Tôn Seamlock hiện tại đang được nhiều khách hàng ưa thích với những điểm mạnh bao gồm độ bền cao, tính thân thiện với môi trường và khả năng thoát nước tốt, đặc biệt trong những ngày mưa bão.
Mạnh Phát cung cấp tấm lợp Seamlock chính hãng, với giá cạnh tranh hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi cung cấp nhiều loại tôn Seamlock với đa dạng quy cách và kích thước để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Để nhận báo giá tôn Seamlock 470 mm, 1040 mm và ưu đãi giảm giá lên đến 5%, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi ngay hôm nay.
Khái niệm tôn seamlock
Tôn Seamlock là vật liệu dùng để thi công mái che, được sản xuất từ tôn thép cán mỏng chất lượng cao. Sau khi được gia công, sản phẩm có hình dáng sóng với nhiều kích thước khác nhau nhằm tăng sự cứng cáp cho mái và khả năng thoát nước. Các hạn chế của mái tôn truyền thống như ứ đọng nước, dễ rạn nứt và khó thi công đã được khắc phục hoàn toàn trong sản phẩm này.
1/ Ưu điểm nổi bật của tôn lợp Seam lock?
Tôn lợp Seamlock hiện đang được ưa chuộng vì nó có nhiều ưu điểm nổi bật như sau:
- Khả năng chống thấm tốt và không bị thổi bay bởi gió bão.
- Sóng tôn cao giúp ngăn nước ứ đọng và tăng cường khả năng thoát nước.
- Không bị trầy xước, ăn mòn và không phai màu nhờ sử dụng thép nền mạ kẽm.
- Chống va đập mạnh, không bị nứt bể.
- Giữ nhiệt độ mát mẻ bên trong công trình nhờ cơ chế chắn sáng hiệu quả, giúp giảm sự hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài.
- Hiệu quả cao trong việc chống mưa đá và thoát nước, phù hợp cho khu vực thường xảy ra mưa đá với tuổi thọ trên 15 năm.
- Đa dạng về màu sắc và kích thước, mang tính thẩm mỹ cao và có khả năng co giãn theo biến đổi nhiệt độ từ môi trường bên ngoài.
2/ Đặc tính kỹ thuật tôn Seam lock
Các đặc tính kỹ thuật tôn Seamlock bao gồm:
- Lớp mạ bao gồm 3 lớp: mạ kẽm, mạ chống ăn mòn, và lớp mạ màu cuối cùng để tăng tính thẩm mỹ.
- Nguyên liệu được nhập khẩu trực tiếp từ các quốc gia hàng đầu như Nhật Bản, Trung Quốc, và Hàn Quốc.
- Không cần sử dụng vít cố định khi thi công, giúp đạt hiệu quả chống thấm tuyệt đối.
- Độ bền cao, tuổi thọ dao động từ 5 đến 50 năm tùy thuộc vào độ dày, kích thước, và chất liệu của sản phẩm.
- Tôn càng dày và sử dụng chất liệu tốt sẽ mang lại tuổi thọ càng lâu và độ bền cao hơn.
3/ Khổ tôn mái seamlock thông dụng nhất
Dưới đây là các kích thước khổ tôn mái seamlock thông dụng:
- Sản xuất tấm lợp seamlock bắt đầu với cuộn thép cán nóng có nguyên khổ 1200mm, sau đó đi qua máy cán sóng để tạo thành sản phẩm tấm lợp seamlock.
- Kích thước phổ biến cho tấm lợp bao gồm 470 mm và 1040 mm chiều rộng. Đối với chiều dài tấm lợp, nó có thể được cắt dài hoặc ngắn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Bảng giá tôn seamlock, phụ kiện tôn seamlock cập nhật hôm nay 11/2024
Bảng giá tôn seamlock, phụ kiện đai kẹp tôn seam lock thường biến động tại các đại lý và phụ thuộc vào nhu cầu thi công xây dựng trên thị trường. Để có mức giá tốt nhất, quý khách hàng nên so sánh giá tôn seamlock tại nhiều đại lý khác nhau. Dưới đây là bảng giá tôn seamlock mới nhất tại Mạnh Phát.
Giá tôn seamlock mới nhất theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 0.45 – 0.55 mm
- Giá tôn seamlock dao động từ 101.000 – 143.000 VNĐ/m
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Giá tiền (VNĐ/m) |
Tôn seamlock 0,45mm (H66, AZ 50) | 0.45 | 101.000 |
Tôn seamlock 0,50mm (H66, AZ 50) | 0.5 | 111.000 |
Tôn seamlock 0,55mm (H66, AZ 50) | 0.55 | 122.000 |
Tôn seamlock 0,45mm (H66, AZ 150) | 0.45 | 110.000 |
Tôn seamlock 0,50mm (H66, AZ 150) | 0.5 | 122.000 |
Tôn seamlock 0,55mm (H66, AZ 150) | 0.55 | 131.000 |
Seamlock 0.45 mm, AZ150 màu dương tím (tôn Phương Nam) | Liên hệ | 123.000 |
Seamlock 0,50 mm, AZ150 màu Trắng (tôn Phương Nam) | 143.000 |
* Lưu ý: Bảng giá tôn seamlock, phụ kiện tôn seamlock chỉ mang tính chất tham khảo, giá thành có thể thay đổi dựa trên sự biến động về giá nguyên vật liệu trên thị trường. Liên hệ trực tiếp tới Tôn Thép Mạnh Phát để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
Quy trình thi công tôn seamlock đúng tiêu chuẩn
Dưới đây là quy trình thi công tôn seamlock theo tiêu chuẩn:
1/ Các công đoạn thi công tôn seamlock đúng chuẩn
Dưới đây là các bước để lắp đặt tôn Seam lock:
- Chuẩn bị và đánh dấu vị trí lắp đặt trên tấm lợp.
