Sắt hộp là loại vật liệu đang được ưa chuộng trong thời gian gần đây, giá thành của loại vật liệu này sẽ khác nhau do loại thép, kích thước và sự biến động của thị trường. Do đó, sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg đang là câu hỏi mà nhiều quý khách hàng thắc mắc khi muốn mua sản phẩm.Trong bài viết này, thép Mạnh Phát sẽ giải đáp thắc mắc trên cho quý khách hàng.
Sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg hôm nay 08/12/2024
Để trả lời cho câu hỏi sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg?, thép Mạnh Phát xin gửi đến bảng giá sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật đen, mạ kẽm để quý khách hàng có thể tham khảo để có thể mua được sản phẩm phù hợp với điều kiện tài chính của mình.
1/ Sắt hộp mạ kẽm bao nhiêu tiền 1kg hôm nay 08/12/2024
Bảng giá sắt hộp vuông, chữ nhật mạ kẽm tại các đại lý không cố định, biến động tùy theo nhu cầu thi công xây dựng của thị trường. Quý khách hàng nên tham khảo giá sắt hộp tại nhiều đại lý để có mức giá tốt nhất. Dưới đây là bảng giá sắt hộp mới nhất tại Thép Mạnh Phát.
Bảng giá sắt hộp vuông mạ kẽm được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 1 – 3 mm
- Trọng lượng cây 6m: 2.41 – 20.57 kg/cây
- Giá sắt hộp vuông mạ kẽm theo kg hiện nay là 15.000 VNĐ/kg.
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Giá (VNĐ/kg) |
14×14 | 1 | 2,41 | 15.000 |
1,1 | 2,63 | 15.000 | |
1,2 | 2,84 | 15.000 | |
1,4 | 3,25 | 15.000 | |
16×16 | 1 | 2,79 | 15.000 |
1,1 | 3,04 | 15.000 | |
1,2 | 3,29 | 15.000 | |
1,4 | 3,78 | 15.000 | |
20×20 | 1 | 3,54 | 15.000 |
1,1 | 3,87 | 15.000 | |
1,2 | 4,2 | 15.000 | |
1,4 | 4,83 | 15.000 | |
1,5 | 5,14 | 15.000 | |
1,8 | 6,05 | 15.000 | |
25×25 | 1 | 4,48 | 15.000 |
1,1 | 4,91 | 15.000 | |
1,2 | 5,33 | 15.000 | |
1,4 | 6,15 | 15.000 | |
1,5 | 6,56 | 15.000 | |
1,8 | 7,75 | 15.000 | |
2 | 8,52 | 15.000 | |
30×30 | 1 | 5,43 | 15.000 |
1,1 | 5,94 | 15.000 | |
1,2 | 6,46 | 15.000 | |
1,4 | 7,47 | 15.000 | |
1,5 | 7,97 | 15.000 | |
1,8 | 9,44 | 15.000 | |
2 | 10,4 | 15.000 | |
2,3 | 11,8 | 15.000 | |
2,5 | 12,72 | 15.000 | |
40×40 | 0,8 | 5,88 | 15.000 |
1 | 7,31 | 15.000 | |
1,1 | 8,02 | 15.000 | |
1,2 | 8,72 | 15.000 | |
1,4 | 10,11 | 15.000 | |
1,5 | 10,8 | 15.000 | |
1,8 | 12,83 | 15.000 | |
2 | 14,17 | 15.000 | |
2,3 | 16,14 | 15.000 | |
2,5 | 17,43 | 15.000 | |
2,8 | 19,33 | 15.000 | |
3 | 20,57 | 15.000 |
Bảng giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 1 – 3.2 mm
- Trọng lượng cây 6m: 3.45 – 33.86 kg/cây
- Giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm theo kg hiện nay là 16.000 VNĐ/kg.
