Barem thép hộp Hòa Phát thật sự là một thông tin hữu ích trong ngành xây dựng và công nghiệp thép, giúp người dùng có thể tính toán chính xác khối lượng và số lượng thép cần dùng, đảm bảo tính an toàn hiệu quả kết cấu và đặc biệt giúp tối ưu hóa chi phí và nguồn lực cho dự án, công trình.
Vì vậy đại lý tôn thép Mạnh Phát xin gửi đến bạn bảng barem thép hộp Hòa Phát để bạn tham khảo. Chúng tôi chuyên cung cấp thép hộp Hòa Phát chính hãng, giá tốt, nếu bạn có nhu cầu mua hãy liên hệ qua số hotline của chúng tôi để được tư vấn.
Thông số kỹ thuật của thép hộp Hòa Phát
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53
- Quy cách chung: 14×14, 20×20, 40×80, 50×100, 70×140,….
- Độ dày: 0.8 mm đến 3 mm
- Chiều dài: 6 – 12 (m)
- Khối lượng cây 6m:
- Thép hộp hình vuông: 1.47 – 64.21 (kg)
- Thép hộp hình chữ nhật: 2.53 – 64.21 (kg)
- Thép ống Hòa Phát: 1.24 – 81.43 (kg)
- Chủng loại: thép hộp vuông, hộp chữ nhật
- Quy cách: 32, 50, 100 cây/ bó.
Vai trò của bảng barem thép Hòa Phát
Bảng tra trọng lượng thép đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trọng lượng của các loại thép dựa trên các quy cách, kích thước và đơn vị cụ thể cho mỗi cây thép. Thông thường, độ dài chuẩn của cây thép nằm trong khoảng từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào nhà sản xuất. Đối với thép Hòa Phát, độ dài chuẩn của mỗi cây thép là 6m.
Bảng barem thép hộp Hòa Phát giúp chủ đầu tư và kiến trúc sư thực hiện các tính toán chính xác về số lượng và khối lượng thép cần sử dụng trong dự án xây dựng. Một số lợi ích quan trọng của việc sử dụng bảng tra trọng lượng thép của Hòa Phát bao gồm:
- Tính toán chính xác: Bằng cách kết hợp thông tin từ bảng barem thép hộp Hòa Phát với thông tin về khối lượng bê tông, các chuyên gia có thể tính toán được cả khối lượng và trọng lượng của các thành phần trong dự án xây dựng một cách chính xác.
- Đánh giá chất lượng thép: Chúng ta có thể kiểm tra liệu rằng khối lượng thép từ nhà sản xuất Hòa Phát có đúng với thông số quy định hay không. Điều này giúp đảm bảo rằng chất lượng của vật liệu được sử dụng trong dự án là tốt nhất có thể. Ngoài ra, việc giám sát và nghiệm thu khối lượng thép trong đơn hàng trở nên thuận tiện hơn.
- Tối ưu hóa chi phí: Việc tính toán chi phí dựa trên khối lượng thép hộp cần sử dụng trong dự án có thể hỗ trợ trong việc xây dựng ngân sách và quản lý chi phí. Các chuyên gia có thể cân nhắc và cân đối nhiều yếu tố khác nhau để đảm bảo hiệu quả tối đa trong quá trình thi công xây dựng dự án.
Barem thép hộp Hòa Phát mới nhất [nam]
Dưới đây là một số bảng barem thép hộp Hòa Phát được đại lý Mạnh Phát tổng hợp và gửi đến quý khách tham khảo, từ đó có thể tính toán chính xác, nhằm tối ưu hóa ngân sách cho dự án của mình.
