Thép hình I440 sỡ hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nhờ thế mà sản phẩm luôn được ưu điểm sử dụng trong mọi công trình
Mạnh Phát – Sự lựa chọn hàng đầu cho thép hình I440 trong ngành xây dựng và kiến trúc! Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp hàng đầu, mang đến cho quý khách hàng một loạt ưu điểm tuyệt vời và dịch vụ chất lượng. Hãy cùng Mạnh Phát tìm hiểu các thông tin về sản phẩm thép hình I440 này nhé.
Liên lệ với Mạnh Phát để được báo giá sản phẩm thép hình I440 và biết những thông tin về các chương trình ưu đãi
QUY CÁCH | KG/MÉT | KG/CÂY 12M | ĐƠN GIÁ(VND/m) | THÀNH TIỀN(vnd/cây) |
I440x300x11x18 | 124 | 1,488 | 11,500 | 17,112,000 |
Tham khảo bảng báo giá thép hình I mới nhất
Các lưu ý về giá thép hình I440:
Liên hệ Mạnh Phát để được tư vấn miễn phí về sản phẩm.
Thép hình I440 có khả năng cân bằng, độ cứng và độ bền cao. Với mặt cắt hình chữ I và chiều cao cạnh 440mm, sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng cầu đường, nhà xưởng và công nghiệp chế tạo. Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, thép hình I440 được cung cấp bởi nhiều thương hiệu sắt thép uy tín trên thị trường.
Tuy có một số nhược điểm nhỏ, nhưng với những ưu điểm vượt trội, thép hình chữ I440 vẫn là một lựa chọn phổ biến và tin cậy trong ngành xây dựng và kiến trúc
Thép hình I440 được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:
Thép hình I440 đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực trên nhờ vào tính linh hoạt, khả năng chịu lực và độ bền cao.
Name | Thành Phần Hóa Học | |||||||
C
max |
Si
max |
Mn max | P
max |
S
max |
Ni
max |
Cr
max |
Cu
max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 40 | 50,00 | 0.20 | ||
SS400 | 50,00 | 50,00 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45,00 | 45,00 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50,00 | 50,00 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35,00 | 35,00 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35,00 | 35,00 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35,00 | 35,00 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35,00 | 35,00 |
Thép hình I440 có 3 loại chính bao gồm: thép hình I440 đúc, thép hình I440 mạ kẽm và thép hình I440 mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, bao gồm:
Các loại thép hình I440 phổ biến hiện nay
Tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại thép hình I440 phù hợp nhất cho công trình của mình.
Quy cách thép hình I | Kích thước cạnh ( X x Y mm) | Độ dày bụng T1(mm) | Độ dày cánh T2(mm) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng (kg/m) |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 124,00 |
Đây là thông số cơ bản mô tả kích thước và hình dạng của thép hình chữ I440. Các thông số này quan trọng để xác định khả năng chịu lực và ứng dụng của thép hình chữ I trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Quy cách thép hình I | Kích thước cạnh ( X x Y mm) | Độ dày bụng T1(mm) | Độ dày cánh T2(mm) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng (kg/m) |
Thép hình I 100 | I100x50 | 3,20 | 6m | 7,00 | |
Thép hình I 100 | I100x55 | 4,50 | 6,50 | 6m | 9,46 |
Thép hình I 120 | I120x64 | 4,80 | 6,50 | 6m | 11,50 |
Thép hình I 148 | I148x100 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 21,70 |
Thép hình I 150 | I150x75 | 5,00 | 7,00 | 6m – 12m | 14,00 |
Thép hình I 194 | I194x150 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 30,60 |
Thép hình I 198 | I198x99 | 4,50 | 7,00 | 6m – 12m | 18,20 |
Thép hình I 200 | I200x100 | 5,50 | 8,00 | 6m – 12m | 21,30 |
Thép hình I 244 | I244x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 44,10 |
Thép hình I 248 | I248x 124 | 5,00 | 8,00 | 6m – 12m | 25,70 |
Thép hình I 250 | I250x125 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 29,60 |
Thép hình I 250 | I250x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 44,10 |
Thép hình I 294 | I294x200 | 8,00 | 12,00 | 6m – 12m | 56,80 |
Thép hình I 298 | I298x149 | 5,50 | 8,00 | 6m – 12m | 32,00 |
Thép hình I 300 | I300x150 | 6,50 | 9,00 | 6m – 12m | 36,70 |
Thép hình I 340 | I340x250 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 79,70 |
Thép hình I 346 | I346x174 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 41,40 |
Thép hình I 350 | I350x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 49,60 |
Thép hình I 390 | I390x300 | 10,00 | 16,00 | 6m – 12m | 107,00 |
Thép hình I 396 | I396x199 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 56,60 |
Thép hình I 400 | I400x200 | 8,00 | 13,00 | 6m – 12m | 66,00 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 124,00 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8,00 | 12,00 | 6m – 12m | 66,20 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 76,00 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11,00 | 15,00 | 6m – 12m | 114,00 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 128,00 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 79,50 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10,00 | 16,00 | 6m – 12m | 89,60 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10,00 | 15,00 | 6m – 12m | 94,60 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12,00 | 17,00 | 6m – 12m | 137,00 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12,00 | 20,00 | 6m – 12m | 151,00 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14,00 | 23,00 | 6m – 12m | 175,00 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11,00 | 17,00 | 6m – 12m | 106,00 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13,00 | 20,00 | 6m – 12m | 166,00 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13,00 | 24,00 | 6m – 12m | 185,00 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14,00 | 22,00 | 6m – 12m | 191,00 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14,00 | 26,00 | 6m – 12m | 210,00 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16,00 | 18,00 | 6m – 12m | 240,00 |
Khi mua thép hình I440, quý khách hàng nên lưu ý các điểm sau đây:
Liên hệ Mạnh Phát để được báo giá sớm nhất về sản phẩm
Nếu như quý khách hàng lựa chọn Mạnh Phát, sẽ nhận được nhiều lợi ích sau:
Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá sớm nhất