Mạnh Phát là đơn vị hàng đầu cung cấp thép hình I400 trong ngành xây dựng và kiến trúc. Loại thép này có nhiều ưu điểm và đang được ưa chuộng. Quý khách hàng quan tâm đến việc giá thép I400 có tăng hay giảm hằng ngày. Mạnh Phát cam kết cập nhật bảng giá thép hình I400 mới nhất để đáp ứng nhu cầu của quý khách. Là đại lý phân phối cấp 1 cho các công ty sắt thép uy tín như Pomina, Việt Nhật, Hòa Phát, Mạnh Phát đảm bảo sản phẩm chất lượng cao và giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Cập nhật giá mới nhất thép hình I400 12/2024
Loại thép hình I | Barem | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
Thép I400x200x8x13ly | 66.00 | 7.332.759 | 14.651.053 |
Các lưu ý về giá thép hình I400:
- Giá thép hình I400 thay đổi theo thị trường. Quý khách cần theo dõi giá để đưa ra quyết định mua hàng hợp lý.
- Báo giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Quý khách cần tính toán tổng chi phí bao gồm các yếu tố này.
- Chiết khấu và ưu đãi: Mua số lượng lớn có thể được chiết khấu và ưu đãi đặc biệt. Quý khách có thể thương lượng với nhà cung cấp.
Liên hệ Mạnh Phát để được tư vấn miễn phí về sản phẩm.
Thép hình I400 là gì?
Thép hình I400 có khả năng cân bằng, độ cứng và độ bền cao. Với mặt cắt hình chữ I và chiều cao cạnh 400mm, sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng cầu đường, nhà xưởng và công nghiệp chế tạo. Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, thép hình I400 được cung cấp bởi nhiều thương hiệu sắt thép uy tín trên thị trường.
Ưu và nhược điểm của thép hình I400
Ưu điểm của thép hình chữ I400:
- Chất lượng cao: Thép hình I400 được sản xuất bởi các tập đoàn thép uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao.
- Khả năng chịu lực dọc và cắt: Thép hình I400 có khả năng chịu lực dọc và lực cắt theo phương đứng rất tốt, giúp tăng độ bền và độ cứng của công trình.
- Độ bền và khả năng chống biến dạng: Thép hình I400 có độ bền cao và khó bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực, giúp công trình trở nên ổn định và an toàn.
- Tuổi thọ cao: Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, thép hình I400 có tuổi thọ cao, đảm bảo sự bền vững của công trình theo thời gian.
Nhược điểm của thép hình chữ I400:
- Khả năng chịu lực ngang và xoắn thấp: Do dạng thép mở, thép hình I400 có khả năng chịu lực ngang và xoắn khá thấp, cần được thiết kế và sử dụng một cách cân nhắc.
- Yêu cầu bảo quản đúng quy trình: Nếu không tuân thủ quy trình bảo quản tiêu chuẩn, thép hình I400 có thể bị ăn mòn và oxi hóa, ảnh hưởng đến độ bền và sự an toàn của công trình.
Tuy có một số nhược điểm nhỏ, nhưng với những ưu điểm vượt trội, thép hình chữ I400 vẫn là một lựa chọn phổ biến và tin cậy trong ngành xây dựng và kiến trúc
Thép hình I400 làm được những gì?
Thép hình I400 được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:
- Xây dựng công trình: Cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, hầm, cầu trục.
- Kết cấu nặng: Giàn giáo, kệ kho, cấu trúc sân khấu.
- Ngành công nghiệp: Sản xuất ô tô, tàu thủy, máy móc xây dựng.
- Kết cấu nghệ thuật: Tác phẩm điêu khắc, tượng, kiến trúc độc đáo.
- Xây dựng hệ thống đường ống: Đường ống dẫn dầu, đường ống cấp nước.
- Công trình giao thông: Cột, đường ray, cầu đường sắt, cầu cảng.
Thép hình I400 đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực trên nhờ vào tính linh hoạt, khả năng chịu lực và độ bền cao.
Đặc tính hóa học bên trong sản phẩm
Name | Thành Phần Hóa Học | |||||||
C
max |
Si
max |
Mn max | P
max |
S
max |
Ni
max |
Cr
max |
Cu
max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 40 | 50,00 | 0.20 | ||
SS400 | 50,00 | 50,00 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45,00 | 45,00 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50,00 | 50,00 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35,00 | 35,00 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35,00 | 35,00 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35,00 | 35,00 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35,00 | 35,00 |
Các loại thép hình I400
Trên thị trường hiện nay, có 3 loại thép hình I400 phổ biến, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng:
-
Thép hình I400 đúc
Loại thép này được đúc từ khuôn trên quy trình cán thép. Nó có giá thành rẻ, độ cứng và độ bền cao, ít biến dạng dưới tác động lực ngoại.
-
Thép hình I400 mạ kẽm
Được sản xuất bằng cách mạ một lớp kẽm bao bọc bên ngoài để tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa. Thép mạ kẽm thích hợp cho các công trình ngoài trời và nơi có nhiệt độ cao.
-
Thép hình I400 mạ kẽm nhúng nóng
Đây là loại thép I400 bền bỉ nhất, có tuổi thọ lâu nhờ quá trình nhúng nhiều lớp kẽm nóng. Bề mặt thép bên trong được bảo vệ bởi nhiều lớp mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài. Thép này thường được sử dụng trong các công trình ven biển và trong môi trường khắc nghiệt.
Tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại thép hình I400 phù hợp nhất cho công trình của mình.