1/ Bảng barem sắt hộp Hòa Phát vuông đen
Kích thước | Độ dày (mm) | Khối lượng sắt hộp Hòa Phát vuông đen (kg/cây 6m) |
14×14 | 0.70 | 1.74 |
0.80 | 1.97 | |
0.90 | 2.19 | |
1.00 | 2.41 | |
1.10 | 2.63 | |
1.20 | 2.84 | |
1.40 | 3.25 | |
1.50 | 3.45 | |
1.80 | 4.02 | |
2.00 | 4.37 | |
16×16 | 0.70 | 2.00 |
0.80 | 2.27 | |
0.90 | 2.53 | |
1.00 | 2.79 | |
1.10 | 3.04 | |
1.20 | 3.29 | |
1.40 | 3.78 | |
1.50 | 4.01 | |
1.80 | 4.69 | |
2.00 | 5.12 | |
20×20 | 0.70 | 2.53 |
0.80 | 2.87 | |
0.90 | 3.21 | |
1.00 | 3.54 | |
1.10 | 3.87 | |
1.20 | 4.20 | |
1.40 | 4.83 | |
1.80 | 6.05 | |
2.00 | 6.63 | |
25×25 | 0.70 | 3.19 |
0.80 | 3.62 | |
0.90 | 4.06 | |
1.00 | 4.48 | |
1.10 | 4.91 | |
1.20 | 5.33 | |
1.40 | 6.15 | |
1.80 | 7.75 | |
2.00 | 8.52 | |
30×30 | 0.70 | 3.85 |
0.80 | 4.38 | |
0.90 | 4.90 | |
1.00 | 5.43 | |
1.10 | 5.94 | |
1.20 | 6.46 | |
1.40 | 7.47 | |
1.80 | 9.44 | |
2.00 | 10.40 | |
2.30 | 11.80 | |
2.50 | 12.72 | |
3.00 | 14.92 | |
40×40 | 0.90 | 6.60 |
1.00 | 7.31 | |
1.10 | 8.02 | |
1.20 | 8.72 | |
1.40 | 10.11 | |
1.80 | 12.83 | |
2.00 | 14.17 | |
2.30 | 16.14 | |
2.50 | 17.43 | |
2.80 | 19.33 | |
3.00 | 20.57 | |
50×50 | 1.00 | 9.19 |
1.10 | 10.09 | |
1.20 | 10.98 | |
1.40 | 12.74 | |
1.80 | 16.22 | |
2.00 | 17.94 | |
2.30 | 20.47 | |
2.50 | 22.14 | |
2.80 | 24.60 | |
3.00 | 26.23 | |
3.20 | 27.83 | |
3.50 | 30.20 | |
4.00 | 34.51 | |
60×60 | 1.00 | 11.08 |
1.10 | 12.16 | |
1.20 | 13.24 | |
1.40 | 15.38 | |
1.80 | 19.61 | |
2.00 | 21.70 | |
2.30 | 24.80 | |
2.50 | 26.85 | |
2.80 | 29.88 | |
3.00 | 31.88 | |
3.20 | 33.86 | |
3.50 | 36.79 | |
4.00 | 41.56 | |
75×75 | 1.40 | 19.34 |
1.80 | 24.70 | |
2.00 | 27.36 | |
2.30 | 31.30 | |
2.50 | 33.91 | |
2.80 | 37.79 | |
3.00 | 40.36 | |
3.20 | 42.90 | |
3.50 | 46.69 | |
4.00 | 52.90 | |
90×90 | 1.40 | 23.30 |
1.80 | 29.79 | |
2.00 | 33.01 | |
2.30 | 37.80 | |
2.50 | 40.98 | |
2.80 | 45.70 | |
3.00 | 48.83 | |
3.20 | 51.94 | |
3.50 | 56.58 | |
4.00 | 64.21 | |
100×100 | 1.80 | 33.18 |
2.00 | 36.78 | |
2.30 | 42.14 | |
2.50 | 45.69 | |
2.80 | 50.98 | |
3.00 | 54.49 | |
3.20 | 57.97 | |
3.50 | 63.17 | |
3.80 | 68.33 | |
4.00 | 71.74 | |
4.50 | 80.20 | |
150×150 | 1.80 | 50.14 |
2.00 | 55.62 | |
2.50 | 69.24 | |
2.80 | 77.36 | |
3.00 | 82.75 | |
3.20 | 88.12 | |
3.50 | 96.14 | |
3.80 | 104.12 | |
4.00 | 109.42 | |
4.50 | 122.59 |
2/ Bảng barem thép hộp Hòa Phát vuông mạ kẽm
Kích thước | Độ dày (mm) | Khối lượng thép hộp Hòa Phát vuông mạ kẽm (kg/cây 6m) |
14×14 | 0.70 | 1.74 |