Loại thép | Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm (VNĐ/kg) |
13×26 | 1 | 3,45 | 16.000 |
1,1 | 3,77 | 16.000 | |
1,2 | 4,08 | 16.000 | |
1,4 | 4,7 | 16.000 | |
20×40 | 1 | 5,43 | 16.000 |
1,1 | 5,94 | 16.000 | |
1,2 | 6,46 | 16.000 | |
1,4 | 7,47 | 16.000 | |
1,5 | 7,97 | 16.000 | |
1,8 | 9,44 | 16.000 | |
2 | 10,4 | 16.000 | |
2,3 | 11,8 | 16.000 | |
2,5 | 12,72 | 16.000 | |
25×50 | 1 | 6,84 | 16.000 |
1,1 | 7,5 | 16.000 | |
1,2 | 8,15 | 16.000 | |
1,4 | 9,45 | 16.000 | |
1,5 | 10,09 | 16.000 | |
1,8 | 11,98 | 16.000 | |
2 | 13,23 | 16.000 | |
2,3 | 15,06 | 16.000 | |
2,5 | 16,25 | 16.000 | |
30×60 | 1 | 8,25 | 16.000 |
1,1 | 9,05 | 16.000 | |
1,2 | 9,85 | 16.000 | |
1,4 | 11,43 | 16.000 | |
1,5 | 12,21 | 16.000 | |
1,8 | 14,53 | 16.000 | |
2 | 16,05 | 16.000 | |
2,3 | 18,3 | 16.000 | |
2,5 | 19,78 | 16.000 | |
2,8 | 21,79 | 16.000 | |
3 | 23,4 | 16.000 | |
40×80 | 1,1 | 12,16 | 16.000 |
1,2 | 13,24 | 16.000 | |
1,4 | 15,38 | 16.000 | |
1,5 | 16,45 | 16.000 | |
1,8 | 19,61 | 16.000 | |
2 | 21,7 | 16.000 | |
2,3 | 24,8 | 16.000 | |
2,5 | 26,85 | 16.000 | |
2,8 | 29,88 | 16.000 | |
3 | 31,88 | 16.000 | |
3,2 | 33,86 | 16.000 |
Báo giá sắt hộp kẽm mới nhất, đầy đủ – Ưu đãi 5%
2/ Sắt hộp đen bao nhiêu tiền 1kg hôm nay 08/12/2024
Bảng giá sắt hộp vuông đen được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 1 – 3 mm
- Trọng lượng cây 6m: 2.41 – 20.57 kg/cây
- Giá sắt hộp vuông đen theo kg hiện nay là 14.000 VNĐ/kg.
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Giá vuông đen (VNĐ/kg) |
14×14 | 1 | 2,41 | 14.000 |
1,1 | 2,63 | 14.000 | |
1,2 | 2,84 | 14.000 | |
1,4 | 3,25 | 14.000 | |
16×16 | 1 | 2,79 | 14.000 |
1,1 | 3,04 | 14.000 | |
1,2 | 3,29 | 14.000 | |
1,4 | 3,78 | 14.000 | |
20×20 | 1 | 3,54 | 14.000 |
1,1 | 3,87 | 14.000 | |
1,2 | 4,2 | 14.000 | |
1,4 | 4,83 | 14.000 | |
1,5 | 5,14 | 14.000 | |
1,8 | 6,05 | 14.000 | |
25×25 | 1 | 4,48 | 14.000 |
1,1 | 4,91 | 14.000 | |
1,2 | 5,33 | 14.000 | |
1,4 | 6,15 | 14.000 | |
1,5 | 6,56 | 14.000 | |
1,8 | 7,75 | 14.000 | |
2 | 8,52 | 14.000 | |
30×30 | 1 | 5,43 | 14.000 |
1,1 | 5,94 | 14.000 | |
1,2 | 6,46 | 14.000 | |
1,4 | 7,47 | 14.000 | |
1,5 | 7,97 | 14.000 | |
1,8 | 9,44 | 14.000 | |
2 | 10,4 | 14.000 | |
2,3 | 11,8 | 14.000 | |
2,5 | 12,72 | 14.000 | |
40×40 | 0,8 | 5,88 | 14.000 |
1 | 7,31 | 14.000 | |
1,1 | 8,02 | 14.000 | |
1,2 | 8,72 | 14.000 | |
1,4 | 10,11 | 14.000 | |
1,5 | 10,8 | 14.000 | |
1,8 | 12,83 | 14.000 | |
2 | 14,17 | 14.000 | |
2,3 | 16,14 | 14.000 | |
2,5 | 17,43 | 14.000 | |
2,8 | 19,33 | 14.000 | |
3 | 20,57 | 14.000 |
Bảng giá sắt hộp chữ nhật đen được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 1 – 3.2 mm
- Trọng lượng cây 6m: 3.45 – 33.86 kg/cây
- Giá sắt hộp chữ nhật đen theo kg hiện nay là 16.000 VNĐ/kg.
