Có phải bạn đang phân vân không biết có nên mua thép hộp Tuấn Võ không? Có phải bạn đang cần báo giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất năm nay để cân nhắc mua hàng? Hay bạn đang cần tìm đơn vị bán thép hộp của thương hiệu này? Nếu đó là những vấn đề bạn cần biết hãy xem ngay nội dung bài viết dưới đây.
Trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách đầy đủ các bảng giá thép hộp Tuấn Võ 2023 các loại cũng như các thông tin liên quan đến sản phẩm này trên thị trường. Đặc biệt sẽ mách bạn kinh nghiệm cũng như địa chỉ mua thép hộp Tuấn Võ chất lượng, giá cả phải chăng.
Nếu quý khách cần thêm thông tin hãy liên hệ chúng tôi để được giải đáp nhé!
Cập nhật giá thép hộp Tuấn Võ 2023 các loại
Như bạn đã biết, giá thép hộp từ trước đến nay đều biến động vô cùng lớn và phụ thuộc vào tính biến động của thị trường do đó việc xác định giá thép hộp các loại chính xác là điều vô cùng khó khăn và giá thép hộp Tuấn Võ cũng không ngoại lệ.
Đây là vấn nạn chung của thị trường và không thể giải quyết triệt để. Mặc dù giá thép hộp Tuấn Võ chính xác thì không thể có do thiếu thông tin tuy nhiên với kinh nghiệm lâu năm trên thị trường này và chúng tôi có thể cung cấp cho quý khách bảng giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất để làm cơ sở tham khảo cũng như có thể sử dụng để hoạch định ngân sách.
Các bảng giá thép hộp Tuấn Võ bao gồm: Giá thép hộp Tuấn Võ đen, mạ kẽm; Giá thép hộp Tuấn Võ vuông, chữ nhật.
Nếu cần báo giá thép hộp Tuấn Võ chính xác để mua hàng quý khách vui lòng gọi cho chúng tôi để được tư vấn cụ thể.
1/ Bảng giá thép hộp Tuấn Võ 2023 loại hộp vuông (đen, mạ kẽm)
Tên – kích thước sản phẩm | T.Lượng/cây | Chiều dài/cây | Giá/kg (đ) | |
Cạnh x cạnh x dày | (kg) | m | Loại mạ kẽm | Loại hộp đen |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 14x14x1.0 | 2.41 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 14x14x1.1 | 2.63 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 14x14x1.2 | 2.84 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 14x14x1.4 | 3.25 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 16x16x1.0 | 2.79 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 16x16x1.1 | 3.04 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 16x16x1.2 | 3.29 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 16x16x1.4 | 3.78 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 20x20x1.0 | 3.54 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 20x20x1.1 | 3.87 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 20x20x1.2 | 4.2 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 20x20x1.4 | 4.83 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 20x20x1.5 | 5.14 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 20x20x1.8 | 6.05 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 25x25x1.0 | 4.48 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 25x25x1.1 | 4.91 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 25x25x1.2 | 5.33 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 25x25x1.4 | 6.15 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 25×25×1.5 | 6.56 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 25x25x1.8 | 7.75 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 25x25x2.0 | 8.52 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x1.0 | 5.43 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x1.1 | 5.94 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x1.2 | 6.46 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x1.4 | 7.47 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x1.5 | 7.97 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x1.8 | 9.44 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x2.0 | 10.4 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x2.3 | 11.8 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 30x30x2.5 | 12.72 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x0.8 | 5.88 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x1.0 | 7.31 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x1.1 | 8.02 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x1.2 | 8.72 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x1.4 | 10.11 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x1.5 | 10.8 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x1.8 | 12.83 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x2.0 | 14.17 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x2.3 | 16.14 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x2.5 | 17.43 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x2.8 | 19.33 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 40x40x3.0 | 20.57 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x1.1 | 10.09 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x1.2 | 10.98 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x1.4 | 12.74 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x1.5 | 13.62 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x1.8 | 16.22 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x2.0 | 17.94 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x2.3 | 20.47 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x2.5 | 22.14 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x2.8 | 24.6 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x3.0 | 26.23 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 50x50x3.2 | 27.83 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x1.1 | 12.16 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x1.2 | 13.24 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x1.4 | 15.38 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x1.5 | 16.45 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x1.8 | 19.61 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x2.0 | 21.7 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x2.3 | 24.8 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x2.5 | 26.85 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x2.8 | 29.88 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x3.0 | 31.88 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 60x60x3.2 | 33.86 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 75x75x1.5 | 20.68 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 75x75x1.8 | 24.69 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 75x75x2.0 | 27.34 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 75x75x2.3 | 31.29 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 75x75x2.5 | 33.89 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 75x75x2.8 | 37.77 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 75x75x3.0 | 40.33 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 75x75x3.2 | 42.87 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x1.5 | 24.93 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x1.8 | 29.79 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x2.0 | 33.01 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x2.3 | 37.8 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x2.5 | 40.98 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x2.8 | 45.7 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x3.0 | 48.83 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x3.2 | 51.94 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x3.5 | 56.58 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x3.8 | 61.17 | 6m | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp vuông Tuấn Võ 90x90x4.0 | 64.21 | 6m | 13.925 | 12.230 |