0.80 | 1.97 | |
0.90 | 2.19 | |
1.00 | 2.41 | |
1.10 | 2.63 | |
1.20 | 2.84 | |
1.40 | 3.25 | |
16×16 | 0.70 | 2.00 |
0.80 | 2.27 | |
0.90 | 2.53 | |
1.00 | 2.79 | |
1.10 | 3.04 | |
1.20 | 3.29 | |
1.40 | 3.78 | |
20×20 | 0.70 | 2.53 |
0.80 | 2.87 | |
0.90 | 3.21 | |
1.00 | 3.54 | |
1.10 | 3.87 | |
1.20 | 4.20 | |
1.40 | 4.83 | |
1.80 | 6.05 | |
25×25 | 0.70 | 3.19 |
0.80 | 3.62 | |
0.90 | 4.06 | |
1.00 | 4.48 | |
1.10 | 4.91 | |
1.20 | 5.33 | |
1.40 | 6.15 | |
1.80 | 7.75 | |
30×30 | 0.70 | 3.85 |
0.80 | 4.38 | |
0.90 | 4.90 | |
1.00 | 5.43 | |
1.10 | 5.94 | |
1.20 | 6.46 | |
1.40 | 7.47 | |
1.80 | 9.44 | |
2.00 | 10.40 | |
40×40 | 0.90 | 6.60 |
1.00 | 7.31 | |
1.10 | 8.02 | |
1.20 | 8.72 | |
1.40 | 10.11 | |
1.80 | 12.83 | |
2.00 | 14.17 | |
50×50 | 1.00 | 9.19 |
1.10 | 10.09 | |
1.20 | 10.98 | |
1.40 | 12.74 | |
1.80 | 16.22 | |
2.00 | 17.94 | |
60×60 | 1.00 | 11.08 |
1.10 | 12.16 | |
1.20 | 13.24 | |
1.40 | 15.38 | |
1.80 | 19.61 | |
2.00 | 21.70 | |
75×75 | 1.40 | 19.34 |
1.80 | 24.70 | |
2.00 | 27.36 | |
90×90 | 1.40 | 23.30 |
1.80 | 29.79 | |
2.00 | 33.01 | |
100×100 | 1.80 | 33.18 |
2.00 | 36.78 |
3/ Bảng barem thép hộp Hòa Phát đen chữ nhật
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng thép hộp Hòa Phát đen chữ nhật (kg/cây 6m) |
13×26 | 0.70 | 2.46 |
0.80 | 2.79 | |
0.90 | 3.12 | |
1.00 | 3.45 | |
1.10 | 3.77 | |
1.20 | 4.08 | |
1.40 | 4.70 | |
1.50 | 5.00 | |
20×40 | 0.70 | 3.85 |
0.80 | 4.38 | |
0.90 | 4.90 | |
1.00 | 5.43 | |
1.10 | 5.94 | |
1.20 | 6.46 | |
1.40 | 7.47 | |
1.50 | 7.97 | |
1.80 | 9.44 | |
2.00 | 10.40 | |
25×50 | 0.70 | 4.83 |
0.80 | 5.51 | |
0.90 | 6.18 | |
1.00 | 6.84 | |
1.10 | 7.50 | |
1.20 | 8.15 | |
1.40 | 9.45 | |
1.50 | 10.09 | |
1.80 | 11.98 | |
2.00 | 13.23 | |
30×60 | 0.90 | 7.45 |
1.00 | 8.25 | |
1.10 | 9.05 | |
1.20 | 9.85 | |
1.40 | 11.43 | |
1.50 | 12.21 | |
1.80 | 14.53 | |
2.00 | 16.05 | |
2.30 | 18.30 | |
2.50 | 19.78 | |
3.00 | 23.40 | |
40×80 | 1.00 | 11.08 |
1.10 | 12.16 | |
1.20 | 13.24 | |
1.40 | 15.38 | |
1.80 | 19.61 | |
2.00 | 21.70 | |
2.30 | 24.80 | |
2.50 | 26.85 | |
2.80 | 29.88 | |
3.00 | 31.88 | |
3.20 | 33.86 | |
3.50 | 36.79 | |
4.00 | 41.56 | |
50×100 | 1.20 | 16.63 |
1.40 | 19.33 | |
1.80 | 24.69 | |
2.00 | 27.34 | |
2.30 | 31.29 | |
2.50 | 33.89 | |
2.80 | 37.77 | |
3.00 | 40.33 | |
3.20 | 42.87 | |
3.50 | 46.65 | |
4.00 | 52.90 | |
4.50 | 59.01 | |
5.00 | 68.30 | |
60×120 | 1.40 | 23.30 |
1.80 | 29.79 | |
2.00 | 33.09 | |
2.30 | 37.80 | |
2.50 | 40.98 | |
