Hôm nay Mạnh Phát sẽ báo giá mới nhất các loại tole trên thị trường như: giá tole kẽm, giá tole lạnh, giá tole màu, giá tole PU cách nhiệt, giá tole Cliplock. Giá tole được cung cấp từ chính các thương hiệu liên kết trực tiếp với Mạnh Phát, giá tole đã bao gồm thuế VAT 10%, phí vận chuyển trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên để có cái giá chuẩn xác nhất quý khách vui lòng liên hệ Mạnh Phát qua số hotline.
Giá tole màu mới nhất cập nhật 2023
1/Giá tole màu Hoa Sen
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) |
3 |
2.50 |
45.100 |
3,30 |
2.70 |
55.100 |
3,50 |
3.00 |
57.100 |
3,80 |
3.30 |
59.100 |
4,em |
3.40 |
63.100 |
4,20 |
3.70 |
68.100 |
4,50 |
3.90 |
70.100 |
4,80 |
4.10 |
73.100 |
5 |
4.45 |
78.100 |
2/Giá tole màu Đông Á
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) |
3,5 |
2.9 – 3.05 |
68.100 |
4 |
3.4 – 3.55 |
72.600 |
4,5 |
3.85 – 4.0 |
81.100 |
5 |
4.35 – 4.5 |
90.100 |
3/Giá tole màu Hòa Phát
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) |
3 |
2.5 kg/m |
95.100 |
3,5 |
3 kg/m |
101.100 |
4 |
3.5 kg/m |
108.100 |
4,5 |
3.9 kg/m |
119.600 |
5 |
4.4 kg/m |
127.100 |
Giá tole kẽm
1/Giá tole kẽm Hoa Sen 2023

Mạnh Phát luôn phân phối, cung cấp các sản phẩm tole kẽm chất lượng, giá rẻ nhất tại Tp. Hồ Chí Minh
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) |
2 dem 40 |
2.10 |
37.100 |
2 dem 90 |
2.45 |
38.100 |
3 dem 20 |
2.60 |
42.100 |
3 dem 50 |
3.00 |
45100 |
3 dem 80 |
3.25 |
47.100 |
4 dem 00 |
3.50 |
51.100 |
4 dem 30 |
3.80 |
57.100 |
4 dem 50 |
3.95 |
63.100 |
4 dem 80 |
4.15 |
65.100 |
5 dem 00 |
4.50 |
68.100 |
2/Giá tole Đông Á mới nhất
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) |
Tôn Đông Á 4,0 dem |
3,35 |
80.100 |
Tôn Đông Á 4,5 dem |
3,90 |
90.100 |
Tôn Đông Á 5,0 dem |
4,30 |
100.100 |
Vít tôn 4 phân |
|
100.100/bịch 200c |
Vít tôn 5 phân |
|
100.100/bịch 200c |
Vít tôn 5 phân kẽm |
|
100.100/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng |
3 ly dán máy |
25.100 |
Dán PE 5 sóng |
4 ly dán máy |
25.100 |
Chấn máng |
4.000/m |
|
Chấn vòm + diềm |
4.000/m |
|
Ốp nóc |
1.500/m |
|
Tôn nhựa 1 lớp |
m |
30.100 |
tôn nhựa 2 lớp |
m |
63.100 |
3/Giá tole kẽm Hòa Phát
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) |
2,90 |
2.45 |
85.100 |
3,20 |
2.60 |
89.100 |
3,50 |
3.00 |
95.100 |
3,80 |
3.25 |
99.100 |
4,00 |
3.50 |
105.100 |
4,30 |
3.80 |
110.100 |
4,50 |
3.95 |
115.100 |
4,80 |
4.15 |
121.100 |
5,00 |
4.50 |
129.100 |
Giá tole lợp công trình
1/Giá tole lạnh Hoa Sen
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) |
2,80 |
2.40 |
48.100 |
3,00 |
2.60 |
50.100 |
3,20 |
2.80 |
51.100 |
3,50 |
3.00 |
53.100 |
3,80 |
3.25 |
58.100 |
4 |
3.35 |
60.100 |
4,30 |
3.65 |
65.100 |
4,50 |
4.00 |
68.100 |
4,80 |
4.25 |
73.100 |
5 |
4.45 |
75.100 |
6 |
5.40 |
92.100 |
2/Giá tole lạnh Hòa Phát
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) |
3 |
2.5 kg/m |
99.100 |
3,5 |
3 kg/m |
103.400 |
4 |
3.5 kg/m |
117.600 |
4,5 |
3.9 kg/m |
124.100 |
5 |
4.4 kg/m |
134.100 |
3/Giá tole lạnh Đông Á
Bề rộng tấm (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
1200 |
0.20 |
1.75 – 1.84 |
23400 |
914 |
0.22 |
1.50 – 1.52 |
23400 |
1.200 |
0.23 |
1.90 – 1.52 |
23.400 |
1200 |
0.25 |
2.14 – 2.18 |
23.400 |
1.200 |
0.27 |
2.20 – 2.42 |
23.400 |
1200 |
0.29 |
2.53 – 2.65 |
23.400 |
1.200 |
0.30 |
2.68 – 2.75 |
23400 |
1.200 |
0.32 |
2.78 – 2.90 |
23400 |
1200 |
0.34 |
2.91 – 3.10 |
23400 |
1.200 |
0.35 |
3.10 – 3.25 |
23400 |
1200 |
0.37 |
3.26 – 3.43 |
23400 |
1200 |
0.39 |
3.47 – 3.62 |
23400 |
1200 |
0.42 |
3.60 – 3.85 |
23400 |
1200 |
0.44 |
3.86 – 4.08 |
23400 |
1200 |
0.47 |
4.15 – 4.35 |
23400 |
1200 |
0.49 |
4.35 – 4.50 |
23400 |
Giá tole cliplock
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá(vnđ/m) – Khổ 460mm |
4 dem 00 |
3.25 |
33.700 |
4 dem 50 |
3.70 |
38.200 |
4,00mm(tole Đông Á) |
3,40 |
41.700 |
4,50mm(tole Đông Á) |
3,90 |
46.200 |
Giá tole xà gỗ
Độ dày (mm) |
Trọng lượng |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
4mm |
200 con |
61.000/bịch |
5mm |
200 con |
62.500/bịch |
6mm |
200 con |
80.100/bịch |
Giá tole sóng ngói
Độ dày (mm) |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
4 dem 00 |
3.25 |
70.200 |
4 dem 50 |
3.70 |
77.200 |
Đông Á 4,5 dem |
3,90 |
80.200 |
Chấn máng + diềm |
87.000 |
liên hệ |
Chấn vòm |
2.500/m |
liên hệ |
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc |
1.000/m |
liên hệ |
Giá tole PU cách nhiệt
Độ Dày(mm) |
Đơn Giá (đ/m) |
3 |
102200 |
3,5 |
111200 |
4,0 |
120200 |
4,5 |
125200 |
5,0 |
136200 |

Tole giả ngói được sản xuất và gia công tỉ mỉ, đạt chuẩn quốc tế về độ cứng cũng như tuổi thọ
Tại sao nên mua các loại tole tại Mạnh Phát?
Mạnh Phát tự tin là nhà phân phối được liên kết trực tiếp với các thương hiệu lớn, vì vậy giá thành sản phẩm tole luôn có sự ổn định và cạnh tranh lớn.
Bên cạnh đó Mạnh Phát còn có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình.
Nhiều chương trình ưu đãi khi mua hàng với số lượng lớn.
Còn chần chờ gì mà không gọi ngay vào số hotline của Mạnh Phát để biết thêm chi tiết về sản phẩm.