2/ Giá thép hộp Tuấn Võ 2023 hộp chữ nhật (loại đen, mạ kẽm)
Tên – kích thước sản phẩm | T.Lượng/cây | Chiều dài/cây | Giá/kg (đ) | |
Cạnh x cạnh x dày | (kg) | m | Loại mạ kẽm | Loại hộp đen |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ13x26x1.0 | 3.45 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ13x26x1.1 | 3.77 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ13x26x1.2 | 04.08 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ13x26x1.4 | 4.7 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x1.0 | 5.43 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x1.1 | 5.94 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x1.2 | 6.46 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x1.4 | 7.47 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x1.5 | 7.97 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x1.8 | 9.44 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x2.0 | 10.4 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x2.3 | 11.8 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ20x40x2.5 | 12.72 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x1.0 | 6.84 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x1.1 | 7.5 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x1.2 | 8.15 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x1.4 | 9.45 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x1.5 | 10.09 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x1.8 | 11.98 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x2.0 | 13.23 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x2.3 | 15.06 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ25x50x2.5 | 16.25 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x1.0 | 8.25 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x1.1 | 09.05 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x1.2 | 9.85 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x1.4 | 11.43 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x1.5 | 12.21 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x1.8 | 14.53 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x2.0 | 16.05 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x2.3 | 18.3 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x2.5 | 19.78 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x2.8 | 21.79 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ30x60x3.0 | 23.4 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x1.1 | 12.16 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x1.2 | 13.24 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x1.4 | 15.38 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x1.5 | 16.45 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x1.8 | 19.61 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x2.0 | 21.7 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x2.3 | 24.8 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x2.5 | 26.85 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x2.8 | 29.88 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x3.0 | 31.88 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x80x3.2 | 33.86 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x1.4 | 16.02 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x1.5 | 19.27 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x1.8 | 23.01 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x2.0 | 25.47 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x2.3 | 29.14 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x2.5 | 31.56 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x2.8 | 35.15 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x3.0 | 37.35 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ40x100x3.2 | 38.39 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x1.4 | 19.33 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x1.5 | 20.68 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x1.8 | 24.69 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x2.0 | 27.34 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x2.3 | 31.29 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x2.5 | 33.89 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x2.8 | 37.77 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x3.0 | 40.33 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ50x100x3.2 | 42.87 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x1.8 | 29.79 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x2.0 | 33.01 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x2.3 | 37.8 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x2.5 | 40.98 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x2.8 | 45.7 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x3.0 | 48.83 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x3.2 | 51.94 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x3.5 | 56.58 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x3.8 | 61.17 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ60x120x4.0 | 64.21 | 6 mét | 13.925 | 12.230 |
3/ Lưu ý về giá thép hộp Tuấn Võ bạn cần biết:
- Giá thép hộp Tuấn Võ trên là không cố định, có tính biến động theo thị trường
- Chúng tôi cam kết bán thép hộp Tuấn Võ với giá rẻ nhất hiện nay
- Giá trên chưa bao gồm chiết khấu hay các chương trình khuyến mãi hiện hành
- Giá đã bao gồm thuế GTGT
- Mức giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển, riêng khu vực Tp.Hcm miễn phí giao hàng
- Chúng tôi xuất hóa đơn theo yêu cầu (nếu cần)
Các thông tin về thép hộp Tuấn Võ bạn nên biết
Thép hộp Tuấn Võ là sản phẩm thép hộp được sản xuất bởi thương hiệu Tuấn Võ với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh. Hiện nay có 2 loại thép hộp được sử dụng phổ biến là thép hộp vuông đen, mạ kẽm Tuấn Võ và thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm Tuấn Võ. Các sản phẩm này được sản xuất với kích thước độ dày cũng như trọng lượng vô cùng đa dạng phong phú.