2.80 | 45.70 | |
3.00 | 48.83 | |
3.20 | 51.94 | |
3.50 | 56.58 | |
4.00 | 64.21 | |
4.50 | 71.73 | |
5.00 | 79.13 | |
100×150 | 2.00 | 46.20 |
2.50 | 57.46 | |
2.80 | 64.17 | |
3.00 | 68.62 | |
3.20 | 73.04 | |
3.50 | 79.66 | |
3.80 | 86.23 | |
4.00 | 90.58 | |
100×200 | 2.00 | 55.62 |
2.50 | 69.24 | |
2.80 | 77.36 | |
3.00 | 82.75 | |
3.20 | 88.12 | |
3.50 | 96.14 | |
3.80 | 104.12 | |
4.00 | 109.42 |
4/ Bảng barem sắt hộp Hòa Phát mạ kẽm chữ nhật
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng sắt hộp Hòa Phát mạ kẽm chữ nhật (kg/cây 6m) |
13×26 | 0.80 | 2.79 |
0.90 | 3.12 | |
1.00 | 3.45 | |
1.10 | 3.77 | |
1.20 | 4.08 | |
1.40 | 4.70 | |
20×40 | 0.70 | 3.85 |
0.80 | 4.38 | |
0.90 | 4.90 | |
1.00 | 5.43 | |
1.10 | 5.94 | |
1.20 | 6.46 | |
1.40 | 7.47 | |
1.80 | 9.44 | |
2.00 | 10.40 | |
25×50 | 0.70 | 4.83 |
0.80 | 5.51 | |
0.90 | 6.18 | |
1.00 | 6.84 | |
1.10 | 7.50 | |
1.20 | 8.15 | |
1.40 | 9.45 | |
1.80 | 11.98 | |
2.00 | 13.23 | |
30×60 | 0.90 | 7.45 |
1.00 | 8.25 | |
1.10 | 9.05 | |
1.20 | 9.85 | |
1.40 | 11.43 | |
1.80 | 14.53 | |
2.00 | 16.05 | |
40×80 | 1.00 | 11.08 |
1.10 | 12.16 | |
1.20 | 13.24 | |
1.40 | 15.38 | |
1.80 | 19.61 | |
2.00 | 21.70 | |
50×100 | 1.20 | 16.63 |
1.40 | 19.33 | |
1.80 | 24.69 | |
2.00 | 27.34 | |
60×120 | 1.40 | 23.30 |
1.80 | 29.79 | |
2.00 | 33.01 |
5/ Bảng barem thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn (kg/cây 6m) |
75×150 | 2.50 | 51.81 |
4.50 | 91.56 | |
100×100 | 2.00 | 36.78 |
2.50 | 45.69 | |
2.80 | 50.98 | |
3.00 | 54.49 | |
3.20 | 57.97 | |
3.50 | 79.66 | |
3.80 | 68.33 | |
4.00 | 71.74 | |
5.00 | 89.49 | |
10.00 | 169.56 | |
100×140 | 6.00 | 128.86 |
100×150 | 2.00 | 46.20 |
2.50 | 57.46 | |
2.80 | 64.17 | |
3.20 | 73.04 | |
3.50 | 79.66 | |
3.80 | 86.23 | |
4.00 | 90.58 | |
100×200 | 2.00 | 55.62 |
2.50 | 69.24 | |
2.80 | 77.36 | |
3.00 | 82.75 | |
3.20 | 88.12 | |
3.50 | 96.14 | |
3.80 | 104.12 | |
4.00 | 109.42 | |
8.00 | 214.02 | |
120×120 | 5.00 | 108.33 |
6.00 | 128.87 | |
125×125 | 2.50 | 57.46 |
4.50 | 101.04 | |
5.00 | 113.04 | |
6.00 | 134.52 | |
140×140 | 5.00 | 127.17 |
6.00 | 151.47 | |
8.00 | 198.95 | |
150×150 | 2.00 | 55.62 |
2.50 | 69.24 | |
2.80 | 77.36 | |
3.00 | 82.75 | |
3.20 | 88.12 | |
3.50 | 96.14 | |
3.80 | 104.12 | |
4.00 | 109.42 | |
5.00 | 136.59 | |
150×250 | 5.00 | 183.69 |
8.00 | 289.38 | |
160×160 | 5.00 | 146.01 |
6.00 | 174.08 | |
8.00 | 229.09 | |
12.00 | 334.80 | |
180×180 | 5.00 | 165.79 |
6.00 | 196.69 | |
