Tôn xốp là sản phẩm đang được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp do có độ bền cao, dễ thi công cùng với giá thành rẻ. Qua bài viết này, Thép Mạnh Phát sẽ đem đến quý khách hàng những thông tin hữu ích về tôn xốp, từ thương hiệu đến kích thước và ưu điểm của sản phẩm. Từ đó giúp quý khách hàng có thể lựa chọn được vật liệu tôn lợp phù hợp cho công trình của mình.
Báo giá các loại tôn lợp mái – Ưu đãi 5% – Vận chuyển tận nơi
Khái niệm tôn xốp là gì? Phân tích ưu điểm, ứng dụng
Tôn xốp là một trong những vật liệu mái lợp phổ biến đang được ưa chuộng hiện nay. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tôn xốp trở thành một lựa chọn lý tưởng để đối phó với điều kiện thời tiết nắng nóng và oi bức. Vật liệu rất thích hợp cho những vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa như ở Việt Nam.
1/ Mái tôn xốp cách nhiệt có ưu điểm gì nổi trội?
Sau đây là các ưu điểm vượt trội của tôn xốp cách nhiệt khiến sản phẩm được tiêu thụ mạnh mẽ trên thị trường:
- Có khả năng chống nóng tuyệt vời.
- Quá trình lắp đặt, thi công và sửa chữa tôn xốp đơn giản hơn nhiều so với các vật liệu cách nhiệt khác.
- Có tính linh hoạt và có thể ứng dụng trong nhiều loại công trình khác nhau bao gồm công trình công nghiệp và dân dụng,…
- Độ bền cao, sản phẩm không bị phai màu hoặc nấm mốc sau một thời gian dài sử dụng.
- Khả năng chống thấm và khả năng hút nước hiệu quả giúp ngăn chặn sự thâm nhập của nước và độ ẩm vào bên trong.
2/ Kết cấu tôn xốp 3 lớp chống nóng
Tôn xốp 3 lớp chống nóng được cấu tạo gồm 3 lớp sau:
- Lớp bề mặt: Đạt chất lượng theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ) và AS (Úc), giúp tấm lợp chống mưa nắng và đảm bảo sự bền vững lâu dài.
- Lớp PU (Polyurethane): Polyurethane cung cấp tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được ứng dụng rộng rãi để cách nhiệt và cách âm trong xây dựng, từ tủ lạnh đến mái nhà công nghiệp và dân dụng.
- Lớp màng PP/PVC: Ép dán phía dưới tấm lợp, lớp này tạo độ bóng và nâng cao thẩm mỹ cho không gian nội thất, là sự thay thế tốt cho các vật liệu trần thông thường.
Tôn lạnh chống nóng có cấu tạo mấy lớp? Khả năng cách nhiệt của tôn lạnh
3/ Thông số kỹ thuật tấm tôn xốp cách nhiệt tại nhà máy
Các thông số kỹ thuật của tấm tôn xốp cách nhiệt gồm:
- Kích thước: 0.4 – 0.7 mm
- Độ dày lớp mạ kẽm : 244 – 305 g/m²
- Bề mặt tôn: Được phủ một lớp polyester ( Silicone Polyester, Fluoride Coating Polyester)
- Chất liệu: được sản xuất từ xốp với mật độ 15 – 25 kg/m³
- Chiều rộng: 1 m
- Độ dày tôn : 50, 75, 100, 125, 150 mm
- Màu sắc tôn: có 12 màu phổ biến, tuy nhiên màu sắc phổ biến nhất là: xanh, đỏ, nâu,…
Bảng giá tôn xốp cách nhiệt tại nhà máy mới nhất hôm nay [nam]
Thép Mạnh Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tôn xốp cách nhiệt tại các nhà máy hiện nay để khách hàng có thể mua được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
1/ Bảng giá tôn xốp Đông Á mới nhất [nam]
Bảng giá tôn xốp Đông Á được niêm yết theo quy cách sau:
- Độ dày: 3 – 5 dem.
- Trọng lượng: 2.5 – 4.4 kg/m.
- Giá tôn xốp Đông Á hiện nay dao động từ 118.000 – 167.000 VND/m. Vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết.
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Giá ( VNĐ/m) |
3 | 2.5 | 118.000 |
3.5 | 3 | 137.000 |
4 | 3.5 | 144.000 |
4.5 | 3.9 | 156.000 |
5 | 4.4 | 167.000 |
2/ Bảng giá tôn xốp chống nóng Hoa Sen mới nhất [nam]
Bảng giá tôn xốp chống nóng Hoa Sen được niêm yết theo quy cách sau:
- Độ dày: 3 – 5 dem.