Loại thép | Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Giá sắt hộp chữ nhật đen (VNĐ/kg) |
13×26 | 1 | 3,45 | 16.000 |
1,1 | 3,77 | 16.000 | |
1,2 | 4,08 | 16.000 | |
1,4 | 4,7 | 16.000 | |
20×40 | 1 | 5,43 | 16.000 |
1,1 | 5,94 | 16.000 | |
1,2 | 6,46 | 16.000 | |
1,4 | 7,47 | 16.000 | |
1,5 | 7,97 | 16.000 | |
1,8 | 9,44 | 16.000 | |
2 | 10,4 | 16.000 | |
2,3 | 11,8 | 16.000 | |
2,5 | 12,72 | 16.000 | |
25×50 | 1 | 6,84 | 16.000 |
1,1 | 7,5 | 16.000 | |
1,2 | 8,15 | 16.000 | |
1,4 | 9,45 | 16.000 | |
1,5 | 10,09 | 16.000 | |
1,8 | 11,98 | 16.000 | |
2 | 13,23 | 16.000 | |
2,3 | 15,06 | 16.000 | |
2,5 | 16,25 | 16.000 | |
30×60 | 1 | 8,25 | 16.000 |
1,1 | 9,05 | 16.000 | |
1,2 | 9,85 | 16.000 | |
1,4 | 11,43 | 16.000 | |
1,5 | 12,21 | 16.000 | |
1,8 | 14,53 | 16.000 | |
2 | 16,05 | 16.000 | |
2,3 | 18,3 | 16.000 | |
2,5 | 19,78 | 16.000 | |
2,8 | 21,79 | 16.000 | |
3 | 23,4 | 16.000 | |
40×80 | 1,1 | 12,16 | 16.000 |
1,2 | 13,24 | 16.000 | |
1,4 | 15,38 | 16.000 | |
1,5 | 16,45 | 16.000 | |
1,8 | 19,61 | 16.000 | |
2 | 21,7 | 16.000 | |
2,3 | 24,8 | 16.000 | |
2,5 | 26,85 | 16.000 | |
2,8 | 29,88 | 16.000 | |
3 | 31,88 | 16.000 | |
3,2 | 33,86 | 16.000 |
* Lưu ý: Bảng giá sắt hộp vuông và chữ nhật đen, mạ kẽm chỉ mang tính chất tham khảo, giá thành có thể thay đổi dựa trên sự biến động về giá nguyên vật liệu trên thị trường. Liên hệ trực tiếp tới Thép Mạnh Phát để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
Giá thép hộp đen chi tiết – Cập nhật 08/12/2024
3/ Sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát bao nhiêu tiền 1kg hôm nay 08/12/2024
Bảng giá sắt hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 1 – 2 mm
- Trọng lượng cây 6m: 1.7 – 31 kg/cây
- Giá sắt hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát theo cây 6m hiện nay dao động từ 54.000 – 470.000 VNĐ/cây 6m. Vui lòng liên hệ để báo giá chi tiết.
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
Sắt hộp (12 × 12) | 1 | 1kg7 | Liên hệ |
Sắt hộp (14 × 14) | 0.9 | 1kg8 | 54.000 |
1.2 | 2kg55 | 62.000 | |
Sắt hộp (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 61.000 |
1.2 | 3kg1 | 70.000 | |
Sắt hộp (20 × 20) | 0.9 | 2kg7 | 75.000 |
1.2 | 3kg6 | 89.000 | |
1.4 | 4kg7 | 99.000 | |
Sắt hộp (25 × 25) | 0.9 | 3kg3 | 92.000 |
1.2 | 4kg7 | 108.000 | |
1.4 | 5kg9 | 124.000 | |
Sắt hộp (30 × 30) | 0.9 | 4kg2 | 153.000 |
1.2 | 5kg5 | 110.000 | |
1.4 | 7kg | 133.000 | |
1.8 | 9kg2 | 150.000 | |
Sắt hộp (40 × 40) | 1.0 | 6kg2 | 185.000 |
1.2 | 7kg4 | 203.000 | |
1.4 | 9kg6 | 145.000 | |
1.8 | 12kg | 172.000 | |
2 | 14kg2 | 198.000 | |
Sắt hộp (50 × 50) | 1.2 | 9kg6 | 248.000 |
1.4 | 12kg2 | 273.000 | |
1.8 | 15kg | 214.000 | |
2.0 | 18kg | 247.000 | |
Sắt hộp (75 × 75) | 1.4 | 18kg2 | 312.000 |
1.8 | 22kg | 344.000 | |
2 | 27kg | 296.000 | |
Sắt hộp (90 × 90) | 1.4 | 22kg | 375.000 |
1.8 | 27kg | 395.000 | |
2 | 31kg | 470.000 |
Bảng giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 1 – 2 mm
- Trọng lượng cây 6m: 3.45 – 33.01 kg/cây
- Giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát theo cây 6m hiện nay dao động từ 73.000 – 627.000 VNĐ/cây 6m. Vui lòng liên hệ để báo giá chi tiết.