8.00 | 259.24 | |
10.00 | 320.28 | |
200×200 | 4.00 | 147.10 |
6.00 | 217.94 | |
8.00 | 286.97 | |
10.00 | 357.96 | |
12.00 | 425.03 | |
250×250 | 4.00 | 184.78 |
5.00 | 229.85 | |
6.00 | 274.46 | |
8.00 | 362.33 | |
10.00 | 448.39 | |
300×300 | 8.00 | 440.10 |
10.00 | 546.36 | |
10.00 | 651.11 |
6/ Bảng barem thép ống đen Hòa Phát
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng ống đen Hòa Phát (kg/cây 6m) |
ỐNG 21
DN 21.2 (ĐK NGOÀI) DN 15 (ĐK TRONG) 1/2 INCH |
1.80 | 5.17 |
2.00 | 5.68 | |
2.30 | 6.43 | |
2.50 | 6.92 | |
2.60 | 7.26 | |
ỐNG 27
DN 26.65 ĐK NGOÀI) DN 20 (ĐK TRONG) 3/4 INCH |
1.80 | 6.62 |
2.00 | 7.29 | |
2.30 | 8.29 | |
2.50 | 8.93 | |
2.60 | 9.36 | |
3.00 | 10.65 | |
ỐNG 34
DN 33.5 (ĐK NGOÀI) DN 25 (ĐK TRONG) 1 INCH |
1.80 | 8.44 |
2.00 | 9.32 | |
2.30 | 10.62 | |
2.50 | 11.47 | |
2.60 | 11.89 | |
3.00 | 13.54 | |
3.20 | 14.40 | |
3.50 | 15.54 | |
3.60 | 16.20 | |
ỐNG 42
DN 42.2 (ĐK NGOÀI) DN 32 (ĐK TRONG) 1 1/4 INCH |
1.80 | 10.76 |
2.00 | 11.90 | |
2.30 | 13.58 | |
2.50 | 14.69 | |
2.60 | 15.24 | |
2.80 | 16.32 | |
3.00 | 17.40 | |
3.20 | 18.60 | |
3.50 | 20.04 | |
4.00 | 22.61 | |
4.20 | 23.62 | |
4.50 | 25.10 | |
ỐNG 49
DN 48.1 (ĐK NGOÀI) DN 40 (ĐK TRONG) 1 1/2 INCH |
1.80 | 12.33 |
2.00 | 13.64 | |
2.30 | 15.59 | |
2.50 | 16.87 | |
2.60 | 17.50 | |
2.80 | 18.77 | |
3.00 | 20.02 | |
3.20 | 21.26 | |
3.50 | 23.10 | |
4.00 | 26.10 | |
4.20 | 27.28 | |
4.50 | 29.03 | |
4.80 | 30.75 | |
5.00 | 31.89 | |
ỐNG 60
DN 59.9 (ĐK NGOÀI) DN 50 (ĐK TRONG) 2 INCH |
1.80 | 15.47 |
2.00 | 17.13 | |
2.30 | 19.60 | |
2.50 | 21.23 | |
2.60 | 22.16 | |
2.80 | 23.66 | |
3.00 | 25.26 | |
3.20 | 26.85 | |
3.50 | 29.21 | |
3.60 | 30.18 | |
4.00 | 33.10 | |
4.20 | 34.62 | |
4.50 | 36.89 | |
4.80 | 39.13 | |
5.00 | 40.62 | |
ỐNG 76
DN 75.6 (ĐK NGOÀI) DN 65 (ĐK TRONG) 2 1/2 INCH |
1.80 | 19.66 |
2.00 | 21.78 | |
2.30 | 24.95 | |
2.50 | 27.04 | |
2.60 | 28.08 | |
2.80 | 30.16 | |
3.00 | 32.23 | |
3.20 | 34.28 | |
3.50 | 37.34 | |
3.60 | 38.58 | |
3.80 | 40.37 | |
4.00 | 42.40 | |
4.20 | 44.37 | |
4.50 | 47.34 | |
4.80 | 50.29 | |
5.00 | 52.23 | |
5.20 | 54.17 | |
5.50 | 57.05 | |
6.00 | 61.79 | |
ỐNG 90
DN 88.3 (ĐK NGOÀI) DN 80 (ĐK TRONG) 3 INCH |
1.80 | 23.04 |
2.00 | 25.54 | |
2.30 | 29.27 | |
2.50 | 31.74 | |
2.80 | 35.42 | |
3.00 | 37.87 | |
3.20 | 40.30 | |
3.50 | 43.92 | |
3.60 | 45.14 | |
3.80 | 47.51 | |
4.00 | 50.22 | |
4.20 | 52.27 | |
4.50 | 55.80 | |
4.80 | 59.31 | |
5.00 | 61.63 | |
5.20 | 63.94 | |
5.50 | 67.39 | |