- Đặt đai kẹp vào vị trí đã đánh dấu trên tấm lợp.
- Sử dụng đinh vít hoặc ốc vặn để gắn chặt đai kẹp vào tấm lợp.
- Kiểm tra và điều chỉnh độ chặt của đai kẹp để đảm bảo an toàn và độ bền.
- Lặp lại quy trình lắp đặt cho các đai kẹp còn lại cho đến khi hoàn thành.
2/ Quy trình bảo quản tôn Seamlock đảm bảo tuổi thọ
Sau khi hoàn thành việc thi công tôn Seamlock, các nhà thầu cần tuân theo các hướng dẫn sau để bảo quản sản phẩm một cách tốt nhất bằng cách:
- Thực hiện việc làm sạch tôn Seamlock bằng cách loại bỏ bụi bẩn, cát và các chất thải khác.
- Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt tôn Seamlock để phát hiện vết nứt, lỗi hoặc hỏng hóc. Nếu có vấn đề phát sinh, hãy tiến hành sửa chữa ngay lập tức để tránh thấm nước.
- Tránh va đập mạnh lên bề mặt tôn để ngăn trầy xước hoặc biến dạng.
- Hạn chế tiếp xúc tôn với hóa chất hoặc môi trường ăn mòn và lau sạch ngay lập tức nếu có tiếp xúc.
Các loại tôn Seamlock thông dụng nhất
Tôn seamlock hiện nay có nhiều loại phổ biến trên thị trường, bao gồm các kích thước thông dụng như 470 mm, 485 mm và 1040 mm. Tất cả các sản phẩm đều được sản xuất chính quy tại nhà máy, đảm bảo chất lượng đồng đều và thời gian bảo hành dài hạn.
1/ Tôn seamlock 470
Thông số kỹ thuật cho tôn Seam lock 470 như sau:
- Khổ hữu dụng: 470 mm.
- Phủ bì: 485 mm.
- Cao sóng: 66 mm.
- Độ dày: Từ 0.35 đến 1 mm.
Ưu điểm của tấm Seamlock 470 bao gồm:
- Sử dụng phổ biến trong nhiều loại công trình.
- Khả năng chịu đựng các tác động mạnh từ môi trường bên ngoài, đảm bảo độ bền cao.
- Nhẹ và dễ vận chuyển, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt.
- Giá cả hợp lý, là sự lựa chọn tốt cho nhiều dự án xây dựng.
Cập nhật: Giá tôn seamlock Đông Á 470mm, 1040mm mới nhất
2/ Tôn seamlock 485
Thông số kỹ thuật cho tôn Seamlock 485 như sau:
- Khổ hữu dụng: 485 mm.
- Phủ bì: 500 mm.
- Cao sóng: 60 mm.
- Độ dày: Từ 0.35 đến 0.70 mm.
Ưu điểm của tấm Seamlock 485 bao gồm:
- Tấm Seamlock 485 là phiên bản nâng cấp từ Seamlock 470.
- Có kích thước khổ hữu dụng lớn hơn so với Seamlock 470.
- Khối lượng không tăng đáng kể, tiện lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt.
3/ Tôn seam lock 1040
Thông số kỹ thuật cho tôn Seam lock 1040 như sau:
- Khổ hữu dụng: 1040 mm.
- Phủ bì: 1200 mm.
- Cao sóng: 70 mm.
- Độ dày: Từ 1.35 đến 2.53 mm.
Ưu điểm của tấm Seamlock 1040 gồm:
- Có khổ hữu dụng và sóng tôn lớn nhất trong dòng sản phẩm Seam lock.
- Có tính thẩm mỹ cao do ít mối nối.
- Mép tôn bền bỉ và chống lại mọi tác động.
- Có khả năng thoát nước tốt, không gây tình trạng đọng nước.
- Tuổi thọ hơn 15 năm.
4/ Một số phụ kiện tôn sóng seamlock
Để thực hiện việc lắp đặt tôn sóng Seamlock, nhà thầu cần sử dụng một số phụ kiện đi kèm như: vít bắn đai, đai kẹp tôn Seamlock (đai Seamlock), kẹp sóng tôn Seamlock, máng xối, phụ kiện diềm, phụ kiện chặn đỉnh, phụ kiện chặn đuôi, và nhiều phụ kiện khác.
Địa chỉ cung ứng tôn Seamlock chính hãng, ưu đãi 5 – 10%
Nhà máy tôn thép Mạnh Phát là một trong những đại lý hàng đầu tại Tp. Hồ Chí Minh, chuyên cung cấp tôn Seamlock và các phụ kiện tôn chính hãng. Chúng tôi cam kết đem đến những ưu điểm sau:
- Tấm Seamlock chính hãng, được chứng nhận đầy đủ bằng CO và CQ từ nhà máy sản xuất.
- Sẵn sàng cung cấp hàng số lượng lớn với đa dạng quy cách và loại sản phẩm để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giá tôn Seamlock 470 mm, 1040 mm cạnh tranh, đảm bảo luôn là giá gốc từ đại lý và tốt nhất trên thị trường.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tại TPHCM và các tỉnh miền Nam.
Hãy liên hệ với chúng tôi tại Nhà máy tôn thép Mạnh Phát ngay hôm nay để nhận các ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn và báo giá tôn Seamlock mới nhất từ nhà máy.