Các thông số kỹ thuật thép hình I400
Quy cách | Thông số kỹ thuật (mm) | Trọng lượng (Kg) | ||||||
h | b | d | t | R | r | Kg/6m | Kg/12m | |
I400x200x8x13 | 400,00 | 200,00 | 8.0 | 13.0 | 15.0 | 6.0 | 396.0 | 792.0 |
Với:
- h: Chiều cao
- b: Chiều rộng cánh
- d: Độ dày bụng
- t: Độ dày cánh
- R: Bán kính lượn trong
- r: Bán kính lượn cánh
Đây là thông số cơ bản mô tả kích thước và hình dạng của thép hình chữ I400. Các thông số này quan trọng để xác định khả năng chịu lực và ứng dụng của thép hình chữ I trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Thông số chi tiết sản phẩm thép hình I khác
Quy cách thép hình I | Kích thước cạnh ( X x Y mm) | Độ dày bụng T1(mm) | Độ dày cánh T2(mm) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng (kg/m) |
Thép hình I 100 | I100x50 | 3,20 | 6m | 7,00 | |
Thép hình I 100 | I100x55 | 4,50 | 6,50 | 6m | 9,46 |
Thép hình I 120 | I120x64 | 4,80 | 6,50 | 6m | 11,50 |
Thép hình I 148 | I148x100 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 21,70 |
Thép hình I 150 | I150x75 | 5,00 | 7,00 | 6m – 12m | 14,00 |
Thép hình I 194 | I194x150 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 30,60 |
Thép hình I 198 | I198x99 | 4,50 | 7,00 | 6m – 12m | 18,20 |
Thép hình I 200 | I200x100 | 5,50 | 8,00 | 6m – 12m | 21,30 |
Thép hình I 244 | I244x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 44,10 |
Thép hình I 248 | I248x 124 | 5,00 | 8,00 | 6m – 12m | 25,70 |
Thép hình I 250 | I250x125 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 29,60 |
Thép hình I 250 | I250x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 44,10 |
Thép hình I 294 | I294x200 | 8,00 | 12,00 | 6m – 12m | 56,80 |
Thép hình I 298 | I298x149 | 5,50 | 8,00 | 6m – 12m | 32,00 |
Thép hình I 300 | I300x150 | 6,50 | 9,00 | 6m – 12m | 36,70 |
Thép hình I 340 | I340x250 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 79,70 |
Thép hình I 346 | I346x174 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 41,40 |
Thép hình I 350 | I350x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 49,60 |
Thép hình I 390 | I390x300 | 10,00 | 16,00 | 6m – 12m | 107,00 |
Thép hình I 396 | I396x199 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 56,60 |
Thép hình I 400 | I400x200 | 8,00 | 13,00 | 6m – 12m | 66,00 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 124,00 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8,00 | 12,00 | 6m – 12m | 66,20 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 76,00 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11,00 | 15,00 | 6m – 12m | 114,00 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 128,00 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 79,50 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10,00 | 16,00 | 6m – 12m | 89,60 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10,00 | 15,00 | 6m – 12m | 94,60 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12,00 | 17,00 | 6m – 12m | 137,00 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12,00 | 20,00 | 6m – 12m | 151,00 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14,00 | 23,00 | 6m – 12m | 175,00 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11,00 | 17,00 | 6m – 12m | 106,00 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13,00 | 20,00 | 6m – 12m | 166,00 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13,00 | 24,00 | 6m – 12m | 185,00 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14,00 | 22,00 | 6m – 12m | 191,00 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14,00 | 26,00 | 6m – 12m | 210,00 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16,00 | 18,00 | 6m – 12m | 240,00 |
Mác thép hình I400
Mác thép là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn thép hình I400. Dưới đây là một số mác thép hình I400 thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
- Mác thép Nhật Bản: SS400 theo tiêu chuẩn SB410, 3010 và JIS G3101.
- Mác thép Nga: CT3 theo tiêu chuẩn GOST 380-88.
- Mác thép Mỹ: A36 theo tiêu chuẩn ASTM A36.
- Mác thép Trung Quốc: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
Các mác thép này có nguồn gốc và xuất xứ khác nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm. Mác thép Trung Quốc thường có giá thành rẻ hơn, vì vậy được sử dụng phổ biến và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Tuy nhiên, khi chọn mác thép, cần xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và mục đích xây dựng công trình của bạn.
Các lưu ý để bảo quản thép hình I400 tốt nhất
Để giữ thép hình I400 bền đẹp, hãy áp dụng các mẹo sau:
- Chống ăn mòn: Áp dụng sơn phủ hoặc lớp chống rỉ, bảo vệ thép khỏi tác động môi trường.
- Ngăn nước và độ ẩm: Lưu trữ trong không gian khô ráo, thông thoáng để tránh ảnh hưởng xấu.
- Duy trì sự sạch sẽ: Bảo quản thép I400 nơi sạch sẽ, tránh bụi và chất bẩn.
- Cẩn trọng khi vận chuyển, lắp đặt: Tránh trầy xước, biến dạng bằng cách xử lý cẩn thận.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm vấn đề, tiến hành bảo trì, sửa chữa kịp thời.
Vì sao nên mua sản phẩm thép hình I400 tại công ty Sắt Thép Mạnh Phát?
Có nhiều lý do vì sao nên mua sản phẩm thép hình I400 tại công ty Sắt Thép Mạnh Phát. Dưới đây là những điểm nổi bật:
- Uy tín và đáng tin cậy: Mạnh Phát là công ty có uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép.
- Chất lượng hàng đầu: Thép hình I400 được đảm bảo chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
- Đa dạng kích thước và tùy chỉnh: Cung cấp các kích thước và chủng loại của thép hình I400, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Đưa ra mức giá cạnh tranh và hợp lý trên thị trường.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Hỗ trợ tư vấn và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách chuyên nghiệp.
- Giao hàng nhanh chóng: Cam kết giao hàng đúng tiến độ và địa điểm yêu cầu của khách hàng.