Thép hình I390 đang ngày càng trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp, nhờ vào các ưu điểm nổi bật của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thép hình I390, các ứng dụng đa dạng của chúng trong công trình xây dựng và lý do mà chúng trở nên phổ biến trong ngành. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về loại thép này và tìm hiểu cách lựa chọn chúng cho các dự án của bạn.
Thép hình I 390 là gì?
Thép hình chữ I kích thước 390 là một sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng và tính linh hoạt trong thiết kế kỹ thuật. Với hai phần cạnh hẹp và phần bụng dài, nó mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chịu tải và độ bền. Trên thị trường hiện nay, loại thép này đa dạng về kích thước và cung cấp giải pháp linh hoạt cho mọi yêu cầu xây dựng. Không chỉ đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật, thép hình chữ I kích thước 390 còn được đánh giá là có giá thành phải chăng, thuận tiện cho việc thực hiện các công trình xây dựng.
Ưu điểm của thép hình I 390
Thép hình I 390 sở hữu cho riêng mình nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Độ cứng và bền bỉ: Thép I390 có độ cứng cao và khả năng chịu tải lớn, giữ cho công trình bền vững theo thời gian.
- Tuổi thọ cao: Thép I390 có tuổi thọ dài, có thể lên đến 50 năm, giảm thiểu công việc bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và vận chuyển: Thiết kế và kích thước chuẩn giúp việc lắp đặt và vận chuyển dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
- Tiết kiệm chi phí: Khả năng chịu lực tốt và ít công việc bảo trì giúp tiết kiệm chi phí cho công trình xây dựng.
- Kháng thời tiết và môi trường: Thép I390 không bị ảnh hưởng bởi môi trường và khí hậu, giúp duy trì độ bền và ổn định của công trình.
- Khả năng chịu lực: Thép I390 được thiết kế để chịu lực lớn, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
- Không biến dạng dưới tác động lực ngoại: Thép I390 không bị cong vênh hoặc biến dạng khi chịu lực ngoại.
Thông tin kỹ thuật của Thép hình I 390x300x10x16x12m
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
ỨNG DỤNG | Thép hình I được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo… và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Liên doanh Việt Nam |
QUY CÁCH | Dày : 10mm – 16mm. Cao 390mm – 300mm |
Dài : 12000mm (12m) |
Đặc tính hóa học bên trong sản phẩm
Name | Thành Phần Hóa Học | |||||||
C
max |
Si
max |
Mn max | P
max |
S
max |
Ni
max |
Cr
max |
Cu
max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 40 | 50,00 | 0.20 | ||
SS400 | 50,00 | 50,00 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45,00 | 45,00 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50,00 | 50,00 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35,00 | 35,00 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35,00 | 35,00 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35,00 | 35,00 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35,00 | 35,00 |
Các thông số thép hình I390
Thép hình I390 là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Nó có dạng hình chữ “I” với hai đầu chữ I song song và một thân thép nằm ở giữa. Thông số kỹ thuật của thép hình chữ I, bao gồm kích thước và các thông số khác, được thể hiện ngay trên ký hiệu của sản phẩm.
Thép hình I kích thước 390x300x10x16x12m, thông số chi tiết như sau:
- Thân thép:
- Chiều cao của thân thép: 390mm
- Độ dày của thân thép: 10mm
- Hai đầu chữ I:
- Chiều cao của đầu chữ I: 300mm
- Độ dày của đầu chữ I: 16mm
Thông số chi tiết sản phẩm thép hình I khác:
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (mm) | W (kg/m) |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6,00 | 9.46 |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6,00 | 11.5 |
150 | 75 | 5 | 7,00 | 12,00 | 14,00 |
198 | 99 | 4.5 | 7,00 | 12,00 | 18,20 |
200 | 100 | 6 | 8,00 | 12,00 | 21,30 |
250 | 125 | 6 | 9,00 | 12,00 | 29,6 |
298 | 149 | 5.5 | 8,00 | 12,00 | 32 |
300 | 150 | 7 | 9,00 | 12,00 | 36,7 |
346 | 174 | 6 | 9,00 | 12,00 | 41,4 |
350 | 175 | 7 | 11,00 | 12,00 | 49,6 |
396 | 199 | 7 | 11,00 | 12,00 | 56,6 |
400 | 200 | 8 | 13,00 | 12,00 | 66,00 |
446 | 199 | 8 | 13,00 | 12,00 | 66,20 |
450 | 200 | 9 | 14,00 | 12,00 | 76,00 |
496 | 199 | 9 | 14,00 | 12,00 | 79,50 |
500 | 200 | 10 | 16,00 | 12,00 | 89,6 |
500 | 300 | 11 | 18,00 | 12,00 | 128,00 |
596 | 199 | 10 | 15,00 | 12,00 | 94,6 |
600 | 200 | 11 | 17,00 | 12,00 | 106 |
600 | 300 | 12 | 20,00 | 12,00 | 151,00 |
700 | 300 | 13 | 24,00 | 12,00 | 185,00 |
800 | 300 | 14 | 26,00 | 12,00 | 210,00 |
900 | 300 | 16 | 28,00 | 12,00 | 240,00 |
Mác thép hình I 390
Mác thép là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn thép hình I 390. Dưới đây là một số mác thép hình I 390 thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
- Mác thép Nhật Bản: SS400 theo tiêu chuẩn SB410, 3010 và JIS G3101.