- Trọng lượng: 2.5 – 4.4 kg/m.
- Giá tôn xốp chống nóng Hoa Sen hiện nay dao động từ 123.000 – 162.000 VND/m. Vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết.
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Giá ( VNĐ/m) |
3 | 2.5 | 123.000 |
3.5 | 3 | 135.000 |
4 | 3.5 | 146.000 |
4.5 | 3.9 | 150.000 |
5 | 4.4 | 162.000 |
3/ Bảng giá tôn xốp Phương Nam mới nhất [nam]
Bảng giá tôn xốp Phương Nam được niêm yết theo quy cách sau:
- Độ dày: 3.3 – 5 dem.
- Trọng lượng: 3.05 – 4.4 kg/m.
- Giá tôn xốp Phương Nam hiện nay dao động từ 117.000 – 135.000 VND/m. Vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết.
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (khổ 1.07m) |
3 dem 3 | 3.05 | Liên hệ |
3 dem 6 | 3.25 | 117000 |
4 dem 2 | 3.7 | 121000 |
4 dem 5 | 4.1 | 129000 |
5 dem | 4.4 | 135000 |
4/ Bảng giá tole xốp cách nhiệt Việt Nhật mới nhất [nam]
Bảng giá tole xốp cách nhiệt Việt Nhật được niêm yết theo quy cách sau:
- Độ dày: 3 – 5 dem
- Trọng lượng: 2.5 – 4.4 kg/m
- Giá tole xốp cách nhiệt Việt Nhật dao động từ 112.000 – 196.000 VND/m. Vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết.
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Giá ( VNĐ/m) |
3 | 2.5 | 112.000 |
3.3 | 2.7 | 122.000 |
3.5 | 3 | 137.000 |
3.8 | 3.3 | 144.000 |
4 | 3.4 | 156.000 |
4.2 | 3.7 | 163.000 |
4.5 | 3.9 | 171.000 |
4.8 | 4.1 | 187.000 |
5 | 4.45 | 191.000 |
5 | 4.4 | 196.000 |
5/ Lưu ý bảng giá ở trên
Bảng giá tôn xốp Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam, Việt Nhật chỉ mang tính chất tham khảo, giá thành có thể thay đổi dựa trên sự biến động về giá nguyên vật liệu trên thị trường. Liên hệ trực tiếp tới Thép Mạnh Phát để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
Báo giá tôn xốp Hòa Phát mới nhất – Rẻ hơn 5%
Phân loại tôn xốp cách nhiệt thông dụng
Dưới đây là các loại tôn xốp cách nhiệt thông dụng được tiêu thụ mạnh mẽ trên thị trường trong thời gian gần đây, mỗi loại đều có ưu điểm và ứng dụng khác nhau.
1/ Tôn xốp PU chống nóng
Tôn xốp PU chống nóng là sản phẩm tôn xốp được sản xuất có lớp PU, đem đến khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm được chia thành hai loại: tôn PU 2 lớp và tôn PU 3 lớp. Lớp PU đóng vai trò quan trọng trong tôn xốp PU và là một loại vật liệu chứa các polyme nhiệt rắn không tan chảy ở nhiệt độ cao. Đặc tính này làm cho tôn xốp PU có khả năng cách nhiệt và chống cháy vô cùng hiệu quả.
2/ Tôn xốp EPS
Tôn xốp EPS là một loại tôn xốp có tấm xốp EPS, được chia thành tôn 2 lớp và tôn 3 lớp. Sản phẩm còn được gọi là Sandwich panel EPS hoặc tấm panel lợp mái. Cấu trúc sản phẩm tương tự tôn xốp PU, khác biệt duy nhất là lớp xốp cách nhiệt EPS.
Tôn xốp EPS thích hợp để lợp mái và làm panel chống cháy cho vách. Lớp xốp EPS được làm từ hạt nhựa EPS do đó có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc, thông qua quá trình kích nở và gia nhiệt.
3/ Tôn ép xốp OPP cách nhiệt
Tôn ép xốp OPP cách nhiệt là loại tôn được trang bị lớp xốp OPP. Khác với tôn xốp PU và tôn EPS, lớp cách nhiệt của sản phẩm được dán lên tôn cán sóng thay vì tôn lạnh mạ kẽm.
