Mạnh Phát – Sự lựa chọn hàng đầu cho thép hình I440 trong ngành xây dựng và kiến trúc! Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp hàng đầu, mang đến cho quý khách hàng một loạt ưu điểm tuyệt vời và dịch vụ chất lượng. Hãy cùng Mạnh Phát tìm hiểu các thông tin về sản phẩm thép hình I440 này nhé.
Giá thép hình I440 12/2024 – Miễn phí vận chuyển
QUY CÁCH | KG/MÉT | KG/CÂY 12M | ĐƠN GIÁ(VND/m) | THÀNH TIỀN(vnd/cây) |
I440x300x11x18 | 124 | 1,488 | 11,500 | 17,112,000 |
Tham khảo bảng báo giá thép hình I mới nhất
Các lưu ý về giá thép hình I440:
- Giá thép hình I440 thay đổi theo thị trường. Quý khách cần theo dõi giá để đưa ra quyết định mua hàng hợp lý.
- Báo giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Quý khách cần tính toán tổng chi phí bao gồm các yếu tố này.
- Chiết khấu và ưu đãi: Mua số lượng lớn có thể được chiết khấu và ưu đãi đặc biệt. Quý khách có thể thương lượng với nhà cung cấp.
Liên hệ Mạnh Phát để được tư vấn miễn phí về sản phẩm.
Thép hình I440 là gì?
Thép hình I440 có khả năng cân bằng, độ cứng và độ bền cao. Với mặt cắt hình chữ I và chiều cao cạnh 440mm, sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng cầu đường, nhà xưởng và công nghiệp chế tạo. Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, thép hình I440 được cung cấp bởi nhiều thương hiệu sắt thép uy tín trên thị trường.
Ưu và nhược điểm của thép hình I440
1/Ưu điểm của thép hình chữ I440:
- Chất lượng cao: Thép hình I440 được sản xuất bởi các tập đoàn thép uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao.
- Khả năng chịu lực dọc và cắt: Thép hình I440 có khả năng chịu lực dọc và lực cắt theo phương đứng rất tốt, giúp tăng độ bền và độ cứng của công trình.
- Độ bền và khả năng chống biến dạng: Thép hình I440 có độ bền cao và khó bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực, giúp công trình trở nên ổn định và an toàn.
- Tuổi thọ cao: Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, thép hình I440 có tuổi thọ cao, đảm bảo sự bền vững của công trình theo thời gian.
2/Nhược điểm của thép hình chữ I440:
- Khả năng chịu lực ngang và xoắn thấp: Do dạng thép mở, thép hình I440 có khả năng chịu lực ngang và xoắn khá thấp, cần được thiết kế và sử dụng một cách cân nhắc.
- Yêu cầu bảo quản đúng quy trình: Nếu không tuân thủ quy trình bảo quản tiêu chuẩn, thép hình I440 có thể bị ăn mòn và oxi hóa, ảnh hưởng đến độ bền và sự an toàn của công trình.
Tuy có một số nhược điểm nhỏ, nhưng với những ưu điểm vượt trội, thép hình chữ I440 vẫn là một lựa chọn phổ biến và tin cậy trong ngành xây dựng và kiến trúc
Thép hình I440 làm được những gì?
Thép hình I440 được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:
- Xây dựng công trình: Cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, hầm, cầu trục.
- Kết cấu nặng: Giàn giáo, kệ kho, cấu trúc sân khấu.
- Ngành công nghiệp: Sản xuất ô tô, tàu thủy, máy móc xây dựng.
- Kết cấu nghệ thuật: Tác phẩm điêu khắc, tượng, kiến trúc độc đáo.
- Xây dựng hệ thống đường ống: Đường ống dẫn dầu, đường ống cấp nước.
- Công trình giao thông: Cột, đường ray, cầu đường sắt, cầu cảng.
Thép hình I440 đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực trên nhờ vào tính linh hoạt, khả năng chịu lực và độ bền cao.
Đặc tính hóa học bên trong sản phẩm
Name | Thành Phần Hóa Học | |||||||
C
max |
Si
max |
Mn max | P
max |
S
max |
Ni
max |
Cr
max |
Cu
max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 40 | 50,00 | 0.20 | ||
SS400 | 50,00 | 50,00 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45,00 | 45,00 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50,00 | 50,00 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35,00 | 35,00 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35,00 | 35,00 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35,00 | 35,00 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35,00 | 35,00 |
Các loại thép hình I440 phổ biến hiện nay
Thép hình I440 có 3 loại chính bao gồm: thép hình I440 đúc, thép hình I440 mạ kẽm và thép hình I440 mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, bao gồm:
1/Thép hình I440 đúc:
- Được đúc từ khuôn trên quy trình cán thép.
- Giá thành khá hợp lý và phổ biến.
- Độ cứng cao, độ bền tốt, ít biến dạng dưới tác động ngoại lực.
2/Thép hình I440 mạ kẽm:
- Sản phẩm thép hình I440 được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tăng độ cứng, độ bền và tính thẩm mỹ.
- Thích hợp sử dụng trong các công trình ngoài trời, đặc biệt là ở nơi có nhiệt độ cao.
- Tuổi thọ có thể lên tới 40-50 năm nếu được bảo quản đúng quy trình.
3/Thép hình I440 mạ kẽm nhúng nóng:
- Loại thép bền bỉ nhất trong các loại thép hình I440.
- Tuổi thọ có thể lên tới 60-70 năm do được nhúng nhiều lần vào lớp kẽm nóng.
- Thường được sử dụng trong các công trình đặc thù ven biển và nơi có khí hậu khắc nghiệt.
Tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại thép hình I440 phù hợp nhất cho công trình của mình.
Các thông số kỹ thuật thép hình I440
Quy cách thép hình I | Kích thước cạnh ( X x Y mm) | Độ dày bụng T1(mm) | Độ dày cánh T2(mm) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng (kg/m) |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 124,00 |
Đây là thông số cơ bản mô tả kích thước và hình dạng của thép hình chữ I440. Các thông số này quan trọng để xác định khả năng chịu lực và ứng dụng của thép hình chữ I trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Tra cứu quy cách một số thép hình I khác
Quy cách thép hình I | Kích thước cạnh ( X x Y mm) | Độ dày bụng T1(mm) | Độ dày cánh T2(mm) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng (kg/m) |
Thép hình I 100 | I100x50 | 3,20 | 6m | 7,00 | |
Thép hình I 100 | I100x55 | 4,50 | 6,50 | 6m | 9,46 |
Thép hình I 120 | I120x64 | 4,80 | 6,50 | 6m | 11,50 |
Thép hình I 148 | I148x100 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 21,70 |
Thép hình I 150 | I150x75 | 5,00 | 7,00 | 6m – 12m | 14,00 |
Thép hình I 194 | I194x150 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 30,60 |
Thép hình I 198 | I198x99 | 4,50 | 7,00 | 6m – 12m | 18,20 |
Thép hình I 200 | I200x100 | 5,50 | 8,00 | 6m – 12m | 21,30 |
Thép hình I 244 | I244x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 44,10 |
Thép hình I 248 | I248x 124 | 5,00 | 8,00 | 6m – 12m | 25,70 |
Thép hình I 250 | I250x125 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 29,60 |
Thép hình I 250 | I250x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 44,10 |
Thép hình I 294 | I294x200 | 8,00 | 12,00 | 6m – 12m | 56,80 |
Thép hình I 298 | I298x149 | 5,50 | 8,00 | 6m – 12m | 32,00 |
Thép hình I 300 | I300x150 | 6,50 | 9,00 | 6m – 12m | 36,70 |
Thép hình I 340 | I340x250 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 79,70 |
Thép hình I 346 | I346x174 | 6,00 | 9,00 | 6m – 12m | 41,40 |
Thép hình I 350 | I350x175 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 49,60 |
Thép hình I 390 | I390x300 | 10,00 | 16,00 | 6m – 12m | 107,00 |
Thép hình I 396 | I396x199 | 7,00 | 11,00 | 6m – 12m | 56,60 |
Thép hình I 400 | I400x200 | 8,00 | 13,00 | 6m – 12m | 66,00 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 124,00 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8,00 | 12,00 | 6m – 12m | 66,20 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 76,00 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11,00 | 15,00 | 6m – 12m | 114,00 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 128,00 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 79,50 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10,00 | 16,00 | 6m – 12m | 89,60 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10,00 | 15,00 | 6m – 12m | 94,60 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12,00 | 17,00 | 6m – 12m | 137,00 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12,00 | 20,00 | 6m – 12m | 151,00 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14,00 | 23,00 | 6m – 12m | 175,00 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11,00 | 17,00 | 6m – 12m | 106,00 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13,00 | 20,00 | 6m – 12m | 166,00 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13,00 | 24,00 | 6m – 12m | 185,00 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14,00 | 22,00 | 6m – 12m | 191,00 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14,00 | 26,00 | 6m – 12m | 210,00 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16,00 | 18,00 | 6m – 12m | 240,00 |
Lưu ý khi mua thép hình I440
Khi mua thép hình I440, quý khách hàng nên lưu ý các điểm sau đây:
- Xác định nhu cầu sử dụng: Định rõ mục đích và yêu cầu kỹ thuật của công trình để chọn loại thép hình I440 phù hợp.
- Chất lượng sản phẩm: Chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra kích thước và trọng lượng: Xác minh kích thước và trọng lượng của thép hình I440.
- Tình trạng bề mặt: Kiểm tra tình trạng bề mặt của thép, đảm bảo không có tổn thương.
- Bảng giá và hợp đồng: Tham khảo bảng giá và thương lượng hợp đồng mua bán.
- Vận chuyển và lưu trữ: Đảm bảo vận chuyển và lưu trữ thép hình I440 một cách an toàn và phù hợp.
- Tư vấn kỹ thuật: Tìm hiểu và nhờ tư vấn từ các chuyên gia kỹ thuật khi cần thiết.
Sắt Thép Mạnh Phát – nơi chuyên phân phối các sản phẩm thép hình nhập khẩu chất lượng cao
Nếu như quý khách hàng lựa chọn Mạnh Phát, sẽ nhận được nhiều lợi ích sau:
- Mạnh Phát – công ty sắt thép có uy tín và kinh nghiệm.
- Thép hình I440 đạt chất lượng cao, tiêu chuẩn quốc tế.
- Cung cấp nhiều kích thước và có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Giá cả cạnh tranh: Mức giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
- Hỗ trợ tư vấn và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
- Cam kết giao hàng đúng tiến độ và địa điểm yêu cầu
Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá sớm nhất