- Mác thép Nga: CT3 theo tiêu chuẩn GOST 380-88.
- Mác thép Mỹ: A36 theo tiêu chuẩn ASTM A36.
- Mác thép Trung Quốc: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
Các mác thép này có nguồn gốc và xuất xứ khác nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm. Mác thép Trung Quốc thường có giá thành rẻ hơn, vì vậy được sử dụng phổ biến và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Tuy nhiên, khi chọn mác thép, cần xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và mục đích xây dựng công trình của bạn.
Các lưu ý để bảo quản thép hình I 390 tốt nhất
Để bảo quản thép hình I390 một cách tốt nhất và đảm bảo sự bền vững của nó, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Bảo vệ chống ăn mòn: Sơn phủ hoặc sử dụng lớp chống rỉ để bảo vệ thép I390 khỏi ảnh hưởng của môi trường.
- Tránh tiếp xúc với nước và độ ẩm: Đảm bảo vùng lưu trữ khô ráo và thông thoáng để ngăn nước và độ ẩm gây ảnh hưởng tiêu cực.
- Giữ vùng lưu trữ sạch sẽ: Bảo quản thép hình I390 trong môi trường sạch sẽ, không có chất bẩn hay bụi bẩn.
- Xử lý cẩn thận khi vận chuyển và lắp đặt: Đảm bảo xử lý cẩn thận để tránh trầy xước hoặc biến dạng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề và thực hiện bảo trì và sửa chữa kịp thời.
Cập nhật báo giá mới nhất thép hình I390
Bảng báo giá mới nhất thép hình I390 – Liên hệ ngay để được tư vấn báo giá chính xác nhất:
Địa chỉ : 222 Lê Lâm, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline : 028 66 533 222 – 0901.699.222 – 0963.699.222
Email : satthepmanhphat@gmail.com
Loại thép hình I | Barem | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
Thép I150x75x7ly | 14.00 | 1.331.675 | 2.661.855 |
Thép I150x75x7ly | 14.00 | 1.620.939 | 3.241.079 |
Thép I198x99x4.5x7ly | 18.20 | 2.106.072 | 4.216.132 |
Thép I200x100x5.5x8ly | 21.30 | 2.376.531 | 4.753.222 |
Thép I248x124x5x8ly | 25.70 | 2.976.167 | 5.952.438 |
Thép I250x125x6x9ly | 29.60 | 3.298.014 | 6.605.418 |
Thép I298x149x5.5x8ly | 32.00 | 3.734.367 | 7.468.731 |
Thép I300x150x6.5x9ly | 36.70 | 4.132.593 | 8.266.646 |
Thép I346x174x6x9ly | 41.40 | 4.797.380 | 9.594.334 |
Thép I350x175x7x11ly | 49.60 | 5.531.093 | 11.065.445 |
Thép I396x199x9x14ly | 56.60 | 6.549.719 | 13.100.992 |
Thép I400x200x8x13ly | 66.00 | 7.332.759 | 14.651.053 |
Thép I450x200x9x14ly | 76.00 | 8.433.799 | 16.943.103 |
Thép I496x199x9x14ly | 79.50 | 9.178.302 | 18.380.202 |
Thép I500x200x10x16ly | 89.60 | 9.977.253 | 19.974.305 |
Giá thép hình I390 có thể biến đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi mua thép hình I390:
- Biến động giá: Giá thép hình I390 có thể thay đổi theo biến động của thị trường. Do đó, quý khách hàng nên theo dõi sự thay đổi giá cả để đưa ra quyết định mua hàng hợp lý.
- Chi phí phụ thuộc: Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển. Quý khách hàng cần xem xét và tính toán tổng chi phí bao gồm các yếu tố này khi mua thép hình I390.
- Chiết khấu và ưu đãi: Đối với khách hàng mua số lượng lớn, có thể có sẵn chiết khấu và ưu đãi cao. Quý khách hàng có thể thương lượng với chúng tôi để tìm hiểu về chính sách giá và các ưu đãi đặc biệt.
- Kiểm kê và thanh toán: Khách hàng có quyền kiểm tra số lượng và chất lượng sản phẩm trước khi thanh toán. Điều này đảm bảo rằng quý khách hàng nhận được sản phẩm chính xác và đáp ứng yêu cầu chất lượng.
Mạnh Phát – Địa chỉ uy tín chuyên phân phối sản phẩm thép hình I390
Mạnh Phát là một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy trong việc phân phối sản phẩm thép hình I390. Dưới đây là một số lý do tại sao Mạnh Phát là sự lựa chọn tốt:
- Chất lượng sản phẩm: Mạnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm thép hình I390 chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn cố gắng đưa ra mức giá hợp lý nhất cho khách hàng, đảm bảo sự hài lòng của quý khách.
- Dịch vụ tư vấn miễn phí: Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của Mạnh Phát sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Giao hàng nhanh chóng: Mạnh Phát đảm bảo giao hàng đúng hẹn, nhanh chóng tới tận địa chỉ của quý khách.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm thép hình I390.