Cập nhật giá tôn 10 zem mới nhất 2023

Tôn 10 zem phân phối bởi Mạnh Phát có độ bền cao, độ cứng tốt, phù hợp với nhiều công trình hiện nay

Tôn 10 zem phân phối bởi Mạnh Phát có độ bền cao, độ cứng tốt, phù hợp với nhiều công trình hiện nay

Nếu bạn muốn tạo ra một diện mạo khác biệt và sáng tạo hơn cho công trình của mình, tôn 10 dem là lựa chọn lý tưởng. Nó sẽ mang lại độ bền cao, không bị ố vàng hay bong tróc, và cùng với đó là một diện mạo hiện đại, sang trọng cho ngôi nhà của bạn. Tại bài viết này, Mạnh Phát sẽ giới thiệu đến quý khách hàng về dòng sản phẩm tôn 10 zem, cách mua, bảo quản và báo giá mới nhất về sản phẩm.

Tôn 10 zem của Mạnh Phát luôn đạt chuẩn về chất lượng, mẫu mã cũng như độ bền

Tôn 10 zem của Mạnh Phát luôn đạt chuẩn về chất lượng, mẫu mã cũng như độ bền

Các thông tin về tôn 10 zem?

Tôn 10 zem là một lựa chọn tốt để sử dụng trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm như bền vững, độ bền cao, nhẹ, tuổi thọ cao, dễ thi công và bảo trì, tôn 10 zem là lựa chọn hoàn hảo để sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình mái nhà, tường rào, nhà xưởng. Những lợi ích của nó làm cho nó trở thành một trong những loại tôn được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện nay.

Ưu điểm của tôn 10 dem là gì?

Tôn 10 dem là một loại vật liệu xây dựng đa năng và tiện lợi, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng và công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, y tế, giải trí và dân dụng. Tôn 10 dem có nhiều điểm nổi bật như: 

  • Độ bền cao, chịu được va đập và lực nén. 
  • Khả năng chống gỉ sét tốt, do có lớp kẽm phủ bảo vệ bề mặt. 
  • Độ cứng vừa phải, không quá mềm để bị biến dạng hay quá cứng để bị gãy. Độ chịu nhiệt tốt, không bị co ngót hay nứt vỡ khi thay đổi nhiệt độ. 
  • Màu sắc đẹp mắt và phong phú, phù hợp với nhiều kiểu thiết kế và phong cách.
  • Giá thành hợp lý và cạnh tranh, so với các loại tôn khác. 

Với các điểm nổi bật này, tôn 10 dem đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành xây dựng Việt Nam, và mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng. Ngoài ra, tôn 10 dem còn đáp ứng tốt yêu cầu thẩm mỹ cao trong xây dựng, với độ bóng và màu sắc đa dạng, bền màu tốt

Báo giá mới nhất tôn 10 dem ~ (1mm, 10 dem)

Thương hiệu Tôn 10 zem Đơn giá (vnđ/m2)
Hoa Sen Tôn kẽm 10 zem Hoa Sen 279.000
Tôn lạnh 10 zem Hoa Sen 287.000
Tôn màu 10 zem Hoa Sen 300.000
Tôn sóng ngói 10 zem Hoa Sen 402.000
Tôn cách nhiệt 10 zem Hoa Sen 463.000
Đông Á Tôn kẽm 10 zem Đông Á 271.000
Tôn lạnh 10 zem Đông Á 279.000
Tôn màu 10 zem Đông Á 291.000
Tôn sóng ngói 10 zem Đông Á 380.000
Tôn cách nhiệt 10 zem Đông Á 447.000
Việt Nhật Tôn kẽm 10 zem Việt Nhật 247.000
Tôn lạnh 10 zem Việt Nhật 252.000
Tôn màu 10 zem Việt Nhật 264.000
Tôn sóng ngói 10 zem Việt Nhật 380.000
Tôn cách nhiệt 10 zem Việt Nhật 408.000
Việt Pháp Tôn kẽm 10 zem Việt Pháp 20.000
Tôn lạnh 10 zem Việt Pháp 227.000
Tôn màu 10 zem Việt Pháp 234.000
Tôn sóng ngói 10 zem Việt Pháp 350.000
Tôn cách nhiệt 10 zem Việt Pháp 380.000
Hòa Phát Tôn kẽm 10 zem Hòa Phát 252.000
Tôn lạnh 10 zem Hòa Phát 259.000
Tôn màu 10 zem Hòa Phát 271.000
Tôn sóng ngói 10 zem Hoà Phát 377.000
Tôn cách nhiệt 10 zem Hoà Phát 434.000
Nam Kim Tôn kẽm 10 zem Nam Kim 20.000
Tôn lạnh 10 zem Nam Kim 231.000
Tôn màu 10 zem Nam Kim 250.000
Tôn sóng ngói 10 zem Nam Kim 383.000
Tôn cách nhiệt 10 zem Nam Kim 447.000
Tôn Olympic Tôn 1 lớp sóng vuông 369.000
Tôn 1 lớp sóng phẳng 339.000
Tôn sóng ngói 1 lớp 10 zem 377.000
Tôn PU 3 lớp Cứng 10 zem 551.000
Tôn PU 3 lớp Kinh Tế 10 zem 536.000
Tôn cách nhiệt PU sóng ngói bạc hoa 10 zem 692.000