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
Hộp mạ kẽm (13 × 26) | 1 | 3,45 | 73.000 |
1.2 | 4,08 | 85.000 | |
Hộp mạ kẽm (20 × 40) | 1 | 5,43 | 110.000 |
1.2 | 6,46 | 130.000 | |
1.4 | 7,47 | 149.000 | |
Hộp mạ kẽm (25 × 50) | 1 | 6,84 | 136.000 |
1.2 | 8,15 | 162.000 | |
1.4 | 9,45 | 187.000 | |
1.8 | 11,98 | 234.000 | |
Hộp mạ kẽm (30 × 60) | 1 | 8,25 | 164.000 |
1.2 | 9,85 | 194.000 | |
1.4 | 11,43 | 224.000 | |
1.8 | 14,53 | 282.000 | |
2 | 16,05 | 310.000 | |
Hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.2 | 13,24 | 258.000 |
1.4 | 15,38 | 298.000 | |
1.8 | 19,61 | 377.000 | |
2 | 21,7 | 416.000 | |
Hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.4 | 19,33 | 371.000 |
1.8 | 24,69 | 472.000 | |
2 | 27,34 | 521.000 | |
Hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.8 | 29,79 | 567.000 |
2 | 33,01 | 627.000 |
Tham khảo giá thép hộp đen Hòa Phát
4/ Sắt hộp mạ kẽm Hoa Sen bao nhiêu tiền 1kg hôm nay 08/12/2024
Bảng giá sắt hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 1 – 2 mm
- Trọng lượng cây 6m: 2.41 – 32.9 kg/cây
- Giá sắt hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen theo cây 6m hiện nay dao động từ 41.000 – 712.000 VNĐ/cây 6m. Vui lòng liên hệ để báo giá chi tiết.
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá hộp kẽm vuông (VNĐ/cây 6m) |
Hộp mạ kẽm 14×14 | 1 | 2.41 | 41,000 |
1.2 | 2.84 | 52,000 | |
Hộp mạ kẽm 16×16 | 1 | 2.79 | 51,000 |
1.2 | 3.04 | 56,000 | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 1 | 3.54 | 67,000 |
1.2 | 4.20 | 82,000 | |
1.4 | 4.83 | 96,000 | |
Hộp mạ kẽm 25×25 | 1 | 4.48 | 88,000 |
1.2 | 5.33 | 107,000 | |
1.4 | 6.15 | 125,000 | |
1.8 | 7.75 | 160,000 | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 1 | 5.43 | 109,000 |
1.2 | 6.46 | 132,000 | |
1.4 | 7.47 | 154,000 | |
1.8 | 9.44 | 197,000 | |
2 | 10.4 | 218,2000 | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 1 | 7.31 | 150,000 |
1.2 | 8.72 | 181,000 | |
1.4 | 10.11 | 212,000 | |
1.8 | 12.83 | 272,000 | |
2 | 14.17 | 301,000 | |
Hộp mạ kẽm 50×50 | 1.2 | 10.98 | 231,000 |
1.4 | 12.74 | 270,000 | |
1.8 | 16.22 | 346,000 | |
2 | 17.94 | 384,000 | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1.5 | 20.50 | 440,000 |
1.8 | 24.53 | 529,000 | |
2 | 27.31 | 590,000 | |
Hộp mạ kẽm 90×90 | 1.5 | 24.93 | 538,000 |
1.8 | 29.56 | 640,000 | |
2 | 32.9 | 712,000 |
Bảng giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dày: 1 – 2 mm
- Trọng lượng cây 6m: 3.45 – 33.01 kg/cây
- Giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen theo cây 6m hiện nay dao động từ 65.000 – 716.000 VNĐ/cây 6m. Vui lòng liên hệ để báo giá chi tiết.
