Hôm nay Mạnh Phát sẽ báo giá mới về sản phẩm thép hình V Quang Thắng và cung cấp các thông tin cần thiết cho quý khách hàng về sản phẩm. Nếu quý khách cần tư vấn về sản phẩm hoặc giá thì hãy liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng qua số hotline của Mạnh Phát.
Báo giá thép hình V Quang Thắng mới nhất
Quy cách thép hình V | Độ Dày(mm) | Trọnh lượng thép(Kg/Cây) | Đơn Giá (Vnđ/Cây 6m) |
V63*63 | 3.50 | 23.00 | 367,800 |
3.80 | 24.00 | 383,800 | |
4.00 | 25.00 | 399,800 | |
4.30 | 26.00 | 415,800 | |
4.50 | 27.00 | 431,800 | |
4.80 | 28.00 | 447,800 | |
5.00 | 29.00 | 463,800 | |
5.50 | 30.00 | 479,800 | |
6.00 | 31.00 | 495,800 | |
V70*70 | 5.00 | 32.00 | 521,400 |
6.00 | 37.00 | 602,900 | |
7.00 | 42.00 | 684,400 | |
8.00 | 48.00 | 782,200 | |
V75*75 | 5.00 | 34.00 | 554,000 |
6.00 | 39.00 | 635,500 | |
7.00 | 46.00 | 749,600 | |
8.00 | 52.00 | 847,400 | |
V80*80 | 6.00 | 42.00 | 697,000 |
7.00 | 48.00 | 796,600 | |
8.00 | 56.00 | 929,400 | |
V90*90 | 7.00 | 56.00 | 929,400 |
8.00 | 62.00 | 1.029.000 | |
9.00 | 70.00 | 1.161.800 | |
V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1.029.000 |
8.00 | 67.00 | 1.112.000 | |
10.00 | 84.00 | 1.394.200 | |
10.00 | 90.00 | 1.493.800 | |
V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1.499.200 |
10.00 | 109.20 | 1.856.200 | |
12.00 | 130.20 | 2.213.200 | |
V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1.951.060 |
12.00 | 136.20 | 2.315.200 | |
V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2.019.400 |
12.00 | 140.40 | 2.386.600 | |
V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2.552.800 |
12.00 | 163.98 | 3.033.430 | |
15.00 | 201.60 | 3.729.400 |
Lưu ý về giá thép hình V Quang Thắng:
- Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo
- Được miễn phí vận chuyển
- Sản phẩm được bảo hành
- Sản phẩm mới hoàn toàn và được nhập từ trực tiếp nhà máy Quang Thắng
- Giá thành rẻ nhất thị trường
- Liên hệ với Mạnh Phát để được báo giá sớm nhất và chính xác
Giới thiệu về thép hình V Quang Thắng
Thép hình V Quang Thắng là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng và dân dụng, nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng giữ cân bằng tốt và chống mài mòn hiệu quả. Vì vậy, giá của sản phẩm này luôn được quan tâm và cập nhật thường xuyên từ nhà máy. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng thép hình V Quang Thắng, bảng giá sau đây sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu của mình
Giới thiệu về công ty Quang Thắng
Công ty Thép Quang Thắng là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên sản xuất và cung cấp các loại thép hình, trong đó có thép hình V Quang Thắng. Với đội ngũ kỹ thuật viên và nhân viên có kinh nghiệm, công ty cam kết cung cấp sản phẩm thép hình V Quang Thắng chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Thông tin về sản phẩm thép hình V Quang Thắng
Thép hình V là một loại thép hình chữ V được sản xuất từ thép cuộn, được cắt và uốn thành hình chữ V. Thép hình V có đặc tính chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng để tạo ra các khung xương, trụ đỡ và các cấu kiện cơ khí.
Một số loại sản phẩm thép hình V Quang Thắng
Nhằm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng, vì vậy sản phẩm thép hình V được phân thành các loại sau: thép hình V đen, thép hình V mạ kẽm, thép hình V mạ kẽm nhúng nóng.
Tùy vào nhu vầu và điều kiện kinh tế mà quý khách hàng lựa loại sản phẩm sao cho phù hợp với công trình của mình để không bị lãng phí kinh tế.