Lưu ý về giá 10 dem:

  • Chúng tôi cam kết cung cấp cho quý khách hàng những sản phẩm tôn 10 zem chất lượng cao cấp, đáng tin cậy và uy tín bậc nhất trên thị trường.
  • Bảng báo giá tôn 10 zem của chúng tôi đã bao gồm VAT 10% và được miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Thành phố Hồ Chí Minh. 
  • Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.
  • Bảo hành 1 đổi 1
  • Uy tín và chất lượng
  • Giá tôn 10 zem có thể thay đổi theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ với chúng tôi để có báo giá chính xác nhất.

Ứng dụng phổ biến của tôn 10 dem

Tôn độ dày 10 dem là một vật liệu cấu trúc thông dụng và đa dạng, được sử dụng trong các công trình khác nhau như: dân sinh, công ty, nhà xưởng, bệnh viện, trường học, cơ sở y tế, đường cao tốc, nhà ga, bến xe, và các công trình liên quan. Nó được sử dụng để làm vách ngăn, tấm che, tấm chắn, và tấm che nắng, và có thể được sử dụng như là một lợp để bao bọc các công trình. Tôn độ dày 10 dem cũng có khả năng chịu lực tốt, ổn định trong thời gian dài và đặc biệt là có thể chịu nhiệt tốt, vì vậy nó được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau.

Ứng dụng phổ biến của tôn 10 zem

Ứng dụng phổ biến của tôn 10 zem

Các thương hiệu tôn 10 dem nổi tiếng 

Tôn 10 dem được xem là một trong những siêu phẩm vượt trội của ngành tôn lợp, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ, chịu lực và tính tiện dụng cao. Với bề mặt bóng độc đáo, dàn hoa văn đa sắc màu chuyên nghiệp và giá thành hợp lý, tôn 10 dem đã trở thành một trong những sản phẩm được ưa chuộng và tin dùng trong ngành xây dựng.

Nhiều hãng tôn hàng đầu như Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Hòa Phát và Tôn Việt Nhật luôn sẵn sàng cung cấp những sản phẩm tôn 10 dem chất lượng cao nhất. 

Tôn Hoa Sen với dây chuyền sản xuất hiện đại và thân thiện với môi trường, sản phẩm của họ phủ sóng khắp cả Việt Nam. 

Tôn Đông Á đã vươn lên trở thành thương hiệu tôn lớn với nhiều sản phẩm chất lượng cao như tôn mạ kẽm, tôn mạ màu và tôn sóng ngói được sản xuất trên công nghệ tiên tiến của Châu Âu. 

Hòa Phát là một thương hiệu tôn uy tín thuộc Tập đoàn Hòa Phát, sản phẩm của họ có nhiều loại như tôn mạ kẽm nhúng nóng, tôn mạ màu và tôn cách nhiệt, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Ý và Nhật Bản. 

Tôn Việt Nhật là thương hiệu tôn lâu đời và tin cậy, sản phẩm của họ là tôn 3 lớp kẽm-mạ nhôm-sơn hàng không với khả năng chống nóng cách nhiệt hàng đầu.

Với những ưu điểm vượt trội và sự tin tưởng từ các thương hiệu tôn hàng đầu, tôn 10 dem là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng.

Cách tính trọng lượng tôn 10 dem

Ta có công thức tính trọng lượng chung là:

m (kg) = T (mm) x R (mm) x Chiều dài D(mm) x 7.85 (g/cm³)

Trong đó:

  • m: Trọng lượng tôn (Kg)
  • T: độ dày tôn( mm).
  • R: chiều rộng hay khổ rộng của tấm tôn ( mm). Khổ rộng tiêu chuẩn thông thường: 1.250 mm, 1.500mm, 2000mm, 2.030 mm, 2.500 mm.
  • D: chiều dài của tấm tôn (mm). Chiều dài tiêu chuẩn thông thường: 6.000 mm, 12.000 mm (có thể cắt theo yêu cầu của quý khách hàng).