6.00 | 73.07 | |
ỐNG 114
DN 114.3 (ĐK NGOÀI) DN 100 (ĐK TRONG) 4 INCH |
1.80 | 29.75 |
2.00 | 33.00 | |
2.30 | 37.84 | |
2.50 | 41.06 | |
2.80 | 45.86 | |
3.00 | 49.05 | |
3.20 | 52.58 | |
3.50 | 56.97 | |
3.60 | 58.50 | |
3.80 | 61.68 | |
4.00 | 64.81 | |
4.20 | 67.93 | |
4.50 | 72.58 | |
4.80 | 77.20 | |
5.00 | 80.27 | |
5.20 | 83.33 | |
5.50 | 87.89 | |
6.00 | 95.44 | |
ỐNG 141
DN 141.3 (ĐK NGOÀI) DN 125 (ĐK TRONG) |
3.96 | 80.46 |
4.78 | 96.54 | |
5.16 | 103.95 | |
5.56 | 111.66 | |
6.35 | 126.80 | |
ỐNG 168
DN 168.3 (ĐK NGOÀI) DN 150 (ĐK TRONG) |
3.96 | 96.24 |
4.78 | 115.62 | |
5.16 | 124.56 | |
5.56 | 133.86 | |
6.35 | 152.16 | |
ỐNG 219
DN 219.1 (ĐK NGOÀI) DN 200 (ĐK TRONG) |
3.96 | 126.06 |
4.78 | 151.56 | |
5.16 | 163.32 | |
5.56 | 175.68 | |
6.35 | 199.86 | |
Ống 273
DN 273.0 (ĐK NGOÀI) DN 250 (ĐK TRONG |
6.35 | 250.50 |
7.09 | 278.94 | |
7.80 | 306.06 | |
Ống 323.8
DN 324 (ĐK NGOÀI) DN 300 (ĐK TRONG) |
6.35 | 298.26 |
7.14 | 334.50 | |
7.92 | 370.14 |
7/ Bảng barem ống thép đen cỡ lớn Hòa Phát
Quy cách ống đen cỡ lớn | Độ dày (mm) | Khối lượng ống thép đen cỡ lớn Hòa Phát (kg/cây 6m) |
D141.3 | 3.96 | 80.46 |
4.78 | 96.54 | |
5.56 | 111.66 | |
6.35 | 130.62 | |
D168.3 | 3.96 | 96.24 |
4.78 | 115.62 | |
5.56 | 133.86 | |
6.35 | 152.16 | |
D219.1 | 4.78 | 151.56 |
5.16 | 163.32 | |
5.56 | 175.68 | |
6.35 | 199.86 | |
D273 | 6.35 | 250.50 |
7.80 | 306.06 | |
9.27 | 361.68 | |
D323.9 | 4.57 | 215.82 |
6.35 | 298.20 | |
8.38 | 391.02 | |
D355.6 | 4.78 | 247.74 |
6.35 | 328.02 | |
7.93 | 407.52 | |
9.53 | 487.50 | |
11.10 | 565.56 | |
12.70 | 644.04 | |
D406 | 6.35 | 375.72 |
7.93 | 467.34 | |
9.53 | 559.38 | |
12.70 | 739.44 | |
D457.2 | 6.35 | 526.26 |
7.93 | 526.26 | |
9.53 | 630.96 | |
11.10 | 732.30 | |
D508 | 6.35 | 471.12 |
9.53 | 702.54 | |
12.70 | 930.30 | |
D610 | 6.35 | 566.88 |
9.53 | 846.30 | |
12.70 | 1121.88 |
8/ Bảng barem sắt ống mạ kẽm Hòa Phát
Quy cách | Độ dày (mm) | Khối lượng sắt ống mạ kẽm Hòa Phát (kg/cây 6m) |
ỐNG 21
1/2 INCH DN 15 (ĐK TRONG) DN 21.2 (ĐK NGOÀI) |
0.70 | 2.12 |
0.80 | 2.41 | |
0.90 | 2.70 | |
1.00 | 2.99 | |
1.10 | 3.27 | |
1.20 | 3.55 | |
1.40 | 4.10 | |
1.50 | 4.37 | |
1.80 | 5.17 | |
1.90 | 5.48 | |
2.00 | 5.68 | |
2.10 | 5.94 | |
ỐNG 27
3/4 INCH DN 20 (ĐK TRONG) DN 26.65 ĐK NGOÀI) |
0.80 | 3.06 |
0.90 | 3.43 | |
1.00 | 3.80 | |
1.10 | 4.16 | |
1.20 | 4.52 | |
1.40 | 5.23 | |
1.50 | 5.58 | |
1.80 | 6.62 | |
1.90 | 6.96 | |
2.00 | 7.29 | |
2.10 | 7.70 | |
ỐNG 34
