Thép hình I, U, V An Khánh vừa tăng tuổi thọ, vừa tiết kiệm chi phí thi công trình
Chắc hẳn quý khách đang tìm kiếm các thông tin về sản phẩm thép hình của công ty An Khánh như thép hình V, thép hình I, thép hình U,… Vậy thì hôm nay hãy cùng Mạnh Phát tìm hiểu những thông tin liên quan đến các sản phẩm của An Khánh và chúng tôi sẽ cập nhật giá mới nhất về sản phẩm.
Thép hình An Khánh được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, áp dụng các công nghệ tiên tiến vì mà sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng.
Với hệ thống nhà máy chuyên sản xuất các loại sản phẩm thép, bao gồm cả thép xây dựng và thép ống, công ty An Khánh đã đáp ứng được nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà ở, cầu đường, công trình công nghiệp, đến sản xuất ô tô, tàu thủy và các sản phẩm kỹ thuật khác.
Công ty An Khánh được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm, cũng như sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ. Với các sản phẩm thép chất lượng cao, công ty An Khánh đã xây dựng được uy tín trên thị trường trong nhiều năm qua. Công ty luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, cùng với đó là việc đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và đào tạo nhân lực chuyên nghiệp, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ ngày càng tốt hơn.
Công ty Thép An Khánh là một trong những nhà sản xuất và cung cấp sản phẩm thép hàng đầu tại Việt Nam. Sản phẩm thép hình của An Khánh được sản xuất với nhiều ưu điểm vượt trội như:
Thép hình I, U, V An Khánh được sản xuất đạt chuẩn chất lượng cao, đạt các tiêu chuẩn quốc tế
Nhờ có nhiều ưu điểm vượt trội về sản phẩm mà thép hình An Khánh được sử dụng nhiều trong các công trình như:
Thép hình I là loại thép hình chữ I với các cạnh đều nhau, được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và kết cấu công trình. Sản phẩm thép hình I của An Khánh được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo độ bền và độ chính xác kỹ thuật cao.
Với hệ thống nhà máy sản xuất hiện đại và đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên có trình độ cao, An Khánh có thể cung cấp cho khách hàng các sản phẩm thép hình I có kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
STT | Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/m) | Thành tiền (VNĐ/cây) |
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 10.000 | 567.900 |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 10.000 | 689.900 |
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 10.000 | 1.679.900 |
4 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 10.000 | 3.671.900 |
5 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 10.000 | 2.555.900 |
6 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 10.000 | 3.551.900 |
7 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 10.000 | 6.815.900 |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 10.000 | 4.403.900 |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 10.000 | 5.951.900 |
10 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1.284 | 10.000 | 12.839.900 |
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 10.000 | 7.919.900 |
12 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 10.000 | 9.119.900 |
13 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1.368 | 10.000 | 13.679.900 |
STT | Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/m) | Thành tiền (VNĐ/cây) |
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 12.000 | 681.500 |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 12.000 | 827.900 |
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 12.000 | 2.015.900 |
4 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 12.000 | 4.406.300 |
5 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 12.000 | 3.067.100 |
6 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 12.000 | 4.262.300 |
7 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 12.000 | 8.179.100 |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 12.000 | 5.284.700 |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 12.000 | 7.142.300 |
10 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1.284 | 12.000 | 15.407.900 |
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 12.000 | 9.503.900 |
12 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 12.000 | 10.943.900 |
13 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1.368 | 12.000 | 16.415.900 |
STT | Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/m) | Thành tiền (VNĐ/cây) |
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 13.000 | 738.300 |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 13.000 | 896.900 |
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 13.000 | 2.183.900 |
4 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 13.000 | 4.773.500 |
5 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 13.000 | 3.322.700 |
6 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 13.000 | 4.617.500 |
7 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 13.000 | 8.860.700 |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 13.000 | 5.725.100 |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 13.000 | 7.737.500 |
10 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1.284 | 13.000 | 16.691.900 |
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 13.000 | 10.295.900 |
12 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 13.000 | 11.855.900 |
13 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1.368 | 13.000 | 17.783.900 |
Sản phẩm thép hình V được sản xuất từ các loại thép có chất lượng cao, được gia công bằng các thiết bị công nghệ tiên tiến, đảm bảo tính chính xác và độ bền cao.
Với các ưu điểm như độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, độ chính xác kích thước và độ bền bỉ, sản phẩm thép hình V của chúng tôi được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, xây dựng cầu đường, nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế và các công trình xây dựng khác.