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
Hộp mạ kẽm 13×26 | 1 | 3.45 | 65,000 |
1.2 | 4.08 | 79,060 | |
Hộp mạ kẽm 20×40 | 1 | 5.43 | 109,000 |
1.2 | 6.46 | 132,000 | |
1.4 | 7.47 | 154,000 | |
Hộp mạ kẽm 25×50 | 1 | 6.84 | 140,000 |
1.2 | 8.15 | 169,000 | |
1.4 | 9.45 | 197,000 | |
1.8 | 11.98 | 253,000 | |
Hộp mạ kẽm 30×60 | 1 | 8.25 | 171,000 |
1.2 | 9.85 | 207,000 | |
1.4 | 11.43 | 241,000 | |
1.8 | 14.53 | 309,000 | |
2 | 16.05 | 343,000 | |
Hộp mạ kẽm 40×80 | 1.2 | 13.24 | 281,000 |
1.4 | 15.38 | 328,000 | |
1.8 | 19.61 | 421,000 | |
2 | 21.70 | 467,000 | |
Hộp mạ kẽm 50×100 | 1.2 | 16.63 | 355,000 |
1.4 | 19.33 | 415,000 | |
1.8 | 24.69 | 533,000 | |
2 | 27.34 | 591,000 | |
Hộp mạ kẽm 60×120 | 1.2 | 19.62 | 421,000 |
1.4 | 23.30 | 502,000 | |
1.8 | 29.89 | 647,000 | |
2 | 33.01 | 716,000 |
5/ Sắt hộp mạ kẽm Đông Á bao nhiêu tiền 1kg hôm nay 08/12/2024
Bảng giá sắt hộp mạ kẽm Đông Á được niêm yết theo quy cách sau đây:
- Độ dài cây: 6m
- Trọng lượng cây 6m: 3.45 – 5.14 kg/cây
- Đơn giá: 16.000 VNĐ/kg
- Giá sắt hộp mạ kẽm Đông Á theo cây hiện nay dao động từ 55.000 – 82.000 VNĐ/cây. Vui lòng liên hệ để báo giá chi tiết.
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Tổng giá (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1 | 6m | 3.45 | 16,000 | 55,000 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 16,000 | 60,000 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 16,000 | 65,000 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 16,000 | 75,000 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1 | 6m | 2.41 | 16,000 | 38,000 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 16,000 | 42,000 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 16,000 | 45,000 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 16,000 | 52,000 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1 | 6m | 2.79 | 16,000 | 44,000 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 16,000 | 48,000 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 16,000 | 52,000 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 16,000 | 60,000 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1 | 6m | 3.54 | 16,000 | 56,000 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 16,000 | 62,000 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 16,000 | 61,000 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 16,000 | 70,000 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 16,000 | 82,000 |
Báo giá thép hộp Đông Á mới nhất, đầy đủ
* Lưu ý: Bảng giá sắt hộp vuông, chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á chỉ mang tính chất tham khảo, giá thành có thể thay đổi dựa trên sự biến động về giá nguyên vật liệu trên thị trường. Liên hệ trực tiếp tới Thép Mạnh Phát để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
Mua sắt hộp tính theo kg và cây giá tốt nhất tại đại lý Mạnh Phát
Thép Mạnh Phát tự hào là một trong những đơn vị cung cấp sắt hộp uy tín số 1 TPHCM. Ngoài sản phẩm chất lượng được nhập trực tiếp từ nhà máy, có giấy tờ, chứng từ rõ ràng, chúng tôi còn có nhiều ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn.
Nhà máy thép Mạnh Phát cung cấp sắt hộp chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Sắt hộp chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá sắt hộp là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Qua bài viết trên thép Mạnh Phát đã giải đáp thắc mắc sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg cho khách hàng. Còn chần chừ gì mà không liên hệ ngay với nhà máy Mạnh Phát để được nhân viên tư vấn và báo giá sắt hộp mới nhất nhận chiết khấu 5% ngay hôm nay.