Trong bài viết này, Mạnh Phát sẽ giới thiệu các đặc tính nổi bật của thép hình I500 và lý do tại sao nó trở thành một lựa chọn ưu tiên cho các dự án xây dựng và công nghiệp. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn những yếu tố cần xem xét khi lựa chọn sản phẩm thép chất lượng cao, từ tiêu chuẩn và chứng nhận, đến khả năng gia công và hiệu suất dự kiến. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thép hình I500 và giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi mua hàng.
Giá thép hình I500 mới nhất tháng 09/2024
Loại thép hình I | Trọng lượng(kg/m) | Trọng lượng(kg/cây 12m) | Đơn giá(vnđ/m) | Giá cây 12m(vnđ/cây) |
I500x200x10x16 | 89.6 | 1,075.2 | 11,500 | 12,364,800 |
Các lưu ý về giá thép hình I500 phân phối bởi Mạnh Phát:
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT
- Được miễn phí vận chuyển trong Tp. Hồ Chí Minh
- Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo
- Được nhập khẩu chính hãng, có giấy tờ chứng nhận nguồn gốc đầy đủ
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và được tư vấn miễn phí, quý khách có thể liên hệ với Mạnh Phát qua:
- Địa chỉ : 222 Lê Lâm, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Hotline : 028 66 533 222 – 0901.699.222 – 0963.699.222
- Email : satthepmanhphat@gmail.com
Thép hình I500
Thép hình I500 là một loại thép hình chữ I phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cầu đường, cơ khí chế tạo và nhiều lĩnh vực khác. Với kích thước cạnh của mặt cắt ngang là 500mm, thép hình I500 mang lại nhiều ưu điểm và tính năng nổi bật.
Một vài ứng dụng của thép hình I500
Thép hình I500 có ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, ô tô, năng lượng và cả nghệ thuật. Nó được sử dụng để làm kết cấu chịu tải cho công trình, sản xuất máy móc, xây dựng nhà thép tiền chế, cũng như tạo ra các công trình nghệ thuật và điêu khắc độc đáo.
Thép hình I500 được ưa chuộng do khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ dàng gia công, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công trình xây dựng và cơ khí.
Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của thép hình I500
1/Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni( max) | Cr( max | Cu(max) | |
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35,00 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35,00 | |||
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | 0.05 | 0.05 |
2/Tiêu chuẩn cơ lý thép hình I500
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp0C | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20,00 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21,00 |
3/Một vài thông số chi tiết về thép hình I500
Quy cách sản phẩm | Thép hình I500x200x10x16x12m |
Độ dài thanh thép | 6m và 12m. |
Mác thép phổ biến | SS400, ngoài ra còn có ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO… |
Nguồn gốc xuất xứ | Hàn Quốc ( hãng thép Posco, hãng thép Huyndai ), Trung Quốc, Malaysia, Ấn Độ, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Đài Loan. |
Các ưu điểm mà thép hình I500 mang lại cho công trình là gì?
Sử dụng thép hình I500 mang lại các lợi ích sau cho các công trình:
- Khả năng chịu tải cao: Thép hình I500 có cấu trúc chữ I đặc trưng giúp chịu lực tốt, làm cho các kết cấu trở nên chắc chắn, an toàn và bền lâu.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công: Thép hình I500 có trọng lượng nhẹ hơn so với các loại thép hình khác cùng kích thước, giúp giảm chi phí trong vận chuyển và lắp đặt, đồng thời nhanh chóng hoàn thành công trình.
- Dễ gia công: Thép hình I500 cho phép cắt, uốn, hàn và xử lý nhiệt một cách thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong quá trình chế tác.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế: Thép hình I500 sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo sự an toàn cho người dùng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng đa dạng: Thép hình I500 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, từ các công trình dân dụng đến những dự án công nghiệp lớn.
Một số loại thép hình I500 phổ biến hiện nay
Thép hình I500 là một loại thép hình chữ I được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
Thép hình I500 có 3 loại chính bao gồm: thép hình I500 đúc, thép hình I500 mạ kẽm và thép hình I500 mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng
1/Thép hình I500 đúc
Thép hình I500 đúc là sản phẩm được tạo ra thông qua quy trình cán đúc, đảm bảo chất lượng và khả năng chịu lực vượt trội. Loại thép này có giá thành hợp lý và độ cứng cao, ít biến dạng dưới tác động ngoại lực. Nó thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
2/Thép hình I500 mạ kẽm
Sản phẩm thép hình I500 được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tăng độ cứng, độ bền và tính thẩm mỹ. Thích hợp sử dụng trong các công trình ngoài trời, đặc biệt là ở nơi có nhiệt độ cao. Tuổi thọ có thể lên tới 40-50 năm nếu được bảo quản đúng quy trình.
3/Thép hình I500 mạ kẽm nhúng nóng:
Thép hình I500 mạ kẽm nhúng nóng là loại thép bền bỉ nhất trong các loại thép hình I500. Nó được nhúng nhiều lần vào lớp kẽm nóng, mang lại độ bền cao và tuổi thọ lâu dài. Thép này thường được sử dụng trong các công trình đặc thù ven biển và nơi có khí hậu khắc nghiệt.
Tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại thép hình I500 phù hợp nhất cho công trình của mình.
Bảng tra cứu quy cách – kích thước thép hình I500
Quy cách thép hình I | Kích thước cạnh ( X x Y mm) | Độ dày bụng T1(mm) | Độ dày cánh T2(mm) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng (kg/m) |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 124,00 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8,00 | 12,00 | 6m – 12m | 66,20 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 76,00 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11,00 | 15,00 | 6m – 12m | 114,00 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11,00 | 18,00 | 6m – 12m | 128,00 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9,00 | 14,00 | 6m – 12m | 79,50 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10,00 | 16,00 | 6m – 12m | 89,60 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10,00 | 15,00 | 6m – 12m | 94,60 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12,00 | 17,00 | 6m – 12m | 137,00 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12,00 | 20,00 | 6m – 12m | 151,00 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14,00 | 23,00 | 6m – 12m | 175,00 |
Một vài lưu ý nhỏ trước khi mua thép hình I500
Mạnh Phát sẽ cung cấp cho quý khách hàng một vài lưu ý nhỏ khi mua thép hình I500:
- Kiểm tra thông số kỹ thuật, chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc xuất xứ từ các nhà sản xuất uy tín.
- Xác định kích thước thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án.
- Tránh mua sản phẩm thép hình có vết nứt, mép sắc hoặc có dấu hiệu gỉ sét trên bề mặt.
- So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp để tìm mức giá hợp lý và cạnh tranh.
- Ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật tốt, cùng với chế độ bảo hành tốt.
- Đảm bảo điều kiện vận chuyển phù hợp và thời gian giao hàng đúng cam kết.
- Hiểu rõ rằng thép hình I500 có khả năng chịu lực uốn và cong kém, yêu cầu sự quản lý và sử dụng cẩn thận.
- Tuân thủ chế độ bảo quản đúng quy trình để tránh rỉ sét và oxi hóa, đảm bảo bền vững và chất lượng của công trình.
Cách bảo quản thép hình I500
Các biện pháp bảo quản thép hình I500 bao gồm:
- Lưu trữ trong môi trường khô ráo.
- Tránh tiếp xúc với chất ăn mòn.
- Bảo vệ khỏi ảnh hưởng của thời tiết.
- Sử dụng chất phủ bảo vệ.
- Đảm bảo vệ sinh và bảo quản đúng cách.
Địa chỉ nào nên mua thép hình I500 uy tín chất lượng ?
Mạnh Phát là địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để mua thép hình I500 chất lượng hàng đầu. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế và đã trải qua quá trình kiểm định chặt chẽ. Chất lượng cao của sản phẩm giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền cho các công trình xây dựng. Liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá và được tư vấn chi tiết.