1 INCH DN 25 (ĐK TRONG) DN 33.5 (ĐK NGOÀI) |
1.00 | 4.81 |
1.10 | 5.27 | |
1.20 | 5.74 | |
1.40 | 6.65 | |
1.50 | 7.10 | |
1.80 | 8.44 | |
1.90 | 8.89 | |
2.00 | 9.32 | |
2.10 | 9.76 | |
2.30 | 10.62 | |
ỐNG 42
1 1/4 INCH DN 32 (ĐK TRONG) DN 42.2 (ĐK NGOÀI) |
1.10 | 6.69 |
1.20 | 7.28 | |
1.40 | 8.45 | |
1.50 | 9.03 | |
1.80 | 10.76 | |
1.90 | 11.34 | |
2.00 | 11.90 | |
2.10 | 12.47 | |
2.30 | 13.58 | |
ỐNG 49
1 1/2 INCH DN 40 (ĐK TRONG) DN 48.1 (ĐK NGOÀI) |
1.10 | 7.65 |
1.20 | 8.33 | |
1.40 | 9.67 | |
1.50 | 10.34 | |
1.80 | 12.33 | |
1.90 | 13.00 | |
2.00 | 13.64 | |
2.10 | 14.30 | |
2.30 | 15.59 | |
ỐNG 60
2 INCH DN 50 (ĐK TRONG) DN 59.9 (ĐK NGOÀI) |
1.10 | 9.57 |
1.20 | 10.42 | |
1.40 | 12.12 | |
1.50 | 12.96 | |
1.80 | 15.47 | |
1.90 | 16.30 | |
2.00 | 17.13 | |
2.10 | 17.97 | |
2.30 | 19.60 | |
ỐNG 76
2 1/2 INCH DN 65 (ĐK TRONG) DN 75.6 (ĐK NGOÀI) |
1.10 | 12.13 |
1.20 | 13.21 | |
1.40 | 15.37 | |
1.50 | 16.45 | |
1.80 | 19.66 | |
2.00 | 21.78 | |
2.10 | 22.85 | |
2.30 | 24.95 | |
ỐNG 90
3 INCH DN 80 (ĐK TRONG) DN 88.3 (ĐK NGOÀI) |
1.40 | 18.00 |
1.50 | 19.27 | |
1.80 | 23.04 | |
2.00 | 25.54 | |
2.10 | 26.79 | |
2.30 | 29.27 | |
ỐNG 114
4 INCH DN 100 (ĐK TRONG) DN 114.3 (ĐK NGOÀI) |
1.50 | 24.86 |
1.80 | 29.75 | |
2.00 | 33.00 | |
1.90 | 31.38 | |
2.10 | 34.62 | |
2.30 | 37.84 |
9/ Bảng barem ống sắt nhúng nóng Hòa Phát
Quy cách | Độ dày (mm) | Khối lượng ống sắt nhúng nóng Hòa Phát (kg/cây 6m) |
ỐNG 21
DN 21.2 (ĐK NGOÀI) DN 15 (ĐK TRONG) |
1.60 | 4.642 |
1.90 | 5.484 | |
2.10 | 5.938 | |
2.30 | 6.435 | |
2.60 | 7.260 | |
ỐNG 27
DN 26.65 (ĐK NGOÀI) DN 20 (ĐK TRONG) |
1.60 | 5.933 |
1.90 | 6.961 | |
2.10 | 7.704 | |
2.30 | 8.286 | |
2.60 | 9.360 | |
ỐNG 34
DN 33.5 (ĐK NGOÀI) DN 25 (ĐK TRONG) |
1.60 | 7.556 |
1.90 | 8.888 | |
2.10 | 9.762 | |
2.30 | 10.722 | |
2.50 | 11.460 | |
2.60 | 11.886 | |
2.90 | 13.128 | |
3.20 | 14.400 | |
3.60 | 16.200 | |
ỐNG 42
DN 42.2 (ĐK NGOÀI) DN 32 (ĐK TRONG) |
1.60 | 9.617 |
1.90 | 11.335 | |
2.10 | 12.467 | |
2.30 | 13.560 | |
2.60 | 15.240 | |
2.90 | 16.870 | |
3.20 | 18.600 | |
3.60 | 20.560 | |
4.00 | 22.610 | |
ỐNG 49
DN 48.1 (ĐK NGOÀI) DN 40 (ĐK TRONG) |
1.60 | 11.000 |
1.90 | 12.995 | |
2.10 | 14.300 | |
2.30 | 15.590 | |
2.50 | 16.980 | |
2.90 | 19.380 | |
3.20 | 21.420 | |
3.60 | 23.710 | |
4.00 | 26.100 | |
ỐNG 60
DN 59.9 (ĐK NGOÀI) DN 50 (ĐK TRONG) |
1.90 | 16.300 |
2.10 | 17.970 | |
2.30 | 19.612 | |
2.60 | 22.158 | |
2.90 | 24.480 | |
3.20 | 26.861 | |
3.60 | 30.180 | |
4.00 | 33.100 | |
4.50 | 36.890 | |
5.00 | 40.620 | |
ỐNG 76
DN 75.6 (ĐK NGOÀI) DN 65 (ĐK TRONG) |
2.10 | 22.851 |
2.30 | 24.958 | |
2.50 | 27.040 | |
2.70 | 29.140 | |
2.90 | 31.368 | |
3.20 | 34.260 | |
3.60 | 38.580 | |
4.00 | 42.400 | |
4.50 | 47.340 | |
5.00 | 52.230 | |
ỐNG 90
DN 88.3 (ĐK NGOÀI) DN 80 (ĐK TRONG) |
2.10 | 26.799 |
2.30 | 29.283 | |
2.50 | 31.740 | |
2.70 | 34.220 | |
2.90 | 36.828 | |
3.20 | 40.320 | |
3.60 | 45.140 | |
4.00 | 50.220 | |
4.50 | 55.800 | |
5.00 | 61.630 | |
ỐNG 114
DN 114.3 (ĐK NGOÀI) DN 100 (ĐK TRONG) |
2.50 | 41.060 |
2.70 | 44.290 | |
2.90 | 47.484 | |
3.00 | 49.070 | |
3.20 | 52.578 | |
3.60 | 58.500 | |
4.00 | 64.840 | |
4.50 | 73.200 | |
5.00 | 80.270 | |
ỐNG 141
DN 141.3 (ĐK NGOÀI) DN 125 (ĐK TRONG) |
3.96 | 80.460 |
4.78 | 96.540 | |
5.16 | 103.950 | |
5.56 | 111.660 | |
6.35 | 126.800 | |
ỐNG 168
DN 168.3 (ĐK NGOÀI) DN 150 (ĐK TRONG) |
3.96 | 96.240 |
4.78 | 115.620 | |
5.16 | 124.560 | |
5.56 | 133.860 | |
6.35 | 152.160 | |
7.11 | 169.560 | |
7.92 | 187.920 | |
8.74 | 206.340 | |
9.52 | 223.680 | |
10.97 | 255.360 | |
ỐNG 219
DN 219.1 (ĐK NGOÀI) DN 200 (ĐK TRONG) |
3.96 | 126.060 |
4.78 | 151.560 | |
5.16 | 163.320 | |
5.56 | 175.680 | |
6.35 | 199.860 | |
7.04 | 217.860 | |
7.92 | 247.440 | |
8.18 | 255.300 | |
8.74 | 272.040 | |
9.52 | 295.200 | |
10.31 | 318.480 | |
11.13 | 342.480 | |
12.70 | 387.840 | |
Ống 273
DN 273.0 (ĐK NGOÀI) DN 250 (ĐK TRONG) |
4.78 | 189.720 |
5.16 | 204.480 | |
5.56 | 220.020 | |
6.35 | 250.500 | |
7.09 | 278.940 | |
7.80 | 306.060 | |
8.74 | 341.760 | |
9.27 | 361.740 | |
11.13 | 431.220 | |
12.70 | 489.120 | |
Ống 323.8
DN 324 (ĐK NGOÀI) DN 300 (ĐK TRONG) |
5.16 | 243.300 |
5.56 | 261.780 | |
6.35 | 298.260 | |
7.14 | 334.500 | |
7.92 | 370.140 | |
8.38 | 391.080 | |
8.74 | 407.400 | |
9.52 | 442.680 | |
10.31 | 478.200 | |
11.13 | 514.920 | |
12.70 | 584.580 |
Bằng việc chia sẻ đến khách hàng các bảng barem thép hộp Hòa Phát, Mạnh Phát hy vọng bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát sẽ giúp bạn tính toán đúng với những yêu cầu của công trình, giúp bạn đưa ra những quyết định mua vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Catalogue thép hộp Hòa Phát cung cấp đầy đủ thông tin sắt hộp Hòa Phát
Nếu bạn có nhu cầu cần tìm hiểu và mua thép hộp Hòa Phát, vui lòng liên hệ qua số hotline của đại lý tôn thép Mạnh Phát, nhân viên luôn sẵn sàng tư vấn barem thép hộp Hòa Phát đầy đủ, và có thêm cơ hội nhận ngay chiết khấu 5-10% khi mua sản phẩm tại cửa hàng.