Quy cách | Độ dài(m/cây) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hình V An Khánh 2023 (vnđ/cây) |
Thép V mạ kẽm 25x25x2.5 | 6m | 5.55 | 17.250 | 95.638 |
Thép V mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 6.92 | 17.250 | 119.270 |
Thép V mạ kẽm 30x30x3.0 | 6m | 10.20 | 17.250 | 175.850 |
Thép V mạ kẽm 30x30x4.0 | 6m | 12.96 | 17.250 | 223.460 |
Thép V mạ kẽm 30x30x5.0 | 6m | 17.90 | 17.250 | 308.675 |
Thép V mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 13.52 | 17.250 | 233.120 |
Thép V mạ kẽm 50x50x4.0 | 6m | 16.79 | 17.250 | 289.528 |
Thép V mạ kẽm 50x50x4.5 | 6m | 20.33 | 17.250 | 350.593 |
Thép V mạ kẽm 50x50x5.0 | 6m | 22.00 | 17.250 | 379.400 |
Thép V mạ kẽm 50x50x6.0 | 6m | 26.75 | 17.250 | 461.338 |
Thép V mạ kẽm 60x60x5.0 | 6m | 26.03 | 17.250 | 448.918 |
Thép V mạ kẽm 60x60x5.5 | 6m | 29.70 | 17.250 | 512.225 |
Thép V mạ kẽm 63x63x5.0 | 6m | 27.78 | 17.250 | 479.105 |
Thép V mạ kẽm 60x60x6.0 | 6m | 32.83 | 17.250 | 566.218 |
Thép V mạ kẽm 70x70x6.0 | 6m | 36.58 | 17.250 | 630.905 |
Thép V mạ kẽm 70x70x6.0 | 6m | 42.50 | 17.250 | 733.025 |
Thép V mạ kẽm 75x75x6.0 | 6m | 39.35 | 17.250 | 678.688 |
Thép V mạ kẽm 75x75x8.0 | 6m | 52.93 | 17.250 | 912.943 |
Thép V đen 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10.250 | 83.335 |
Thép V đen 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10.250 | 148.935 |
Thép V đen 50x50x3 | 6m | 14.5 | 10.250 | 148.525 |
Thép V đen 50x50x4 | 6m | 18.5 | 10.250 | 189.525 |
Thép V đen 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10.250 | 231.755 |
Thép V đen 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10.250 | 273.370 |
Thép V đen 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10.250 | 223.145 |
Thép V đen 60x60x5 | 6m | 27.3 | 10.250 | 279.725 |
Thép V đen 63x63x5 | 6m | 28 | 10.250 | 286.900 |
Thép V đen 63x63x6 | 6m | 34 | 10.250 | 348.400 |
Thép V đen 75x75x6 | 6m | 41 | 10.250 | 420.150 |
Thép V đen 70x70x7 | 6m | 44 | 10.250 | 450.900 |
Thép V đen 75x75x7 | 6m | 47 | 10.250 | 481.650 |
Thép V đen 80x80x6 | 6m | 44 | 10.250 | 450.900 |
Thép V đen 80x80x7 | 6m | 51 | 10.250 | 522.650 |
Thép V đen 80x80x8 | 6m | 57 | 10.250 | 584.150 |
Thép V đen 90x90x6 | 6m | 50 | 10.250 | 512.400 |
Thép V đen 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10.250 | 592.760 |
Thép V đen 100x100x8 | 6m | 73 | 10.250 | 748.050 |
Thép V đen 100x100x10 | 6m | 90 | 10.250 | 922.300 |
Thép V đen 120x120x8 | 12m | 176 | 10.250 | 1.803.800 |
Thép V đen 120x120x10 | 12m | 219 | 10.250 | 2.244.550 |
Thép V đen 120x120x12 | 12m | 259 | 10.250 | 2.654.550 |
Thép V đen 130x130x10 | 12m | 237 | 10.250 | 2.429.050 |
Thép V đen 130x130x12 | 12m | 280 | 10.250 | 2.869.800 |
Thép V đen 150x150x10 | 12m | 274 | 10.250 | 2.808.300 |
Thép V đen 150x150x12 | 12m | 327 | 10.250 | 3.351.550 |
Thép V đen 150x150x15 | 12m | 405 | 10.250 | 4.151.050 |
Thép V đen 175x175x15 | 12m | 472 | 10.250 | 4.837.800 |
Thép V đen 200x200x15 | 12m | 543 | 10.250 | 5.565.550 |
Thép V đen 200x200x20 | 12m | 716 | 10.250 | 7.338.800 |
Thép V đen 200x200x25 | 12m | 888 | 10.250 | 9.101.800 |
Thép hình chữ U An Khánh giống hình dạng chữ in hoa U trong bảng chữ cái. Đây là một loại thép với kết cấu đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ U. Với phần bụng thẳng và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép hình U còn có tên gọi khác là thép hình chữ U, hay xà gồ U, xà gồ chữ U.
Sản phẩm thép hình U của An Khánh được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác kích thước, giúp quý khách hàng có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng độ chính xác kích thước, đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy cho các công trình.
STT | Quy cách sản phẩm | Độ dài cây thép(m/cây) | Trọng lượng(kg/cây) | Tổng giá(vnđ) |
1 | U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 422.900 |
2 | U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 513.900 |
3 | U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 623.900 |
4 | U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 737.900 |
5 | U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 2.231.900 |
6 | U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 851.900 |
7 | U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 2.087.900 |
8 | U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 2.368.421 |
9 | U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 3.539.810 |
10 | U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 4.478.552 |
Lưu ý về giá sản phẩm thép hình An Khánh:
Thép hình An Khánh được Mạnh Phát nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, giá cả ổn định Liên hệ với Mạnh Phát để được báo giá nhanh và sớm nhất
Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng sự yên tâm về chất lượng sản phẩm, độ chuyên nghiệp trong dịch vụ và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
Chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay khách hàng, đạt chuẩn và đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
Chúng tôi cũng cam kết giao hàng nhanh chóng, tận chân công trình, đảm bảo tiến độ thi công của khách hàng.
Với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, sản phẩm được nhập từ chính nhà máy sản xuất An Khánh vì thế khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi mua sản phẩm của chúng tôi.
Đội ngũ nhân viên phục vụ của chúng tôi luôn tận tình, chuyên nghiệp và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tối đa trong quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm.