Hiện nay dòng sản phẩm thép hình U đang được nhiều người quan tâm và sử dụng, với tính chất bền, chịu lực tốt, đẹp… vì vậy mà sản phẩm thép hình U được sử dụng nhiều trong mọi công trình. Hôm nay hãy cũng Mạnh Phát tìm hiểu về sản phẩm thép hình U này nhé.
Giới thiệu về thép hình U
Thép hình U là dòng sản phẩm thép hình với vẻ ngoài sản phẩm giống hình dạng một chữ U hoa, thép hình U có đặc tính cứng, chịu lực tốt và tích hợp sử dụng với nhiều công trình hiện nay
Ưu điểm của thép hình U
Nhờ được sản xuất trong môi trường đạt chuẩn chất lượng cao, vì vậy mà sản phẩm thép hình U có được nhiều ưu điểm vượt trội sau:
- Thép hình U không bắt lửa chống cháy cực tốt, hạn chế tình trạng cháy nổ.
- Chi phí rẻ
- Chất lượng cao, không bị biến dạng, cong…
- Siêu nhẹ, bền, chắc.
- Thân thiện, không gây nguy hại với môi trường.
- Không mục, rỉ sét, chống mối mọt…
Thép hình U mạ kẽm
Thép hình U mạ kẽm nói riêng và thép hình nói chung đều được sản xuất trong môi trường khép kín và các khâu sản xuất đều được quản lý chặt chẽ.
Quy trình sản xuất thép hình U mạ kẽm nhúng nóng:
- Xử lý quặng
- Tạo dòng thép nóng chảy
- Đúc tiếp nhiên liệu
- Cán và tạo thành sản phẩm
- Quá trình mạ kẽm nhúng nóng
Sản phẩm thép hình u mạ kẽm nhúng nóng với nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Lớp mặt kẽm bên ngoài bền hơn giúp bảo vệ tốt cấu trúc thép bên trong.Tuổi thọ sản phẩm lên đến 25 năm.
- Thời gian gia công sản phẩm ngắn.
- Chi phí bảo trì sản phẩm thấp, giảm chi phí dài hạn.
Nhược điểm của thép hình U mạ kẽm nhúng nóng: Là mặt hàng cao cấp nhất vì vậy mà sản phẩm thép hình U mạ kẽm nhúng nóng có giá thành cao, chưa tiếp cận được nhiều khách hàng.
Quy cách thép hình U
Bảng tra cứu trọng lượng thép
Loại sản phẩm | Quy cách | Chiều dài thép(m) | Trọng lượng thép(Kg/ m) | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U 49x24x2.5x6m | 6 | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6 | 2,25 | 13,5 |
Thép hình U63 | U63x6m | 6 | 2,83 | 17 |
Thép hình U64 | U 64.3x30x3.0x6m | 6 | 2.83 | 16,98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6 | 3 | 18 |
U65x30x4x4x6m | 6 | 3,67 | 22 | |
U65x34x3,3×3,3x6m | 6 | 3,5 | 21 | |
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6 | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6 | 4 | 23 |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6 | 4 | 24 | |
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6 | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6 | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6 | 05.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6 | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6 | 7.00 | 42.00 | |
U 80x38x3.0x6m | 6 | 3.58 | 21.48 | |
U 80x40x4.0x6m | 6 | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U 100x42x3.3x6m | 6 | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6 | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6 | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6 | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6 | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6 | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6 | 56.00 | ||
U 100×42.5×3.3x6m | 6 | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6 | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6 | 42.00 | ||
U 100x50x3.8x6m | 6 | 7.30 | 43.80 | |
U 100x50x3.8x6m | 6 | 7.50 | 45.00 | |
U 100x50x5x12m | 12 | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6 | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6 | 56.00 | ||
U 120x50x4x6m | 6 | 6.92 | 41.52 | |
U 120x50x5x6m | 6 | 9.30 | 55.80 | |
U 120x50x5x6m | 6 | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U 125x65x6x12m | 12 | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6 | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6 | 66.00 | ||
U 140x52x4.5x6m | 6 | 9.50 | 57.00 | |
U 140×5.8x6x12m | 12 | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U 150x75x6.5x12m | 12 | 18.60 | 223.20 |
U 150x75x6.5x12m(đủ) | 12 | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6 | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6 | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12 | 14.00 | 168.00 | |
U 160x56x5.2x12m | 12 | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12 | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U 180x64x6.x12m | 12 | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12 | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12 | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U 200x69x5.4x12m | 12 | 17.00 | 204.00 |
U 200x71x6.5x12m | 12 | 18.80 | 225.60 | |
U 200x75x8.5x12m | 12 | 23.50 | 282.00 | |
U 200x75x9x12m | 12 | 24.60 | 295.20 | |
U 200x76x5.2x12m | 12 | 18.40 | 220.80 | |
U 200x80x7,5×11.0x12m | 12 | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U 250x76x6x12m | 12 | 22.80 | 273.60 |
U 250x78x7x12m | 12 | 23.50 | 282.00 | |
U 250x78x7x12m | 12 | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U 300x82x7x12m | 12 | 31.02 | 372.24 |
U 300x82x7.5x12m | 12 | 31.40 | 376.80 | |
U 300x85x7.5x12m | 12 | 34.40 | 412.80 | |
U 300x87x9.5x12m | 12 | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U 400x100x10.5x12m | 12 | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12 | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12 | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12 | 76.10 | 913.20 | |
H 440 x 300 x 11 x 20 | 12 | 1488 | 22.500 |
Một số tiêu chuẩn thép hình U
Thép hình U hiện nay được sử dụng trong nhiều công trình vì thế có rất nhiều tiêu chuẩn cao cấp dùng để sản xuất dòng sản phẩm này. Một số tiêu chuẩn phổ biến như sau: U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400…Mác thép tiêu chuẩn thép hình U quốc tế như:
- Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
- Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
- Mác thép của Nhật: SS400 đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.
- Mác thép của Nga: CT3 … đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88.
Bảng quy cách thép hình U
Chiều cao bụng (H) dao động từ 50 – 380 mm.
Chiều cao cánh B: 25 – 1000 mm
Chiều dài L: 6000 – 12000 mm
Giá thép hình U mới nhất 2023
STT | Quy cách | Khối lượng(Kg/m) | Đơn giá(vnđ/cây 6m) |
1 | Thép U40*2.5ly | 9.00 | Liên hệ |
2 | Thép U50*25*3ly | 13.50 | 297.000 |
3 | Thép U50*4.5ly | 20.00 | Liên hệ |
4 | Thép U60 – 65*35*3ly | 17.00 | 380.000 |
5 | Thép U60 – 65*35*4.5ly | 30.00 | Liên hệ |
6 | Thép U80*40*3ly | 23.00 | 400.000 |
7 | Thép U80*40*4 * 4.5ly | 30.50 | 500.000 |
8 | Thép U100*45*3.5ly | 32.50 | 550.000 |
9 | Thép U100*45*4ly | 40.00 | 700.000 |
10 | Thép U100*45*5ly | 45.00 | 800.000 |
11 | Thép U100*50*5.5ly | 52 – 53 | 990.000 |
12 | Thép U120*50*4ly | 42.00 | 700.000 |
13 | Thép U120*50*5.2ly | 55.00 | 1,000,000 |
14 | Thép U125*65*5.2ly | 70.20 | 1,263,600 |
15 | Thép U125*65*6ly | 80.40 | 1,447,200 |
16 | Thép U140*60*3.5ly | 52.00 | 936000 |
17 | Thép U140*60*5ly | 64.00 | 1,152,000 |
18 | Thép U150*75*6.5ly | 111.60 | 2,008,800 |
19 | Thép U160*56*5ly | 72.50 | 1,305,000 |
20 | Thép U160*60*6ly | 80.00 | 1,440,000 |
21 | Thép U180*64*5.3ly | 90.00 | 1,620,000 |
22 | Thép U180*68*6.8ly | 112.00 | 2,016,000 |
23 | Thép U200*65*5.4ly | 102.00 | 1,836,000 |
24 | Thép U200*73*8.5ly | 141.00 | 2,538,000 |
25 | Thép U200*75*9ly | 154.80 | 2,786,400 |
26 | Thép U250*76*6.5ly | 143.40 | 2,581,200 |
27 | Thép U250*80*9ly | 188.40 | 3,391,200 |
28 | Thép U300*85*7ly | 186.00 | 3,348,000 |
29 | Thép U300*87*9.5ly | 235.20 | 4,233,600 |
30 | Thép U400 | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Thép U500 | Liên hệ | Liên hệ |
Giá thép hình U mạ kẽm mới nhất
STT | THÉP U MẠ KẼM | ĐƠN GIÁ (Đ/KG) |
1 | U50x25x3x6m | 16,900 |
2 | U65x30x4x6m | 14,900 |
3 | U80x40x4x6m | 14,400 |
4 | U100x45x4,5x6m | 14,400 |
5 | U120x50x3,9x6m | 14,400 |
6 | U140x55x5x6m | 14,400 |
7 | U160x62x4,5x6m | 14,600 |
8 | U180x64x6x6m | 14,900 |
9 | U200x69x5.4x6m | 15,400 |
10 | U250x76x6x6m | 15,900 |
11 | U300x82x7x12m | 16,900 |
Giá thép hình U mạ kẽm nhúng nóng
Giá thép hình U mạ kẽm nhúng nóng thường biến đổi nhiều. Vì vậy có thể liên hệ Mạnh Phát qua số hotline để được tư vấn giá sớm nhất.
Lưu ý về giá thành thép hình U 2023 của Mạnh Phát:
- Là sản phẩm mới 100%
- Được miễn phí vận chuyển tận nơi
- Nói không với hàng giả hàng nhái
- Đã bao gồm thuế VAT 10%
Vì sao nên mua hàng tại Mạnh Phát?
Quý khách hàng cần biết những lợi ích sau sẽ thuộc về mình khi mua thép hình U tại Mạnh Phát:
- Được miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí vận chuyển
- Tư vấn miễn phí, nhiệt tình
- Hàng mới 100%
- Chính sách bảo hành 1 đổi 1
- Nhiều chương trình ưu đãi, giảm giá sâu