Lớp xốp OPP là một loại nhựa tổng hợp an toàn và không độc hại, có khả năng cách nhiệt xuất sắc. OPP có cấu trúc phân tử đặc biệt, vừa bền chắc vừa có khả năng nở rộng lớn. Ngoài việc được sử dụng trong tôn xốp, lớp OPP còn được sản xuất dưới dạng film mỏng, túi, màng bọc,..
4/ Tôn xốp phẳng chống nóng
Tôn xốp phẳng chống nóng có bề mặt phẳng, được sản xuất bằng việc kết hợp lớp tôn với lớp cách nhiệt xốp. Tấm tôn xốp phẳng thường được ứng dụng để xây dựng mái nhà, tường chắn, vách ngăn và các công trình khác. Loại tôn này có khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời.
5/ Tôn xốp lạnh 2 mặt
Tôn xốp lạnh 2 mặt là loại vật liệu xây dựng có khả năng cách nhiệt trên cả hai mặt. Tấm tôn xốp 2 mặt gồm hai lớp chính: lớp tôn mạ kẽm và lớp cách nhiệt xốp, giúp sản phẩm có khả năng cách nhiệt hiệu quả và duy trì được nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Loại tôn xốp lạnh này thường được sử dụng trong nhà lạnh, kho lạnh,…
Tôn lạnh hay tôn xốp loại nào tốt hơn, nên thi công loại nào?
Thép Mạnh Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng so sánh giữa tôn lạnh và tôn xốp, giúp khách hàng có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với công trình và nhu cầu của mình.
Tiêu chí | Tôn lạnh | Tôn xốp |
Mạ lớp kẽm chống nóng | Có | Có |
Sử dụng trong các công trình đơn giản | Có | Có |
Độ chống nóng | Nhiều | Ít hơn |
Độ cách âm | Ít hơn | Nhiều hơn |
Số lớp tôn | Một lớp tôn mạ kẽm | Hai hoặc ba lớp tôn xốp |
Giá thành | Thấp | Cao hơn |
Khả năng chống cháy | Không | Có |
Tuổi thọ | Khoảng 10 – 30 năm | Khoảng 20 – 40 năm |
Giá tôn xốp chống nóng bao nhiêu tiền 1m?
Trên thị trường có nhiều loại vật liệu chống nóng khác nhau như bông cách nhiệt, xốp cách nhiệt, sơn chống nóng,…. Hiện nay, giá tôn xốp chống nóng thường dao động từ 168.000 – 248.000 đồng/m2. Khi mua sản phẩm, quý khách nên ưu tiên lựa chọn những sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng từ các nhà máy uy tín như: Hoa Sen, Hòa Phát, Việt Nhật,..
Điều gì khiến giá tôn xốp biến động mạnh?
Dưới đây là những lí do khiến giá tôn xốp biến động mạnh trên thị trường:
- Giá tôn xốp thường thay đổi do sự biến động về giá nguyên liệu sản xuất như thép, nhôm, xốp cách nhiệt,….
- Nhu cầu của thị trường khiến giá tôn xốp cách nhiệt cũng có thể biến đổi. Nếu có sự gia tăng đột ngột về nhu cầu sử dụng, giá tôn xốp sẽ tăng mạnh. Ngược lại, nếu nhu cầu sử dụng giảm thì giá tôn xốp giảm.
- Sự thay đổi về thuế hoặc quy định về sản phẩm xây dựng cũng có thể ảnh hưởng đến giá tôn xốp.
- Sự biến động trong tình hình kinh tế toàn cầu, chẳng hạn như cuộc khủng hoảng tài chính hoặc sự biến đổi trong thị trường hàng hóa toàn cầu, cũng có thể tác động đến giá tôn xốp.
Nơi cung ứng tôn xốp chống nóng chính hãng, ưu đãi 5 – 10%
Tôn xốp chống nóng là vật liệu tuyệt vời, được sử dụng trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, quý khách hàng nên tìm đến những nhà phân phối hoặc những đại lý uy tín trong lĩnh vực kinh doanh các sản phẩm thép để mua được sản phẩm chính hãng và chất lượng.
Thép Mạnh Phát tự hào là một trong những đơn vị cung cấp tôn xốp uy tín số 1 TPHCM. Chúng tôi sở hữu nhiều ưu thế như:
- Tôn xốp chính hãng 100%, có đầy đủ CO và CQ từ nhà máy.
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách và chủng loại đáp ứng được mọi nhu cầu khách hàng.
- Giá tôn xốp là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường do không qua trung gian.
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
Liên hệ ngay đến Thép Mạnh Phát nếu bạn đang có nhu cầu mua tôn xốp để được nhân viên tư vấn và báo giá chi tiết.