng nóng: Đai có màu xanh lá, rộng khoảng 25mm, sản phẩm được đóng đai toàn bộ. |
Sản phẩm thép ống mạ kẽm: Đai rộng khoảng 25mm được sơn màu xanh dương, cũng được đóng đai toàn bộ | ||
Các loại khác: Có màu đen hoặc tôn mạ kẽm, đai có bản rộng 25mm hoặc 2mm | ||
Các loại ống cỡ lớn: Rộng khoảng 32mm, có màu đen hoặc tôn mạ kẽm | ||
2 | Khóa đai | Tất cả sản phẩm đều được dập ở chính giữa bằng chữ nổi |
Phía trên khóa đai có 2 cặp vết xé (do ngoàm đóng đai lại) | ||
3 | Đầu ống | Nhẵn, gọn, ít cạnh sắt hay via đầu |
Tập đoàn Hòa Phát
Nói về Tập đoàn Hòa Phát chắc hẳn không còn gì xa lạ với thị trường sắt thép xây dựng nói chung hiện nay, thương hiệu Hòa Phát nổi tiếng với uy tín lâu năm, sản phẩm chất lượng vươn tầm quốc tế.
Giới thiệu chung về tập đoàn Hòa Phát Việt Nam

Tập đoàn Hòa Phát dẫn đầu thị phần sắt thép xây dựng Việt Nam và xuất khẩu nước ngoài
- Tập đoàn Hòa Phát Việt Nam là đơn vị sản xuất và phân phối các loại sắt thép xây dựng ở thị trường trong nước và quốc tế
- Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất ống thép tròn mạ kẽm nhúng nóng, ống thép hàn, hộp chữ nhật, hộp vuông,…
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, TCVN…
- Tập đoàn thuộc top thương hiệu quốc gia, top 50 thương hiệu lớn và có giá trị nhất Việt Nam
- Năm 2007 chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam
- Tập đoàn Hòa Phát có thị phần thép xây dựng và thép ống lần lượt là 32.5% và 31.7% hiện đang là doanh nghiệp sản xuất thép lớn nhất nước ta.
Video clip ngắn về tập đoàn Hòa Phát, hy vọng mang lại cho quý khách thêm nhiều thông tin về thép Hòa Phát nói riêng và tập đoàn này nói chung.
Những mặt hàng chính của tập đoàn Hòa Phát
Lịch sử hình thành tập đoàn thép hộp Hòa Phát
Năm | Sự kiện |
1996 | Đưa vào hoạt động nhà máy sản xuất ống thép phía Bắc |
Sản phẩm chủ lực là thép ống đen, thép ống mạ kẽm | |
2000 | Đạt chứng chỉ ISO: 9002-1994 về hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn |
2001 | Nhận và công bố tiêu chuẩn chất lượng được cấp bởi Chi Cục Đo Lường Tiêu Chuẩn Chất Lượng Hà Nội |
2009 | Đi vào hoạt động nhà máy sản xuất ống thép Hòa Phát tại tỉnh Bình Dương |
2014 | Mở rộng quy mô bằng cách tiếp tục đưa vào hoạt động nhà máy sản xuất ống thép Hòa Phát tại Đà Nẵng |
2017 | Thành công ở bước đầu chuyển đổi |
Được cấp chứng chỉ TC ISO:9001-2015 về hệ thống chất lượng theo của Hà Lan |
Đánh giá chất lượng chung các loại thép hộp Hòa Phát
Tập đoàn Hòa Phát là thương hiệu được nhà nước Việt Nam công nhận là một trong những thương hiệu hàng đầu nước ta. Sản phẩm đa kích thước, mẫu mã, đáp ứng thị hiếu người dùng, chất lượng sản phẩm vô cùng tốt, đồng đều được ưa chuộng ở cả thị trường trong nước và quốc tế.
Bên cạnh đó, sản phẩm thép hộp Hòa Phát còn có tính ứng dụng cao, có thể sử dụng vào các lĩnh vực, ngành nghề khác nhau và luôn được người tiêu dùng bình chọn là sản phẩm chất lượng an toàn khi sử dụng ở mọi công trình.
Địa chỉ cung cấp thép hộp Hòa Phát uy tín, giá rẻ tại Tphcm
Hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều sản phẩm thép hộp Hòa Phát kẽm chất lượng, đó là những sản phẩm giả, gắn mác Hòa Phát nên quý khách cần cẩn thận khi quyết định mua hàng. Do đó nếu quý khách có muốn mua thép hộp Hòa Phát các loại, hãy liên hệ ngay với công ty thép Mạnh Phát chúng tôi để được tư vấn vàn báo giá ngay hôm nay.
Công ty thép Mạnh Phát chúng tôi tự hào là đơn vị phân phối thép hộp Hòa Phát chính hãng được cấp giấy ủy quyền bởi tập đoàn này và có uy tín lâu năm trên thị trường. Bên cạnh đó, giá thép hộp Hòa Phát chúng tôi cung cấp đảm bảo rẻ nhất thị trường hiện nay.
Ngoài ra, Thép Mạnh Phát còn là đơn vị phân phối luôn nhận được những đánh giá tích cực từ người tiêu dùng và là đối tác chiến lược cung ứng sản phẩm thép hộp Hòa Phát cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc với kích thước, chủng loại mẫu mã đa dạng có thể đáp ứng mọi nhu cầu.
Những lý do nên chọn công ty chúng tôi là đơn vị phân phối thép hộp Hòa Phát cho công trình của bạn
- Sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo mới 100%
- Là đại lý ủy quyền trực tiếp, cam kết chính hãng
- Cam kết giá thép hộp Hòa Phát chúng tôi cung cấp rẻ nhất hiện nay
- Đền bù 200% nếu phát hiện hàng giả
- Hệ thống bán hàng chuyên nghiệp, nhanh chóng
- Giao hàng tận nơi đến tận công trình
- Đặc biệt chúng tôi luôn có những chính sách ưu đãi về giá cho quý khách hàng.
Như vậy, nếu quý khách còn bất kỳ vấn đề gì liên quan đến thép hộp Hòa Phát hay muốn nhận bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất hãy liên hệ với chúng tôi ngay thời điểm này để được giải đáp các thắc mắc và báo giá nhanh chóng, chính xác nhất.