1/ Lý do nên lựa chọn thép hộp Tuấn Võ cho công trình
Hiện nay, thép hộp Tuấn Võ là sản phẩm được sử dụng vô cùng nhiều ở các công trình xây dựng bởi các nguyên nhân chính sau:
- Thép hộp Tuấn Võ được sản xuất bởi nguyên liệu nhập khẩu được chọn lọc kỹ càng
- Dây chuyền sản xuất đạt chuẩn quốc tế đảm bảo sự đồng đều về chất lượng
- Chất lượng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe
- Độ bền của thép hộp Tuấn Võ được đánh giá rất cao lên đến 60 năm
- Đa dạng kích thước, chiều dài đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách
- Giá thành phải chăng với chất lượng cao
2/ Những ứng dụng tiêu biểu của thép hộp Tuấn Võ trong thực tiễn
Hiện nay thép hộp Tuấn Võ được ứng dụng vô cùng nhiều, ngoài việc có những ưu điểm nổi trội, loại sản phẩm này còn có tính ứng dụng cao trong đó có các ứng dụng tiêu biểu như:
- Thép hộp Tuấn Võ được ứng dụng nhiều nhất trong ngành xây dựng với việc làm khung, trụ, mái lợp,…
- Trong lĩnh vực nội thất, thép hộp Tuấn Võ được sử dụng làm cầu thang, vật dụng như tủ hay bàn ghế…
- Thép hộp Tuấn Võ cũng được sử dụng làm nguyên liệu chế tạo chi tiết, máy móc trong lĩnh vực cơ khí
- Sản phẩm của thương hiệu này còn được ứng dụng trong việc sản xuất xe tải, ô tô hay các loại phương tiện khác
- Ngoài ra thép hộp Tuấn Võ còn được ứng dụng nhiều ở các ngành đóng tàu, nông nghiệp, điện tử, viễn thông…
3/ Phân loại thép hộp Tuấn Võ
Người ta phân loại thép hộp Tuấn Võ theo bề mặt cắt ngang của hộp bao gồm thép hộp vuông Tuấn Võ và thép hộp chữ nhật Tuấn Võ.
3.1/ Thép hộp vuông Tuấn Võ
Thông số | Mô tả: |
Loại sản phẩm | Thép hộp vuông Tuấn Võ |
Đặc điểm | Có mặt phẳng cắt ngang (tiết diện cắt ngang) với 4 cạnh bằng nhau (hình vuông) |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh),… |
Quy cách hộp (mm) | 14×14; 16×16; 20×20; 25×25; 30×30; 40×40; 50×50; 75×75; 90×90 |
Độ dày | Từ 1.0 ly đến 4.0 ly |
T.Lượng/cây (kg) | Min: 2.41 kg Max: 64.21 kg |
Chiều dài | 3m, 6m,12m, hoặc cắt theo yêu cầu |
Các loại bề mặt | Thép hộp đen và mạ kẽm |
Ứng dụng | Xây dựng, cơ khí, nội ngoại thất, chế tạo xe,… |
3.2/ Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
Loại sản phẩm | Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ |
Đặc điểm | Có mặt phẳng cắt ngang (tiết diện cắt ngang) hình chữ nhật với kích thước khác nhau |
Quy cách kích thước | 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 40×100, 50×100, 60×120 mm |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh),… |
Độ dày | Từ 1.0 ly đến 4.0 ly |
T.Lượng/cây (kg) | Min: 3.45 kg Max: 64.21 kg |
Chiều dài | 3m, 6m,12m, hoặc cắt theo yêu cầu |
Bề mặt mạ | Thép hộp đen và mạ kẽm |
Ứng dụng | Xây dựng, cơ khí, nội ngoại thất, chế tạo xe,… |
Thương hiệu thép Tuấn Võ trên thị trường hiện nay
1/ Khái quát thông tin về thương hiệu Tuấn Võ
1.1/ Điểm qua một số thông tin về thương hiệu Tuấn Võ
Thương hiệu Tuấn Võ hiện nay là một trong những thương hiệu có uy tín lâu năm trên thị trường với tên đầy đủ là Công Ty TNHH Sản xuất Thương mại Thép Tuấn Võ.
Được hình thành từ năm 2010 với nhà máy sản xuất đầu tiên tại Lô C10-C11 Đường Số 2, Khu Công Nghiệp Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An và hoạt động chính là kinh doanh các loại sắt thép xây dựng như thép hộp, thép hình, hay thép ống xà gồ,…
Tuy chỉ mới hoạt động hơn 10 năm trong lĩnh vực này nhưng bằng với chất lượng sản phẩm của mình các sản phẩm thép hộp của thương hiệu Tuấn Võ đã thành công chiếm được sự tin tưởng trong lòng người tiêu dùng.
Từ trước đến nay, Tuấn Võ luôn hoạt động với phương châm mang sản phẩm chất lượng giá rẻ đến tận tay người tiêu dùng do đó quý khách có thể bắt gặp các sản phẩm thép hộp của thương hiệu này ở rất nhiều các công trình lớn nhỏ hiện nay.