Ưu điểm của thép hình V Quang Thắng
- Độ bền cao( có thể lên tới 30 năm)
- Khả năng chịu tải tốt
- Dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt
- Tiết kiệm chi phí
- Đa dạng về kích thước, chủng loại
- Cứng cáp không bị biến dạng trong quá trình sử dụng
Ứng dụng của thép hình V Quang Thắng
- Sử dụng trong xây dựng các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà máy
- Sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng
- Sử dụng trong sản xuất các thiết bị máy móc
- Là nguyên liệu sản xuất cầu thang, cửa, thùng container,…
- Sử dụng để sản xuất phương tiện giao thông như: xà lan, thuyền
Tiêu chuẩn sản xuất và bảng tra quy cách thép hình V Quang Thắng
Tiêu chuẩn sản xuất thép hình V Quang Thắng
- Mác thép: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B,… theo tiêu chuẩn TCVN 1656-75, TCVN 5709-1993, JIS G3101:1999
- Xuất xứ: Công ty TNHH Thép Quang Thắng
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 8m – 12m
Bảng tra quy cách thép hình V
Thép V Quang Thắng | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) |
V30 | 1.8 | 4.8 – 5.2 |
2.2 | 5.5 – 6.0 | |
2.4 | 6.0 – 6.5 | |
2.6 | 6.5 – 7.0 | |
2.8 | 7.0 – 7.5 | |
3.0 | 7.5 – 8.0 | |
V40 | 2.0 | 7.0 – 7.5 |
2.2 | 7.5 – 8.0 | |
2.4 | 8.0 – 8.5 | |
2.6 | 8.5 – 9.0 | |
2.8 | 9.0 – 9.5 | |
2.9 | 9.5 – 10 | |
3.0 | 10 – 10.5 | |
3.1 | 10.5 – 11 | |
3.2 | 11 – 11.5 | |
3.3 | 11.5 – 12 | |
3.4 | 12 – 12.5 | |
3.6 | 12.5 – 13 | |
3.8 | 13 – 13.5 | |
4.0 | 13.5 – 14 | |
4.2 | 14 – 14.5 | |
V50 | 2.6 | 12 – 12.5 |
2.8 | 12.5 – 13 | |
3.0 | 13 – 13.5 | |
3.2 | 13.5 – 14 | |
3.3 | 14 – 14.5 | |
3.4 | 14.5 – 15 | |
3.5 | 15 – 15.5 | |
3.6 | 15.5 – 16 | |
3.7 | 16 – 16.5 | |
3.8 | 16.5 – 17 | |
3.9 | 17 – 17.5 | |
4.0 | 17.5 – 18 | |
4.1 | 18 – 18.5 | |
4.2 | 18.5 – 19 | |
4.3 | 19 – 19.5 | |
4.4 | 19.5 – 20 | |
V63 | 3.8 | 21 – 22 |
3.9 | 22 – 23 | |
4.1 | 23 – 24 | |
4.3 | 24 – 25 | |
4.5 | 25 – 26 | |
4.7 | 26 – 27 | |
4.9 | 27 – 28 | |
5.1 | 28 – 29 | |
5.3 | 29 – 30 | |
5.5 | 30 – 31 | |
5.7 | 31 – 32 | |
5.9 | 32 – 33 | |
6.1 | 33 – 34 | |
V70 | 5.0 | 29 – 31 |
6.0 | 35 – 36 | |
7.0 | 41 – 42 | |
V75 | 5.0 | 31 – 33 |
6.0 | 36 – 39 | |
7.0 | 45 – 46 | |
8.0 | 50 – 52 |
Đặc tính cơ lý thép hình V Quang Thắng
Mác thép hình V | Đặc tính cơ lý | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Vì sao nên mua thép hình V Quang Thắng tại Mạnh Phát
Khi quý khách hàng mua thép hình V Quang Thắng tại Mạnh Phát sẽ được hưởng nhiều ưu đãi từ các chương trình tri ân khách hàng, sản phẩm mới 100%. Miễn phí vận chuyển tận nơi, tư vấn khách hàng miễn phí, chính sách bảo hành 1 đổi 1. Giá cả ổn định và không biến đổi mạnh.