Có phải bạn đang cần tìm thép hộp cho công trình xây dựng của mình? Bạn đang cần thêm thông tin về sản phẩm thép hộp Đông Á? Bạn đang cần báo giá thép hộp Đông Á mới nhất 2023? Bạn cũng đang chưa biết nên mua thép hộp Đông Á ở đơn vị nào? Và có những lưu ý gì khi mua thép hộp Đông Á để có thể mua được sản phẩm chính hãng, giá rẻ? Nếu vậy, bạn không cần băn khoăn lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề trên, hoặc nếu còn cần thêm thông tin gì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp nhé.
Báo giá thép hộp Đông Á mới nhất 2023
Chúng tôi sẽ gửi đến quý khách bảng giá thép hộp Đông Á 2023 mới nhất ngay dưới đây. Báo giá thép hộp Đông Á dưới đây là báo giá mới nhất được cập nhật trên thị trường. Tuy nhiên báo giá này chỉ mang tính tham khảo, do tính chất biến động của thị trường thép hộp hiện nay. Để có báo giá thép hộp Đông Á mới, chính xác nhất quý khách vui lòng gửi thông tin về số lượng và thời điểm giao hàng qua email cho chúng tôi. Ngoài ra nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp nhé.
Báo giá thép hộp Đông Á bao gồm các bảng sau: Giá thép hộp Đông Á vuông đen, giá thép hộp Đông Á đen chữ nhật, giá thép hộp Đông Á vuông mạ kẽm, giá thép hộp Đông Á chữ nhật mạ kẽm.
Bảng báo giá thép hộp Đông Á mạ kẽm
Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x dày) |
Độ dài mỗi cây | Trọng lượng mỗi cây | Đơn giá mỗi ký | Đơn giá mỗi cây |
mm | met | kilogam | Vnđ | Vnđ |
Mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 15,650 | 54,850 |
Mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 15,650 | 59,970 |
Mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 15,650 | 64,930 |
Mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 15,650 | 74,850 |
Mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 15,650 | 38,210 |
Mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 15,650 | 41,730 |
Mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 15,650 | 45,090 |
Mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 15,650 | 51,650 |
Mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 15,650 | 44,290 |
Mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 15,650 | 48,290 |
Mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 15,650 | 52,290 |
Mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 15,650 | 60,130 |
Mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 15,650 | 56,290 |
Mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 15,650 | 61,570 |
Mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 14,195 | 60,739 |
Mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 14,195 | 69,902 |
Mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 15,650 | 81,890 |
Mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 14,195 | 87,647 |
Mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 15,650 | 86,530 |
Mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 15,650 | 94,690 |
Mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 15,650 | 103,010 |
Mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 15,650 | 119,170 |
Mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 15,650 | 127,170 |
Mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 15,650 | 150,690 |
Mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 15,650 | 166,050 |
Mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 15,650 | 188,450 |
Mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 15,650 | 203,170 |
Mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 15,650 | 71,330 |
Mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 15,650 | 78,210 |
Mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 15,650 | 84,930 |
Mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 15,650 | 98,050 |
Mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 15,650 | 104,610 |
Mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 15,650 | 123,650 |
Mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 15,650 | 135,970 |
Mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 15,650 | 109,090 |
Mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 15,650 | 119,650 |
Mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 15,650 | 130,050 |
Mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 15,650 | 150,850 |
Mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 15,650 | 161,090 |
Mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 15,650 | 191,330 |
Mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 15,650 | 211,330 |
Mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 15,650 | 240,610 |
Mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 15,650 | 259,650 |
Mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 15,650 | 86,530 |
Mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 15,650 | 94,690 |
Mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 15,650 | 103,010 |
Mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 15,650 | 119,170 |
Mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 15,650 | 127,170 |
Mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 15,650 | 150,690 |
Mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 15,650 | 166,050 |
Mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 15,650 | 188,450 |
Mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 15,650 | 203,170 |
Mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 15,650 | 131,650 |
Mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 15,650 | 144,450 |
Mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 15,650 | 157,250 |
Mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 15,650 | 182,530 |
Mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 15,650 | 195,010 |
Mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 15,650 | 232,130 |
Mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 15,650 | 256,450 |
Mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 15,650 | 292,450 |
Mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 15,650 | 316,130 |
Mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 15,650 | 348,290 |
Mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 15,650 | 374,050 |
Mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 15,650 | 93,730 |
Mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 15,650 | 116,610 |
Mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 15,650 | 127,970 |
Mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 15,650 | 139,170 |
Mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 15,650 | 161,410 |
Mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 15,650 | 172,450 |
Mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 15,650 | 204,930 |
Mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 15,650 | 226,370 |
Mạ kẽm 40x40x2.3 | 6 m | 16.14 | 15,650 | 257,890 |
Mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 15,650 | 278,530 |
Mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 15,650 | 308,930 |
Mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 15,650 | 328,770 |
Mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 15,650 | 194,210 |
Mạ kẽm 40x80x1.2 | 6 m | 13.24 | 15,650 | 211,490 |
Mạ kẽm 40x80x1.4 | 6 m | 15.38 | 15,650 | 245,730 |
Mạ kẽm 40x80x1.5 | 6 m | 16.45 | 15,650 | 262,850 |
Mạ kẽm 40x80x1.8 | 6 m | 19.61 | 15,650 | 313,410 |
Mạ kẽm 40x80x2.0 | 6 m | 21.7 | 15,650 | 346,850 |
Mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 15,650 | 396,450 |
Mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 15,650 | 429,250 |
Mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 15,650 | 477,730 |
Mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 15,650 | 509,730 |
Mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 15,650 | 541,410 |
Mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 15,650 | 255,970 |
Mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 15,650 | 307,970 |
Mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 15,650 | 367,810 |
Mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 15,650 | 407,170 |
Mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 15,650 | 465,890 |
Mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 15,650 | 504,610 |
Mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 15,650 | 562,050 |
Mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 15,650 | 597,250 |
Mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 15,650 | 613,890 |
Mạ kẽm 50x50x1.1 | 6 m | 10.09 | 15,650 | 161,090 |
Mạ kẽm 50x50x1.2 | 6 m | 10.98 | 15,650 | 175,330 |
Mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 15,650 | 203,490 |
Mạ kẽm 50x50x1.5 | 6 m | 13.62 | 15,650 | 217,570 |
Mạ kẽm 50x50x1.8 | 6 m | 16.22 | 15,650 | 259,170 |
Mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 15,650 | 286,690 |
Mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 15,650 | 327,170 |
Mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 15,650 | 353,890 |
Mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 15,650 | 393,250 |
Mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 15,650 | 419,330 |
Mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 15,650 | 444,930 |
Mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 15,650 | 308,930 |
Mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 15,650 | 330,530 |
Mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 15,650 | 394,690 |
Mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 15,650 | 437,090 |
Mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 15,650 | 500,290 |
Mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 15,650 | 541,890 |
Mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 15,650 | 603,970 |
Mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 15,650 | 644,930 |
Mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 15,650 | 685,570 |
Mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 15,650 | 194,210 |
Mạ kẽm 60x60x1.2 | 6 m | 13.24 | 15,650 | 211,490 |
Mạ kẽm 60x60x1.4 | 6 m | 15.38 | 15,650 | 245,730 |
Mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 15,650 | 262,850 |
Mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 15,650 | 313,410 |
Mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 15,650 | 346,850 |
Mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 15,650 | 396,450 |
Mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 15,650 | 429,250 |
Mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 15,650 | 477,730 |
Mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 15,650 | 509,730 |
Mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 15,650 | 541,410 |
Mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 15,650 | 330,530 |
Mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 15,650 | 394,690 |
Mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 15,650 | 437,090 |
Mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 15,650 | 500,290 |
Mạ kẽm 75x75x2.5 | 6 m | 33.89 | 15,650 | 541,890 |
Mạ kẽm 75x75x2.8 | 6 m | 37.77 | 15,650 | 603,970 |
Mạ kẽm 75x75x3.0 | 6 m | 40.33 | 15,650 | 644,930 |
Mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 15,650 | 685,570 |
Mạ kẽm 90x90x1.5 | 6 m | 24.93 | 15,650 | 398,530 |
Mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 15,650 | 476,290 |
Mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 15,650 | 527,810 |
Mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 15,650 | 604,450 |
Mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 15,650 | 655,330 |
Mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 15,650 | 730,850 |
Mạ kẽm 90x90x3.0 | 6 m | 48.83 | 15,650 | 780,930 |
Mạ kẽm 90x90x3.2 | 6 m | 51.94 | 15,650 | 830,690 |
Mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 15,650 | 904,930 |
Mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 15,650 | 978,370 |
Mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 14,195 | 933,584 |
Mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 15,650 | 476,290 |
Mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 15,650 | 527,810 |
Mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 15,650 | 604,450 |
Mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 15,650 | 655,330 |
Mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 15,650 | 730,850 |
Mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 15,650 | 780,930 |
Mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 15,650 | 830,690 |
Mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 15,650 | 904,930 |
Mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 15,650 | 978,370 |
Mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 15,650 | 1,027,010 |
Bảng giá thép hộp Đông Á mới cập nhật (loại ống đen)
Quy cách thép hộp đen Đông Á (cạnh x cạnh x dày) |
Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Giá có VAT (Vnđ/kg) | Giá có VAT (Vnđ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 13,901 | 2,604,020 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 13,600 | 52,242 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 13,600 | 56,566 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 13,600 | 65,215 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 13,600 | 36,339 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 13,600 | 39,268 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 13,600 | 44,988 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 13,600 | 38,571 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 13,600 | 42,058 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 13,600 | 45,546 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 13,600 | 52,381 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 13,600 | 49,033 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 13,600 | 53,637 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 13,600 | 58,240 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 13,600 | 67,029 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 12,900 | 67,755 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,900 | 79,813 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 13,600 | 75,399 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 13,600 | 82,513 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 13,600 | 89,767 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 13,600 | 103,857 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 12,900 | 102,868 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 13,600 | 62,146 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 13,600 | 68,145 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 13,600 | 74,004 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 13,600 | 85,443 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 12,900 | 86,570 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 12,900 | 102,338 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 12,650 | 110,410 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 13,600 | 95,068 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 13,600 | 104,275 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 13,600 | 113,343 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 13,600 | 131,478 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 12,900 | 133,343 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 12,900 | 158,385 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 12,650 | 171,640 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 12,650 | 195,430 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 12,650 | 210,900 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 13,600 | 75,399 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 13,600 | 82,513 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 13,600 | 89,767 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 13,600 | 103,857 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 12,900 | 105,253 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 13,600 | 114,738 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 13,600 | 125,898 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 13,600 | 137,058 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 13,600 | 159,099 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 12,900 | 161,433 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 12,900 | 192,173 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 12,650 | 208,300 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 12,650 | 237,550 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 12,650 | 256,790 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 12,650 | 285,260 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 12,650 | 303,850 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 13,600 | 111,529 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 13,600 | 121,294 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 13,600 | 140,685 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 12,900 | 142,750 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 12,900 | 169,648 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 12,650 | 183,860 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 12,650 | 209,470 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 12,650 | 226,240 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 12,650 | 250,940 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 12,650 | 267,060 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 13,600 | 169,282 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 13,600 | 184,348 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 13,600 | 214,201 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 12,900 | 259,483 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 12,900 | 217,613 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 12,900 | 254,978 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 12,900 | 304,533 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 12,650 | 330,760 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 12,650 | 378,470 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 12,650 | 409,930 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 12,650 | 456,600 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 12,650 | 487,540 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 12,650 | 498,720 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 13,600 | 140,406 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 13,600 | 152,821 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 13,600 | 177,373 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 12,650 | 361,440 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 12,650 | 340,640 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 12,650 | 319,450 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 12,650 | 287,470 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 12,650 | 265,760 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 12,650 | 232,870 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 12,900 | 214,565 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 12,900 | 180,115 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 13,600 | 269,304 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 12,900 | 273,660 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 12,900 | 326,793 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 12,650 | 355,070 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 12,650 | 406,420 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 12,650 | 440,220 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 12,650 | 490,660 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 12,650 | 523,940 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 12,650 | 556,960 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 13,600 | 169,282 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 13,600 | 184,348 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 13,600 | 214,201 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 12,900 | 217,613 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 12,900 | 259,483 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6met | 29.88 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 12,900 | 329,973 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 12,900 | 394,368 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6met | 45.7 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 12,650 | 386,920 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6met | 51.94 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6met | 64.21 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6met | 62.68 | 13,901 | 892,903 |
Lưu ý về bảng giá thép hộp Đông Á 2023 trên:
- Đã có thuế VAT trong đơn giá
- Miễn phí vận chuyển và xếp hàng lên công trình, kho bãi khu vực Tp.Hcm
- Giá thép hộp Đông Á trên mang tính biến động theo thị trường
- Mức giá trên là niêm yết, chưa bao gồm các chương trình giảm giá khác
- Cam kết giá rẻ nhất thị trường này
- Nếu cần báo giá chính xác hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
Thép hộp Đông Á là gì ?
Thép hộp Đông Á là sản phẩm được công ty Đông Á sản xuất và phân phối, có cấu trúc rỗng ruột, bề mặt nhẵn, sáng bóng thường được sản xuất với hình dạng vuông, chữ nhật thường được cắt với chiều dài 6m, 12m hay cắt theo yêu cầu. Hiện nay sản phẩm thép hộp Đông Á được ứng dụng vào các lĩnh vực khác nhau như xây dựng, nội thất, cơ khí…nhờ tính đa dạng và chất lượng sản phẩm cao.
Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Đông Á trong đời sống hàng ngày
Hiện nay thép hộp Đông Á đang là sản phẩm được ưa chuộng hiện nay bởi uy tín thương hiệu cũng như chất lượng sản phẩm vượt trội. Cụ thể chúng được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sau:
- Xây dựng: Sử dụng thép hộp Đông Á làm trụ, khung chịu lực….
- Cơ khí: chế tạo máy móc, thiết bị
- Nội thất: dùng làm cầu thang, tủ, ban công…
- Ngoài ra sản phẩm còn được ứng dụng trong công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp mạ kẽm Đông Á
Thép hộp Đông Á hiện đang được sản xuất với các tiêu chuẩn sau:
Stt | Tiêu chuẩn | Chỉ tiêu |
1 | Tiêu chuẩn Hoa Kỳ | ASTM A500/A 500M – 10a |
2 | Tiêu chuẩn Nhật Bản | JIS G 3444: 2010, JIS G 3466: 2006 |
3 | Tiêu chuẩn Úc (New Zealand) | AS 1163:2009 |
Kích thước thép hộp Đông Á ?
Thép hộp Đông Á hiện được sản xuất theo 2 hình dạng là hộp vuông và hộp chữ nhật, trong mỗi loại hình dáng đều được chia thành 2 loại (căn cứ theo bề mặt) là hộp mạ kẽm và hộp đen.
Loại thép hộp | Các kích thước phổ biến hiện nay |
Kích thước thép hộp vuông (cạnh x cạnh) |
12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 mm |
Kích thước thép hộp chữ nhật (cạnh x cạnh) |
10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 mm |
Những vấn đề thép hộp Đông Á bạn cần quan tâm:
Sau đây chúng tôi sẽ gửi đến quý khách một số vấn đề về thép hộp Đông Á để quý khách có cái nhìn tông quan hơn về sản phẩm này.
Giới thiệu thương hiệu thép Đông Á
Công ty Đông Á được thành lập từ năm 1998, với ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất tôn thép các loại bao gồm tôn lợp, thép hộp, thép ống… với chủng loại sản phẩm đang dạng về mẫu mã kích thước đáp ứng mọi nhu cầu của thị trường.
Sau hơn 20 năm hình thành và phát triển, công ty Đông Á hiện nay đang hoạt động với 2 nhà máy sản xuất đặt tại trung tâm công nghiệp tỉnh Bình Dương, trang thiết bị máy móc hiện đại nhập khẩu từ các quốc gia hàng đầu thế giới. Hiện nay, sản lượng sản xuất ước tính của 2 nhà máy này lên đến 1 triệu tấn thép mỗi năm là thương hiệu thép hộp uy tín số 1 thị trường.
Hiện nay, sản phẩm thép hộp đến từ thương hiệu này đang được sử dụng vô cùng phổ biến trên thị trường, tất cả nhờ vào sự đổi mới không ngừng của doanh nghiệp này cũng như sự cố gắng từ toàn bộ đội ngũ nhân viên sản xuất ra các dòng sản phẩm chất lượng, phù hợp với thị hiếu người dùng. Đông Á hiện cũng đang là thương hiệu ngày càng khẳng định sức ảnh hưởng của mình trên thị trường Việt Nam cũng như quốc tế.
Công ty thép Đông Á
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐÔNG Á
- Tên quốc tế: DONG A IRON STEEL CORPORATION
- Mã số thuế: 0304887778
- Địa chỉ thuế: Lô III-9B, Khu công nghiệp Tân Bình, Đường Số 12, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
- Người đại diện pháp luật: Tôn Thất Tri
- Ngày cấp phép hoạt động: 31/03/2007
- Loại hình kinh doanh: Sản xuất và kinh doanh các loại tôn thép xây dựng
- Thị trường: Trong nước và xuất khẩu nước ngoài
Thông số kỹ thuật của thép hộp Đông Á
Thông số | Chi tiết |
Mác thép | SS 400 |
Giới hạn chảy | 235 – 245 (N/mm2) |
Giới hạn đứt | 400 – 510 (N/mm2) |
Giãn dài tương đối | Min 20 – 24% |
Chất lượng của thép hộp Đông Á
Thép hộp Đông Á nổi tiếng là sản phẩm có chất lượng cao trên thị trường, nhờ dây chuyền sản xuất khép kín, khâu vận hành quản lý chặt chẽ chất lượng, chi phí theo tiêu chuẩn quốc tế. Từ đó, sản xuất ra các dòng sản phẩm chất lượng cao, giá thành phải chăng đến tay người dùng.
Sản phẩm có tiêu chuẩn sản xuất sau: JIS G3321:2010 (Nhật Bản), tiêu chuẩn BS EN 10346:2015 và tiêu chuẩn ASTM A792-10 (Mỹ)...
Thép hộp Đông Á nổi bật với khả năng chịu lực cao, có tính vững chắc ít vị biến dạng hay gãy nứt khi va đập, khả năng chịu nhiệt tốt không bị giãn nở hay co rút khi điều kiện nhiệt độ thay đổi, đặc biệt sản phẩm có tính chống oxy hóa cao giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, ước tính khoảng 50 năm tùy môi trường sử dụng.
Ngoài ra, sản phẩm sở hữu bề mặt láng mịn, sáng bóng giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ ngày càng cao của thị trường.
Cách phân biệt thép hộp Đông Á chính hãng
Như đã thông tin trước đó, thép hộp Đông Á hiện nay đang là sản phẩm có uy tín lâu năm trên thị trường cũng như được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay, do đó trên thị trường xuất hiện các mặt hàng giả hàng nhái gắn mác Đông Á. Vì vậy chúng tôi sẽ mách bạn một số lưu ý để nhận điện được sản phẩm thép hộp Đông Á chính hãng.
Cách nhanh chóng và đơn giản nhất không cần yêu cầu về chuyên môn, bạn có thể sử dụng mắt thường để phân biệt đó chính là các sản phẩm thép hộp chính hãng Đông Á đều được in chữ lên phần thân thép, bao gồm các thông tin như logo Đông Á, quy cách sản phẩm, số lô sản xuất…Bạn có thể sử dụng cách này để nhận diện đơn giản nhất nhé.
Bên cạnh đó, để yên tâm hơn bạn hãy chọn những đơn vị phân phối thép hộp Đông Á uy tín, có thể xuất đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc sản phẩm từ nhà máy sản xuất Đông Á để đảm bảo sản phẩm bạn mua là hàng chính hãng.
Mua thép hộp Đông Á chính hãng ở đâu rẻ?
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên chọn đơn vị cung ứng thép hộp Đông Á nào ở khu vực Tp.Hcm hãy gọi ngay cho công ty chúng tôi. Công ty Mạnh Phát là đơn vị cung cấp giá thép hộp Đông Á các loại rẻ, chính hãng, có uy tín lâu năm trên thị trường đã được chứng minh qua hàng chục năm qua.
Kinh nghiệm mua thép Hộp Đông Á giá tốt, chất lượng cao
Sau đây chúng tôi sẽ gửi đến quý khách một số kinh nghiệm để có thể chọn mua được thép hộp Đông Á chính hãng, giá cả phải chăng. Mong rằng sẽ giúp ích cho quý khách. Hoặc nếu cần thêm thông tin quý khách hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.
- Quý khách hãy chọn đơn vị cung cấp thép ống Đông Á đã hoạt động lâu năm và có uy tín trên thị trường
- Đại lý phân phối cần có giấy ủy quyền từ nhà máy
- Quý khách hãy so sánh một số đơn vị cung ứng trên thị trường để chọn nơi mua phù hợp nhất
- Hãy loại bỏ đi những đơn vị giá quá rẻ kẻo mua phải hàng giả
- Tìm hiểu thông tin về loại thép hộp Đông Á này để có thêm cơ sở lựa chọn sản phẩm.
Vì sao nên mua thép hộp Đông Á tại công ty Mạnh Phát?
Các lý do nên mua hàng tại công ty chúng tôi như sau:
- Công ty chúng tôi là đại lý phân phối ủy quyền từ Công ty Tôn Đông Á.
- Cung cấp tất cả chủng kích thước đa dạng
- Cung cấp giá thép hộp Đông Á cạnh tranh và có các chương trình ưu đãi về giá hấp dẫn
- Quy trình làm việc nhanh chóng, chuyên nghiệp
- Giao hàng tận nơi, mọi miền đất nước
Như vậy, quý khách hãy liên hệ với công ty Mạnh Phát chúng tôi ngay hôm nay để có thể mua được sản phẩm chính hãng, giá tốt nhất thị trường. Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách ngay khi nhận được thông tin, rất sẵn lòng tư vấn và báo giá thép hộp Đông Á mới nhất cho quý khách.