Thép hình V Quang Thắng không những được ứng dụng nhiều trong các công trình nhà dân sinh mà còn trong các công trình lớn
Hôm nay Mạnh Phát sẽ báo giá mới về sản phẩm thép hình V Quang Thắng và cung cấp các thông tin cần thiết cho quý khách hàng về sản phẩm. Nếu quý khách cần tư vấn về sản phẩm hoặc giá thì hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng qua số hotline của Mạnh Phát.
Mạnh Phát tự tin với hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép hình V Quang Thắng
Quy cách thép hình V | Độ Dày(mm) | Trọnh lượng thép(Kg/Cây) | Đơn Giá (Vnđ/Cây 6m) |
V63*63 | 3.50 | 23.00 | 367,800 |
3.80 | 24.00 | 383,800 | |
4.00 | 25.00 | 399,800 | |
4.30 | 26.00 | 415,800 | |
4.50 | 27.00 | 431,800 | |
4.80 | 28.00 | 447,800 | |
5.00 | 29.00 | 463,800 | |
5.50 | 30.00 | 479,800 | |
6.00 | 31.00 | 495,800 | |
V70*70 | 5.00 | 32.00 | 521,400 |
6.00 | 37.00 | 602,900 | |
7.00 | 42.00 | 684,400 | |
8.00 | 48.00 | 782,200 | |
V75*75 | 5.00 | 34.00 | 554,000 |
6.00 | 39.00 | 635,500 | |
7.00 | 46.00 | 749,600 | |
8.00 | 52.00 | 847,400 | |
V80*80 | 6.00 | 42.00 | 697,000 |
7.00 | 48.00 | 796,600 | |
8.00 | 56.00 | 929,400 | |
V90*90 | 7.00 | 56.00 | 929,400 |
8.00 | 62.00 | 1.029.000 | |
9.00 | 70.00 | 1.161.800 | |
V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1.029.000 |
8.00 | 67.00 | 1.112.000 | |
10.00 | 84.00 | 1.394.200 | |
10.00 | 90.00 | 1.493.800 | |
V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1.499.200 |
10.00 | 109.20 | 1.856.200 | |
12.00 | 130.20 | 2.213.200 | |
V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1.951.060 |
12.00 | 136.20 | 2.315.200 | |
V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2.019.400 |
12.00 | 140.40 | 2.386.600 | |
V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2.552.800 |
12.00 | 163.98 | 3.033.430 | |
15.00 | 201.60 | 3.729.400 |
Thép hình V Quang Thắng là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng và dân dụng, nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng giữ cân bằng tốt và chống mài mòn hiệu quả. Vì vậy, giá của sản phẩm này luôn được quan tâm và cập nhật thường xuyên từ nhà máy. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng thép hình V Quang Thắng, bảng giá sau đây sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu của mình
Công ty Thép Quang Thắng là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên sản xuất và cung cấp các loại thép hình, trong đó có thép hình V Quang Thắng. Với đội ngũ kỹ thuật viên và nhân viên có kinh nghiệm, công ty cam kết cung cấp sản phẩm thép hình V Quang Thắng chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Thép hình V là một loại thép hình chữ V được sản xuất từ thép cuộn, được cắt và uốn thành hình chữ V. Thép hình V có đặc tính chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng để tạo ra các khung xương, trụ đỡ và các cấu kiện cơ khí.
Nhằm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng, vì vậy sản phẩm thép hình V được phân thành các loại sau: thép hình V đen, thép hình V mạ kẽm, thép hình V mạ kẽm nhúng nóng.
Tùy vào nhu vầu và điều kiện kinh tế mà quý khách hàng lựa loại sản phẩm sao cho phù hợp với công trình của mình để không bị lãng phí kinh tế.
Mạnh Phát luôn cung cấp các sản phẩm thép hình V Quang Thắng uy tín chất lượng và luôn có nhiều ưu đãi đi kèm
Thép V Quang Thắng | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) |
V30 | 1.8 | 4.8 – 5.2 |
2.2 | 5.5 – 6.0 | |
2.4 | 6.0 – 6.5 | |
2.6 | 6.5 – 7.0 | |
2.8 | 7.0 – 7.5 | |
3.0 | 7.5 – 8.0 | |
V40 | 2.0 | 7.0 – 7.5 |
2.2 | 7.5 – 8.0 | |
2.4 | 8.0 – 8.5 | |
2.6 | 8.5 – 9.0 | |
2.8 | 9.0 – 9.5 | |
2.9 | 9.5 – 10 | |
3.0 | 10 – 10.5 | |
3.1 | 10.5 – 11 | |
3.2 | 11 – 11.5 | |
3.3 | 11.5 – 12 | |
3.4 | 12 – 12.5 | |
3.6 | 12.5 – 13 | |
3.8 | 13 – 13.5 | |
4.0 | 13.5 – 14 | |
4.2 | 14 – 14.5 | |
V50 | 2.6 | 12 – 12.5 |
2.8 | 12.5 – 13 | |
3.0 | 13 – 13.5 | |
3.2 | 13.5 – 14 | |
3.3 | 14 – 14.5 | |
3.4 | 14.5 – 15 | |
3.5 | 15 – 15.5 | |
3.6 | 15.5 – 16 | |
3.7 | 16 – 16.5 | |
3.8 | 16.5 – 17 | |
3.9 | 17 – 17.5 | |
4.0 | 17.5 – 18 | |
4.1 | 18 – 18.5 | |
4.2 | 18.5 – 19 | |
4.3 | 19 – 19.5 | |
4.4 | 19.5 – 20 | |
V63 | 3.8 | 21 – 22 |
3.9 | 22 – 23 | |
4.1 | 23 – 24 | |
4.3 | 24 – 25 | |
4.5 | 25 – 26 | |
4.7 | 26 – 27 | |
4.9 | 27 – 28 | |
5.1 | 28 – 29 | |
5.3 | 29 – 30 | |
5.5 | 30 – 31 | |
5.7 | 31 – 32 | |
5.9 | 32 – 33 | |
6.1 | 33 – 34 | |
V70 | 5.0 | 29 – 31 |
6.0 | 35 – 36 | |
7.0 | 41 – 42 | |
V75 | 5.0 | 31 – 33 |
6.0 | 36 – 39 | |
7.0 | 45 – 46 | |
8.0 | 50 – 52 |
Mác thép hình V | Đặc tính cơ lý | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Thép hình V Quang Thắng giá rẻ, uy tín. Liên hệ với Mạnh Phát để biết thêm thông tin
Khi quý khách hàng mua thép hình V Quang Thắng tại Mạnh Phát sẽ được hưởng nhiều ưu đãi từ các chương trình tri ân khách hàng, sản phẩm mới 100%. Miễn phí vận chuyển tận nơi, tư vấn khách hàng miễn phí, chính sách bảo hành 1 đổi 1. Giá cả ổn định và không biến đổi mạnh.