Giá thép hộp Nam Kim mới nhất hiện nay
Thép hộp Nam Kim hiện nay đang là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng lớn nhỏ hiện nay, do đó thông tin về sản phẩm đặc biệt là giá thép hộp Nam Kim đang được quan tâm hàng đầu.
Hiểu được nhu cầu thị trường, sau đây chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách không chỉ các bảng giá thép hộp Nam Kim 2022 được cập nhật mới nhất trên thị trường mà còn cung cấp thêm cho quý khách các thông tin về thương hiệu Nam Kim cũng như chất lượng, kích thước sản phẩm thép hộp của thương hiệu này.
Nếu quý khách còn bất kỳ vấn đề gì muốn giải đáp thêm, hãy để lại thông tin ngay trong bài viết này chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho quý khách.
Theo các báo cáo cũng như thực tế thị trường hiện nay giá thép hộp Nam Kim nói riêng và giá các loại sắt thép hộp nói chung có biên độ biến động vô cùng lớn và thay đổi liên tục theo biến động thị trường. Chính vì vậy việc xác định báo giá chính xác là điều khá khó khăn.
Giá thép hộp Nam Kim là không cố định phụ thuộc vào tính biến động của thị trường
Tuy không thể cung cấp báo giá thép hộp Nam Kim chính xác cho quý khách nhưng chúng tôi có thể giúp quý khách cập nhật bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất trên thị trường, bảng giá này có thể sử dụng để hoạch định ngân sách hay tham khảo thông tin cho công trình xây dựng của bạn.
Các bảng báo giá thép hộp Nam Kim chúng tôi cung cấp bao gồm: Giá thép hộp Nam Kim đen, mạ kẽm; giá thép hộp Nam Kim vuông, chữ nhật.
Dưới đây sẽ là báo giá tham khảo nếu quý khách cần báo giá chính xác để mua hàng vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá thép hộp Nam Kim chính xác nhất.
Thép hộp Nam Kim | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá/kg (loại đen) | Giá/kg (loại mạ kẽm) |
Thép hộp vuông 14×14 | 0.7 | 1,52 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 0.8 | 1,735 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 0.9 | 1,945 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 1.0 | 2,16 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 1.1 | 2,37 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 1.2 | 2,58 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 1.4 | 3 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 1.8 | 3,21 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 2.0 | 3 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 14×14 | 2.5 | 3,21 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 0.7 | 1,63 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 0.8 | 1,86 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 0.9 | 2,09 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 1.0 | 2,315 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 1.1 | 2,545 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 1.2 | 2,77 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 1.4 | 3,22 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 1.5 | 3,445 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 1.8 | 3,495 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 2.0 | 4,74 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 16×16 | 2.5 | 5,985 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 0.7 | 2,23 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 0.8 | 2,475 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 0.9 | 2,715 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 1.0 | 2,96 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 1.1 | 3,44 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 1.2 | 3,68 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 1.4 | 3,775 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 1.5 | 4,07 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 1.8 | 5,36 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 2.0 | 5,655 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 20×20 | 2.5 | 6,945 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 0.7 | 3,235 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 0.8 | 3,525 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 0.9 | 4,1 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 1.0 | 4,385 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 1.1 | 4,96 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 1.2 | 5,24 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 1.4 | 5,87 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 1.5 | 6,18 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 1.8 | 7,485 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 2.0 | 8,795 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 25×25 | 2.5 | 9,1 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 0.7 | 3,405 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 0.8 | 3,71 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 0.9 | 4,32 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 1.0 | 4,62 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 1.1 | 5,225 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 1.2 | 5,525 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 1.4 | 6,34 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 1.5 | 7,73 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 1.8 | 8,115 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 2.0 | 9,5 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 30×30 | 2.5 | 10,885 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 0.7 | 4,27 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 0.8 | 4,655 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 0.9 | 5,42 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 1.0 | 5,8 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 1.1 | 6,56 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 1.2 | 6,94 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 1.4 | 7,695 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 1.5 | 8,81 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 1.8 | 9,28 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 2.0 | 10,745 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 40×40 | 2.5 | 11,205 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 0.7 | 4,67 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 0.8 | 5,135 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 0.9 | 5,595 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 1.0 | 6,515 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 1.1 | 6,975 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 1.2 | 7,895 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 1.4 | 8,35 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 1.5 | 9,265 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 1.8 | 10,155 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 2.0 | 11,75 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 50×50 | 2.5 | 12,34 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 0.7 | 5,925 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 0.8 | 6,515 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 0.9 | 7,105 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 1.0 | 8,275 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 1.1 | 8,86 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 1.2 | 10,03 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 1.4 | 10,61 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 1.5 | 11,775 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 1.8 | 12,375 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 2.0 | 13 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 75×75 | 2.5 | 14,62 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 0.7 | 6,24 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 0.8 | 6,86 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 0.9 | 7,48 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 1.0 | 8,715 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 1.1 | 9,33 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 1.2 | 10,565 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 1.4 | 11,175 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 1.5 | 12,405 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 1.8 | 13,255 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 2.0 | 14,035 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp vuông 90×90 | 2.5 | 15,81 | 12.450 | 14.140 |
Thép hộp Nam Kim | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá/kg (loại đen) | Giá/kg (loại mạ kẽm) |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 0.7 | 2,23 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 0.8 | 2,475 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 0.9 | 2,715 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 1.0 | 2,96 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 1.1 | 3,44 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 1.2 | 3,68 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 1.4 | 4,775 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 1.8 | 5,07 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 2.0 | 6,36 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 13×26 | 2.5 | 7,655 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 0.7 | 3,465 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 0.8 | 3,755 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 0.9 | 4,33 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 1.0 | 4,615 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 1.1 | 5,19 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 1.2 | 5,47 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 1.4 | 6,1 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 1.5 | 6,41 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 1.8 | 7,715 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 2.0 | 8,025 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 16×36 | 2.5 | 9,33 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 0.7 | 3,405 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 0.8 | 3,71 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 0.9 | 4,32 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 1.0 | 4,62 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 1.1 | 5,225 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 1.2 | 5,525 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 1.4 | 6,34 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 1.5 | 7,73 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 1.8 | 8,115 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 2.0 | 9,5 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 20×40 | 2.5 | 10,885 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 0.7 | 4,5 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 0.8 | 4,885 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 0.9 | 5,65 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 1.0 | 6,03 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 1.1 | 6,79 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 1.2 | 7,17 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 1.4 | 7,925 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 1.5 | 8,18 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 1.8 | 9,485 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 2.0 | 10,795 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 25×50 | 2.5 | 11,1 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 0.7 | 5,405 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 0.8 | 5,71 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 0.9 | 6,32 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 1.0 | 6,62 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 1.1 | 7,225 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 1.2 | 8,525 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 1.4 | 9,34 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 1.5 | 10,73 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 1.8 | 13,115 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 2.0 | 15,5 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×60 | 2.5 | 17,885 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 0.7 | 6,81 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 0.8 | 7,42 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 0.9 | 8,64 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 1.0 | 9,24 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 1.1 | 10,45 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 1.2 | 11,05 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 1.4 | 12,68 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 1.5 | 15,46 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 1.8 | 16,23 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 2.0 | 19 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 30×90 | 2.5 | 21,77 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 0.7 | 6,81 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 0.8 | 7,42 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 0.9 | 8,64 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 1.0 | 9,24 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 1.1 | 10,45 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 1.2 | 11,05 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 1.4 | 12,68 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 1.5 | 15,46 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 1.8 | 16,23 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 2.0 | 19 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | 2.5 | 21,77 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 0.7 | 9,34 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 0.8 | 10,27 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 0.9 | 11,19 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 1.0 | 13,03 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 1.1 | 13,95 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 1.2 | 15,79 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 1.4 | 16,7 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 1.5 | 18,53 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 1.8 | 22,81 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 2.0 | 24,87 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | 2.5 | 29,02 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 0.7 | 11,16 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 0.8 | 12,09 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 0.9 | 13,01 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 1.0 | 14,85 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 1.1 | 15,77 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 1.2 | 17,61 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 1.4 | 18,52 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 1.5 | 20,35 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 1.8 | 24,63 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 2.0 | 26,69 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | 2.5 | 30,84 | 12.525 | 14.230 |
Thép hộp Nam Kim là loại thép hộp được sử dụng trong xây dựng bao gồm 2 loại chính là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật, chúng được sản xuất và phân phối bởi công ty Nam Kim.