1.2/ Công Ty TNHH Sản xuất Thương mại Thép Tuấn Võ
Tên công ty | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÉP TUẤN VÕ |
Tên quốc tế | TUANVO STEEL CO., LTD |
Tên viết tắt | TUANVO STEEL CO., LTD |
Địa chỉ thuế | Lô C10-C11 Đường Số 2, Khu Công Nghiệp Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An |
Mã số thuế | 1101270903 |
Ngày cấp phép | 11/05/2010 |
Người đại diện | VŨ MẠNH HÙNG |
Ngành nghề kinh doanh | Sản xuất sắt thép hộp, xà gồ, vật liệu xây dựng |
Tình trạng | Đang hoạt động |
2/ Một số yêu cầu kỹ thuật của thép hộp Tuấn Võ
Thép hộp Tuấn Võ được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế đạt chuẩn chất lượng trong đó có một số thông số về giới hạn chảy, giới hạn đứt và độ giãn dài tương đối được thể hiện dưới bảng sau:
Thông số kỹ thuật: | Mô tả: |
Mác thép: | SS 400 |
Giới hạn chảy (N/mm2) | Từ 235 – 245 |
Giới hạn đứt (N/mm2) | Từ 400 – 510 |
Giãn dài tương đối (%) | Từ 20 – 24 (%) |
Một số điều cần lưu ý khi mua thép hộp Tuấn Võ
Như đã biết, thị trường sắt thép hộp hiện nay đang diễn ra vô cùng sôi động vì vậy kéo theo sự xuất hiện tràn lan của các sản phẩm hàng giả, hàng nhái trên thị trường. Điều này gây ảnh hưởng vô cùng nghiêm trọng đến các công trình xây dựng sử dụng sản phẩm này.
Chính vì điều đó, quý khách cần lưu ý chọn lựa sản phẩm thép hộp đúng của Tuấn Võ sản xuất. Mà yếu tố quyết định vấn đề này nằm ở chỗ lựa chọn nhà phân phối thép hộp Tuấn Võ trên thị trường.
1/ Yếu tố quyết định chọn nhà cung cấp thép hộp Tuấn Võ
Quý khách chọn nhà cung cấp thép hộp Tuấn Võ cần đảm bảo những yếu tố sau:
- Yếu tố bắt buộc đầu tiên là nhà phân phối này cần đảm bảo được tính chính hãng của sản phẩm bằng cách cung cấp đầy đủ giấy tờ từ nhà máy Tuấn Võ
- Tiếp theo quý khách hãy chọn những đơn vị có nhận xét tốt và có uy tín nhất định tại thị trường để tăng sự tin tưởng
- Để giá thép hộp Tuấn Võ đến tay quý khách được tốt nhất hãy chọn những đơn vị phân phối cấp 1 từ nhà máy và không qua trung gian
- Một điểm quan trọng là quý khách nên tránh những đơn vị mới bán thép hộp với giá rẻ mà không có nguồn gốc rõ ràng
Cách tốt nhất và nhanh nhất để quý khách mua được thép hộp giá rẻ chính hãng mà còn nhận được những dịch vụ tốt nhất là hãy liên hệ với công ty Mạnh Phát chúng tôi, chắc chắn khiến quý khách hài lòng.
2/ Tại sao nên mua hàng tại công ty Thép Mạnh Phát?
Lý do mà các nhà thầu cũng như người tiêu dùng lựa chọn Mạnh Phát là công ty phân phối thép hộp Tuấn Võ như sau:
- Công ty thép Mạnh Phát từ trước đến nay đều phân phối tất cả sản phẩm chính hãng Tuấn Võ
- Các sản phẩm này có đầy đủ tiêu chuẩn về chất lượng cũng như các giấy tờ liên quan chứng minh tính chính hãng
- Đặc biệt giá thép hộp Tuấn Võ được chúng tôi cung cấp đảm bảo tốt nhất hiện nay
- Công ty chúng tôi luôn làm hài lòng khách hàng cả về dịch vụ, chất lượng đến giá thành sản phẩm
- Thường xuyên có những chương trình chiết khấu cũng như ưu đãi cho khách hàng đặc biệt những khách hàng thân thiết
- Nhân viên tư vấn, báo giá chính xác nhanh chóng quy trình làm việc chuyên nghiệp không mất thời gian của khách hàng
Đặc biệt khi quý khách mua hàng tại công ty chúng tôi còn được miễn phí vận chuyển đến tận công trình của quý khách.
Sau bài viết này có lẽ đã giúp quý khách cập nhập giá thép hộp Tuấn Võ cũng như các thông tin mới nhất về sản phẩm này. Nếu còn cần thêm thông tin quý khách hãy gửi yêu cầu để được giải đáp. Hoặc để nhận báo giá thép hộp Tuấn Võ chính xác và nhanh chóng nhất hãy gọi ngay cho chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách.