Thép hình Hàn Quốc hiện nay đang được sử dụng nhiều sự quan tâm của quý khách hàng, bởi sản phẩm thép hình Hàn Quốc có nhiều ưu điểm nổi trội, khả năng thích ứng cao,… Hôm nay hãy cùng Mạnh Phát tìm hiểu thông tin về sản phẩm thép hình Hàn Quốc này nhé.
Giới thiệu về thép hình Hàn Quốc
Thép hình Hàn Quốc được biết đến như là một trong những loại thép chất lượng cao, được sản xuất và quản lý nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn quốc tế. Thép hình Hàn Quốc được sản xuất từ các nguyên liệu tốt nhất và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường.
Ưu điểm vượt trội của thép hình Hàn Quốc
Nhờ có nhiều ưu điểm vượt trội sau mà sản phẩm thép hình Hàn Quốc được ứng dụng nhiều trong hầu hết các công trình hiện nay:
- Khả năng chịu lực vô cùng lớn, chịu được áp lực và độ rung cao
- Đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp với nhiều công trình khác nhau
- Độ bền cao, tuổi thọ lớn, không cần bảo trì thường xuyên
- Hình thức đẹp, tính thẩm mỹ cao
Một số ứng dụng của thép hình Hàn Quốc
Nhờ có nhiều ưu điểm vượt trội mà thép hình Hàn Quốc được ứng dụng trong nhiều công trình như:
- Xây dựng cầu đường, tháp truyền
- Đóng tàu, khung container
- Làm kệ kho chứa hàng hóa
- Xây dựng nhà xưởng tiền chế
- Làm cọc cho nền nóng nhà xưởng
Giá thép hình V Hàn Quốc 2023
Quy cách thép | Đơn vị tính | Đơn giá thép hình V đen(vnđ/cây) | Đơn giá thép hình V mạ kẽm(vnđ/cây) |
Thép hình V 25 x 25 x 2.0ly | Cây 6m | 62.900 | 73.400 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5ly | Cây 6m | 74.900 | 87.400 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0ly | Cây 6m | 83.150 | 97.025 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5ly | Cây 6m | 92.900 | 108.400 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0ly | Cây 6m | 104.600 | 122.050 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5ly | Cây 6m | 127.400 | 148.650 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5ly | Cây 6m | 128.900 | 146.100 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0ly | Cây 6m | 152.450 | 172.790 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5ly | Cây 6m | 172.400 | 195.400 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0ly | Cây 6m | 195.650 | 221.750 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5ly | Cây 6m | 187.400 | 212.400 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0ly | Cây 6m | 202.400 | 229.400 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5ly | Cây 6m | 232.400 | 263.400 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0ly | Cây 6m | 263.300 | 298.420 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5ly | Cây 6m | 284.900 | 322.900 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0ly | Cây 6m | 329.900 | 373.900 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 359.900 | 407.900 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0ly | Cây 6m | 416.600 | 472.160 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0ly | Cây 6m | 487.400 | 552.400 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0ly | Cây 6m | 449.900 | 509.900 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 479.900 | 543.900 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 548.750 | 621.930 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 629.900 | 713.900 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 472.400 | 535.400 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 562.400 | 637.400 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 787.400 | 892.400 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0ly | Cây 6m | 590.300 | 669.020 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0ly | Cây 6m | 793.850 | 899.710 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0ly | Cây 6m | 660.500 | 748.580 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0ly | Cây 6m | 704.900 | 798.900 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0ly | Cây 6m | 866.600 | 982.160 |
Thép hình V 80 x 80 x 10ly | Cây 6m | 1.070.900 | 1.213.700 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 864.800 | 980.120 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0ly | Cây 6m | 980.900 | 1.111.700 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0ly | Cây 6m | 1.097.900 | 1.244.300 |
Thép hình V 90 x 90 x 10ly | Cây 6m | 1.349.900 | 1.529.900 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0ly | Cây 6m | 1.004.900 | 1.138.900 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0ly | Cây 6m | 1.097.900 | 1.244.300 |
Thép hình V 100 x 100 x 10ly | Cây 6m | 1.349.900 | 1.529.900 |
Thép hình V 100 x 100 x 12ly | Cây 6m | 1.601.900 | 1.815.500 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0ly | Cây 6m | 1.322.900 | 1.499.300 |
Thép hình V 120 x 120 x 10ly | Cây 6m | 1.637.900 | 1.856.300 |
Thép hình V 120 x 120 x 12ly | Cây 6m | 1.943.900 | 2.203.100 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0ly | Cây 6m | 1.376.900 | 1.560.500 |
Thép hình V 125 x 125 x 10ly | Cây 6m | 1.709.900 | 1.937.900 |
Thép hình V 125 x 125 x 12ly | Cây 6m | 2.033.900 | 2.305.100 |
Thép hình V 150 x 150 x 10ly | Cây 6m | 2.069.900 | 2.345.900 |
Thép hình V 150 x 150 x 12ly | Cây 6m | 2.456.900 | 2.784.500 |
Thép hình V 150 x 150 x 15ly | Cây 6m | 3.041.900 | 3.447.500 |
Thép hình V 180 x 180 x 15ly | Cây 6m | 3.680.900 | 4.171.700 |
Thép hình V 180 x 180 x 18ly | Cây 6m | 4.373.900 | 4.957.100 |
Thép hình V 200 x 200 x 16ly | Cây 6m | 4.364.900 | 4.946.900 |
Thép hình V 200 x 200 x 20ly | Cây 6m | 5.390.900 | 6.109.700 |
Thép hình V 200 x 200 x 24ly | Cây 6m | 6.398.900 | 7.252.100 |
Thép hình V 250 x 250 x 28ly | Cây 6m | 9.359.900 | 10.607.900 |
Thép hình V 250 x 250 x 35ly | Cây 6m | 11.519.900 | 13.055.900 |
Giá thép hình i Hàn Quốc mới nhất
Báo giá thép hình I Hàn Quốc 2023 mới nhất tại Việt Nam, chiết khấu khi mua nhiều 2-5%.
Quy cách thép | Trọng lượng thép(Kg/m) | Trọng lượng(Kg/cây 6m) | Giá thép hình I đen (VNĐ/m) | Giá thép hình I mạ kẽm (VNĐ/m) | Giá thép hình I nhúng nóng(VNĐ/m) |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6.72 | 40.32 | 14400 | 19900 | 25900 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6.72 | 40.32 | 14600 | 20100 | 26100 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 7.21 | 43.26 | 15400 | 20900 | 26900 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 8.36 | 50.16 | 14100 | 19600 | 25600 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 14.00 | 84.00 | 13900 | 19400 | 25400 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 14.00 | 84.00 | 14200 | 19700 | 25276 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 18.20 | 109.20 | 14200 | 19700 | 25276 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 18.20 | 109.20 | 14500 | 20000 | 25576 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 21.30 | 127.80 | 14200 | 19488 | 25064 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 21.30 | 127.80 | 14500 | 19788 | 25364 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 25.70 | 154.20 | 14200 | 19488 | 25064 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 25.70 | 154.20 | 14500 | 19788 | 25364 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 29.60 | 177.60 | 14200 | 19488 | 25064 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 29.60 | 177.60 | 14500 | 19788 | 25364 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 32.00 | 192.00 | 14300 | 19588 | 25164 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 32.00 | 192.00 | 14600 | 19888 | 25464 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 36.70 | 220.20 | 14300 | 19376 | 24740 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 36.70 | 220.20 | 14600 | 19676 | 25040 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 41.40 | 248.40 | 14300 | 19376 | 24740 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 49.60 | 297.60 | 14300 | 19376 | 24740 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 49.60 | 297.60 | 14600 | 19676 | 25040 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 56.60 | 339.60 | 14800 | 19876 | 25240 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 66.00 | 396.00 | 14400 | 19264 | 23886 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 66.00 | 396.00 | 14800 | 19664 | 24286 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 76.00 | 456.00 | 14800 | 19664 | 24286 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 89.60 | 537.60 | 14800 | 19664 | 24286 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 106.00 | 636.00 | 15100 | 19664 | 24286 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 185.00 | 1110.00 | 14800 | 19964 | 24586 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 210.00 | 1260.00 | 16200 | 21064 | 25686 |
Giá thép hình H Hàn Quốc 2023
STT |
Quy Cách Thép | Trọng Lượng (kg/cây) | Giá đ/cây 6m | Giá đ/cây 12m |
1 | H 100*100*6.0*8 | 17,2 | 1.723.340 | 3.446.780 |
2 | H 125*125*6.5*9 | 23,8 | 2.384.660 | 4.769.420 |
3 | H 148*100*6*9 | 21,7 | 2.174.240 | 4.348.580 |
4 | H 150*150*7*10 | 32 | 3.005.000 | 6.010.100 |
5 | H 194*150*6*9 | 30,6 | 3.066.020 | 6.132.140 |
6 | H 200*200*8*12 | 50 | 4.760.360 | 9.520.820 |
7 | H 244*175*7*11 | 44 | 4.418.720 | 8.837.540 |
8 | H 250*250*9*14 | 72 | 7.254.380 | 14.508.860 |
9 | H 294*200*8*12 | 57 | 5.691.260 | 11.382.620 |
10 | H 300*300*10*15 | 94 | 9.418.700 | 18.837.500 |
11 | H 350*350*12*19 | 137 | 13.727.300 | 27.454.700 |
12 | H 340*250*9*14 | 80 | 7.985.840 | 15.971.780 |
13 | H 390*300*10*16 | 107 | 10.721.300 | 21.442.700 |
14 | H 400*400*13*21 | 172 | 17.647.100 | 35.294.300 |
15 | H 440*300*11*18 | 124 | 12.722.300 |
25.444.700 |
Một vài lưu ý nhỏ cho quý khách khi mua thép hình Hàn Quốc
Khi mua thép hình Hàn Quốc, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Chọn nhà cung cấp uy tín và có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- Kiểm tra tiêu chuẩn và quy cách của thép hình Hàn Quốc như độ dày, chiều dài, kích thước và trọng lượng
- So sánh giá cả và chất lượng của các loại thép hình khác nhau
- Kiểm tra giao nhận hàng hóa và số lượng chính xác
Lưu ý về giá thép hình Han Quốc phân phối bởi Mạnh Phát
Giá các sản phẩm thép hình Hàn Quốc được Mạnh Phát nhập khẩu chính hãng từ nhà máy lớn, giá cả hợp lý, được miễn phí vận chuyển tại Tp. Hồ Chí Minh.
Giá thép hình đều được bao gồm cả thuế VAT.
Đại lý phân phối thép hình Hàn Quốc chất lượng cao – Mạnh Phát steel
Mạnh Phát với kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm sắt thép, vì vậy quý khách hàng có thể an tâm sử dụng các sản phẩm do Mạnh Phát cung cấp. Một số điểm mạnh của Mạnh Phát được kể đến như:
- Chúng tôi cam kết cung cấp thép hình Hàn Quốc chất lượng cao với giá rẻ nhất thị trường.
- Với khả năng xuất hàng lớn, chúng tôi đảm bảo phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng cho các dự án quy mô khác nhau.
- Chúng tôi có đầy đủ các kích thước hàng để bạn lựa chọn.
- Nhân viên kinh doanh của chúng tôi giàu kinh nghiệm và sẽ tư vấn cho bạn phù hợp với yêu cầu của bạn.
- Đội ngũ bốc xếp hàng nhanh chóng và an toàn, không làm ảnh hưởng đến tiến độ công trình của bạn.
- Chúng tôi còn có dịch vụ giao hàng tận nơi 24/7