Hiện nay, thép hộp Nam Kim là một phần không thể thiếu của các công trình xây dựng bởi chất lượng sản phẩm tốt và giá thành cạnh tranh.
Nguyên liệu sản xuất: Thép hộp Nam Kim được sản xuất bởi các nguyên liệu nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài, thông qua các khâu kiểm định nghiêm ngặt trước khi đưa vào dây chuyền sản xuất
Quy trình, máy móc sản xuất: Được sản xuất bởi máy móc thiết bị nhập khẩu từ các nước tiên tiến nhất với quy trình khép kín, tự động với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm trình độ cao tạo nên các sản phẩm đồng đều về chất lượng
Cấu tạo: Thép hộp Nam Kim có 2 hình dáng là hộp vuông và chữ nhật với cấu tạo ruột rỗng bên trong, bên ngoài hình trụ tạo thành khối vững chắc, đặc biệt cấu tạo này giúp giảm trọng lượng sản phẩm hỗ trợ quá trình thi công cũng như vận chuyển
Đặc điểm chất lượng: Được kiểm định về các tiêu chuẩn như khả năng chịu lực, chịu nhiệt, độ cứng hay tính chống ăn mòn đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế, ngoài ra thép hộp Nam Kim còn được kiểm định về độ bền, có khi lên đến 50 năm.
Về giá thành: Giá thép hộp Nam Kim hiện nay tương đối thấp so với các sản phẩm cùng loại
Thép hộp Nam Kim có khả năng chịu lực, chịu nhiệt và tính chống ăn mòn đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế
Hiện nay, thép hộp Nam Kim được sử dụng vào nhiều các lĩnh vực khác nhau nhờ các ưu điểm vượt trội cũng như tính ứng dụng cao của sản phẩm này. Một số ứng dụng cụ thể như sau:
Thép hộp Nam Kim hiện nay có 2 loại chính được phân biệt dựa vào hình dáng bao gồm thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Trong đó các loại này lại được chia thành các dạng theo bề mặt lớp mạ là thép hộp đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hộp vuông thương hiệu Nam Kim là sản phẩm có tiết diện cắt ngang là hình vuông với các kích thước cạnh vô cùng đa dạng từ 14×14 đến 90×90 mm. Loại sản phẩm này hiện nay được sử dụng phổ biến bao gồm thép hộp vuông đen Nam Kim, thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim và thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng Nam Kim.
Bảng quy cách thép hộp vuông:
Thông số | Mô tả |
Tên sản phẩm | Thép hộp vuông Nam Kim |
Tiêu chuẩn Sx | ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh), DIN (Đức),… |
Hình dạng (tiết diện cắt ngang) | Hình vuông |
Kích thước (cạnh x cạnh) | 14×14; 16×16; 20×20; 25×25; 30×30; 40×40; 50×50; 75×75; 90×90 mm |
Độ dày thành hộp | Từ 0,7 đến 2.5 mm |
T.Lượng mỗi cây | Từ 1,52kg – 15,81kg |
Chiều dài (L) | 3m, 6m, 9m, 12m… |
Bề mặt | Đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng |
Ứng dụng | Xây dựng, đường xá, sản xuất cơ khí, đóng tàu, nông nghiệp,… |
Thông số | Mô tả |
Tên sản phẩm | Thép hộp chữ nhật Nam Kim |
Tiêu chuẩn Sx | ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh), DIN (Đức)… |
Hình dạng (tiết diện cắt ngang) | Hình chữ nhật |
Kích thước (cạnh x cạnh) | 13×26, 16×36; 20×40, 25×50, 30×60, 30×90, 40×80, 50×100, 60×120, mm |
Độ dày thành hộp | Từ 0,7 mm đến 2.5 mm |
T.Lượng mỗi cây | Từ 2,33 – 30,84 kg |
Chiều dài (L) | 3m, 6m, 9m, 12m,… |
Bề mặt | Đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng |
Ứng dụng | Xây dựng, đường xá, sản xuất cơ khí, đóng tàu, nông nghiệp,… |
Nam Kim hiện nay đang là một trong những thương hiệu sản xuất sắt thép các loại có uy tín nhất thị trường nước ta. Không chỉ vậy sản phẩm của doanh nghiệp này còn được xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Nhà máy Nam Kim là nhà máy sản xuất đầu tiên tại nước ta có dây chuyền sản xuất mạ kim loại công nghệ NOF
Được thành lập từ năm 2002 tại Bình Dương, lúc bấy giờ Nam Kim là nhà máy sản xuất đầu tiên tại nước ta có dây chuyền sản xuất mạ kim loại công nghệ NOF. Đến năm 2011 chính thức niêm yết trên sàn chứng khoán và phát triển mạnh mẽ cho đến nay.
Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NAM KIM |
Tên quốc tế | NAM KIM STEEL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAKISCO |
Địa chỉ thuế | Lô A1, đường Đ2, Khu công nghiệp Đồng An 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Mã số thuế | 3700477019 |
Ngày cấp phép | 23/12/2002 |
Người đại diện | VÕ HOÀNG VŨ |
Sản lượng sản xuất | Thép ống: ước tính khoảng 120.000 tấn/năm Tẩy cán: ước tính khoảng 800.000 tấn/năm Mạ kim loại: ước tính khoảng 1.000.000 tấn/năm |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần, niêm yết trên sàn chứng khoán |
Mã | Ngành nghề | Mô tả |
2410 | Sản xuất gang, sắt, thép | Sản xuất thép ống, thép hộp, thép hình và các sản phẩm từ thép cuộn, thép cán nguội, thép mạ kẽm, băng thép đen, băng thép mạ kẽm. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Lưu ý: trừ xử lý và tráng phủ kim loại và không gia công tại địa điểm trụ sở chính. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Sản xuất các loại tôn thép: tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh), tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn, tôn mạ kẽm phủ sơn. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Bán buôn sắt, thép các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Mua bán phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế tại trụ sở chính). |
Như đã đề cập ở trên, hiện nay thị trường sắt thép nói chung đang diễn ra vô cùng sôi động do đó việc xuất hiện nhiều đơn vị phân phối cũng như các sản phẩm giả gắn mác Nam Kim là điều dễ hiểu. Đây là vấn nạn chung của thị trường và không thể giải quyết triệt để nên việc của bạn cần làm là chọn các đơn vị phân phối uy tín để mua thép hộp Nam Kim.
Sau đây, chúng tôi sẽ gửi đến quý khách một số lưu ý khi lựa chọn đơn vị phân phối này.
Khi lựa chọn đơn vị phân phối thép hộp Nam Kim quý khách hãy lựa chọn đơn vị có những đặc điểm sau:
Đặc biệt, quý khách không nên ham mua hàng giá rẻ không rõ nguồn gốc rất nhiều khả năng sẽ mua phải hàng nhái, kém chất lượng.
Công ty thép Mạnh Phát chúng tôi tự hào là đơn vị phân phối sắt thép các loại chính hãng, là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng chắc chắn mang đến sự hài lòng cho khách hàng hợp tác.
Khi mua hàng tại công ty thép Mạnh Phát chúng tôi, ngoài việc nhận được cam kết 100% là sản phẩm chính hãng quý khách sẽ nhận được thêm những ưu đãi như sau:
Ngoài ra, chúng tôi còn có những đội ngũ nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm, trình độ cao tư vấn chính xác, nhanh chóng nhất cho quý khách hàng.
Như vậy bài viết này đã cung cấp cho quý khách giá thép hộp Nam Kim mới nhất năm nay cũng như các thông tin xung quanh sản phẩm này. Nếu quý khách chưa rõ thông tin hoặc cần báo giá chính xác, liên hệ ngay với công ty thép Mạnh Phát chúng tôi.