Trọng lượng 1 tấm tôn 10 dem nặng bao nhiêu Kg

Dựa vào công thức chung bên trên và những số liệu dưới đây:

  • T (độ dày tôn) = 10 dem = 1mm = 0,001 m
  • M (chiều rộng tôn) = 1 m = 1000 mm
  • L (chiều dài tôn) = 1 m = 1000 mm

Vậy ta có thể tính được khối lượng của một tấm tôn 10 dem dựa vào công thức: 

m (kg) = 0,001 x 1 x 1 x 7850 = 7,85 (kg).

Công thức chung này cũng có thể áp dụng cho mọi loại tôn với các độ dày, kích thước khác nhau. Tuy nhiên trong quá trình sản xuất, sản phẩm có thể sai lệch trong khoảng cho phép. Lớp mạ bên ngoài cũng khiến trọng lượng tấm tôn tăng lên.

Các loại tôn 10 dem phổ biến hiện nay

Việc lựa chọn loại tôn phù hợp với công trình của bạn là một quyết định đáng giá. Hiện nay, ba loại tôn được ưa chuộng nhất bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh và tôn màu, đều có đặc điểm nổi bật riêng.

  • Tôn kẽm 10 zem: Loại tôn này nổi bật với độ bền cao và khả năng thích ứng tốt với nhiều môi trường. Được phủ kẽm hai mặt, tôn kẽm tự hào với độ bóng cao, khả năng chống gỉ sét và ổn định trước thời tiết. Ứng dụng phổ biến của tôn kẽm bao gồm mái trệt, vách ngăn, cửa sổ, lan can, tường rào… Giá thành của tôn kẽm cao hơn tôn thông thường do quá trình sơn kẽm.
  • Tôn lạnh 10 zem: Đặc biệt phù hợp với các môi trường lạnh, tôn lạnh có thể chịu được nhiệt độ thấp hơn so với tôn kẽm. Loại tôn này được phủ sơn lạnh hai mặt, với lớp sơn polyurethane bên trong và lớp sơn polyester bên ngoài. Tôn lạnh có màu sắc tươi sáng, bóng, khả năng chống gỉ sét và thời tiết tốt, giá thành lại vừa phải hơn tôn kẽm. Các ứng dụng của tôn lạnh tương tự như tôn kẽm.
  • Tôn màu 10 zem: Đây là loại tôn được sơn nhiều màu sắc khác nhau, giá thành rẻ hơn so với hai loại trên do không đi kèm với độ bóng cao và khả năng chống gỉ sét tuyệt vời. Tôn màu thường được sử dụng cho tường ngăn, lan can, cổng… khi không đòi hỏi cao về màu sắc và độ bóng.

Nhìn chung, ba loại tôn 10 zem này có ứng dụng, giá cả và tính năng đặc trưng riêng. Việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của công trình, từ mục đích sử dụng, độ bóng, màu sắc đến khả năng chống ăn mòn của từng loại tôn.

Cách bảo quản và thi công tôn 10 zem an toàn và đúng cách

Khi thi công và lắp đặt tôn sáng 10 dem, sử dụng đồ bảo hộ lao động và công cụ chuyên dụng như găng tay, cụm áo, ủng và các thiết bị khác sẽ giúp tránh xước bề mặt tôn trong quá trình vận chuyển, thi công và lắp đặt.

Cách thi công và bảo quản tôn 10 zem

Cách thi công và bảo quản tôn 10 zem

Để tôn sáng 10 dem được bảo quản tốt, nên đặt nó nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất gây ăn mòn. Bên cạnh đó, bạn cũng nên thường xuyên kiểm tra, vệ sinh bề mặt tôn sáng 10 dem để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề như rỉ sét, ố vàng và sọt rỉ.

Mạnh Phát – địa chỉ cung cấp tôn độ dày 1mm ~ (10 dem – 10 zem ) uy tín tại Tp. Hồ Chí Minh

Mạnh Phát – đại lý uy tín chuyên phân phối sản phẩm tôn 10 zem uy tín, giá rẻ, ưu đãi đặc biệt khi mua hàng với số lượng lớn. Ngoài ra khi mua hàng quý khách hàng còn được nhận nhiều ưu đãi như:

  • Miễn phí vận chuyển
  • Sản phẩm mới, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc
  • Được bảo hành 1 đổi 1
  • Tư vấn miễn phí
  • Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *