Thép hình V là dạng thép hình được sử dụng nhiều trong các công trình hiện nay, thép hình V hay còn gọi là thép góc vì về ngoài sản phẩm 2 thành thép vuông góc với nhau. Bằng việc sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội mà sản phẩm thép hinh V đang được săn đón nhiều trên các diễn đàn mua bán, vì vậy hôm nay hãy cùng Mạnh Phát tìm hiểu thông tin về sản phẩm thép hình V này nhé.
Tổng quan về thép hình V
Thép hình V là gì?
Thép hình V là một loại thép hình chữ V được cán nóng, có chiều dài từ 6 đến 12 mét và độ dày từ 3 đến 12mm. Thép hình V có các đặc tính nổi bật như: chịu lực tốt, khả năng chống va đập, đàn hồi cao và độ bền cao.
Phân loại thép hình V
Hiện nay, trên thị trường xuất hiện nhiều loại của thép hình V nhằm mục đích đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng, một số loại thép hình V phổ biến như: Thép hình V đen, thép hình V mạ kẽm, thép hình V mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hình V đen
Là loại thép đen thông thường với khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, phù hợp với hầu hết các công trình hiện nay.
Ưu điểm: giá thành rẻ
Nhược điểm: độ thẩm mỹ không cao, tuổi thọ kém
Thép V mạ kẽm
Là dòng sản phẩm thép hình V cao cấp, được sản xuất trong môi trường nung nóng chất lượng cao, nhờ có lớp mạ kẽm mà sản phẩm được đánh giá tốt hơn về chất lượng sản phẩm, về tính thẩm mỹ.
Tuy nhiên giá thành sản phẩm có chút hơi cao so với thép hình đen.
Thép V mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm cao cấp nhất, với quy trình mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao, mang đến một sản phẩm cực kì tốt, không bị ăn mòn bởi môi trường, thích hợp với các môi trường có tính ăn mòn cao như hóa chất, công trình công cộng, ngoài trời,…
Nhược điểm: Giá thành sản phẩm cao nhất trong 3 loại.
Ưu điểm thép hình V
Một số ưu điểm của thép hình V được kể đến như:
- Thép hình V được sản xuất từ thép có độ bền cao, chịu lực tốt và độ bền cơ học cao.
- Thép hình V có hình dáng chữ V giúp tăng khả năng chịu lực và ổn định kết cấu.
- Đa dạng về kích thước độ dài,
- Thép hình V có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt.
Ứng dụng của sắt hình V
Thép hình V được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, cơ khí chế tạo, thiết bị dẫn động, thiết bị điện và nhiều ứng dụng khác.
Tiêu chuẩn kỹ thuật thép V
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
Thông số sản phẩm | Dày : 3.0mm – 24mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
Giá thép hình V đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng 2023 mới nhất tại Mạnh Phát
Giá cả của thép hình V thường dao động tùy thuộc vào chất lượng và đặc tính của sản phẩm, kích thước, địa điểm mua hàng và thời điểm mua bán. Để có giá cả chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng có thể liên hệ Mạnh Phát qua số hotline tư vấn và báo giá.
Ngay dưới đây Mạnh Phát sẽ báo giá mới nhất về sản phẩm thép hình V cho quý khách hàng tham khảo:
STT | Quy cách thép hình | Giá thép hình V đen(vnđ/cây) | Giá thép hình V mạ kẽm(vnđ/cây) |
1 | Thép hình V 25 x 25 x 2.0ly | 63.000 | 74.500 |
2 | Thép hình V 25 x 25 x 2.5ly | 75.000 | 88.500 |
3 | Thép hình V 25 x 25 x 3.0ly | 83.250 | 98.125 |
4 | Thép hình V 30 x 30 x 2.5ly | 93.000 | 109.500 |
5 | Thép hình V 30 x 30 x 3.0ly | 104.700 | 123.150 |
6 | Thép hình V 30 x 30 x 3.5ly | 127.500 | 149.750 |
7 | Thép hình V 40 x 40 x 2.5ly | 129.000 | 147.200 |
8 | Thép hình V 40 x 40 x 3.0ly | 152.550 | 173.890 |
9 | Thép hình V 40 x 40 x 3.5ly | 172.500 | 196.500 |
10 | Thép hình V 40 x 40 x 4.0ly | 195.750 | 222.850 |
11 | Thép hình V 50 x 50 x 2.5ly | 187.500 | 213.500 |
12 | Thép hình V 50 x 50 x 3.0ly | 202.500 | 230.500 |
13 | Thép hình V 50 x 50 x 3.5ly | 232.500 | 264.500 |
14 | Thép hình V 50 x 50 x 4.0ly | 263.400 | 299.520 |
15 | Thép hình V 50 x 50 x 4.5ly | 285.000 | 324.000 |
16 | Thép hình V 50 x 50 x 5.0ly | 330.000 | 375.000 |
17 | Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | 360.000 | 409.000 |
18 | Thép hình V 63 x 63 x 5.0ly | 416.700 | 473.260 |
19 | Thép hình V 63 x 63 x 6.0ly | 487.500 | 553.500 |
20 | Thép hình V 70 x 70 x 5.0ly | 450.000 | 511.000 |
21 | Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | 480.000 | 545.000 |
22 | Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | 548.850 | 623.030 |
23 | Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | 630.000 | 715.000 |
24 | Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | 472.500 | 536.500 |
25 | Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | 562.500 | 638.500 |
26 | Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | 787.500 | 893.500 |
27 | Thép hình V 75 x 75 x 6.0ly | 590.400 | 670.120 |
28 | Thép hình V 75 x 75 x 8.0ly | 793.950 | 900.810 |
29 | Thép hình V 80 x 80 x 6.0ly | 660.600 | 749.680 |
30 | Thép hình V 80 x 80 x 7.0ly | 705.000 | 800.000 |
31 | Thép hình V 80 x 80 x 8.0ly | 866.700 | 983.260 |
32 | Thép hình V 80 x 80 x 10ly | 1.071.000 | 1.214.800 |
33 | Thép V 90 x 90 x 7.0 ly | 864.900 | 981.220 |
34 | Thép V 90 x 90 x 8.0ly | 981.000 | 1.112.800 |
35 | Thép hình V 90 x 90 x 9.0ly | 1.098.000 | 1.245.400 |
36 | Thép V 90 x 90 x 10ly | 1.350.000 | 1.531.000 |
37 | Thép V 100 x 100 x 7.0ly | 1.005.000 | 1.140.000 |
38 | Thép hình V 100 x 100 x 9.0ly | 1.098.000 | 1.245.400 |
39 | Thép hình V 100 x 100 x 10ly | 1.350.000 | 1.531.000 |
40 | Thép hình V 100 x 100 x 12ly | 1.602.000 | 1.816.600 |
41 | Thép hình V 120 x 120 x 8.0ly | 1.323.000 | 1.500.400 |
42 | Thép hình V 120 x 120 x 10ly | 1.638.000 | 1.857.400 |
43 | Thép hình V 120 x 120 x 12ly | 1.944.000 | 2.204.200 |
44 | Thép hình V 125 x 125 x 8.0ly | 1.377.000 | 1.561.600 |
45 | Thép hình V 125 x 125 x 10ly | 1.710.000 | 1.939.000 |
46 | Thép hình V 125 x 125 x 12ly | 2.034.000 | 2.306.200 |
47 | Thép hình V 150 x 150 x 10ly | 2.070.000 | 2.347.000 |
48 | Thép hình V 150 x 150 x 12ly | 2.457.000 | 2.785.600 |
49 | Thép hình V 150 x 150 x 15ly | 3.042.000 | 3.448.600 |
50 | Thép hình V 180 x 180 x 15ly | 3.681.000 | 4.172.800 |
51 | Thép hình V 180 x 180 x 18ly | 4.374.000 | 4.958.200 |
52 | Thép V 200 x 200 x 16ly | 4.365.000 | 4.948.000 |
53 | Thép V 200 x 200 x 20ly | 5.391.000 | 6.110.800 |
54 | Thép V 200 x 200 x 24ly | 6.399.000 | 7.253.200 |
55 | Thép V 250 x 250 x 28ly | 9.360.000 | 10.609.000 |
56 | Thép V 250 x 250 x 35ly | 11.520.000 | 13.057.000 |
Lưu ý về giá sản phẩm thép hình V:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo vì giá sản phẩm thép hình V hiện tại có thể đã thay đổi
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT
- Sản phẩm được đổi mới 1:1 khi có lỗi từ nhà sản xuất
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt
- Miễn phí vận chuyển tận nơi
Bảng tra quy cách thép hình V
STT | Quy cách sản phẩm | Trọng lượng(kg/m) | Trọng lượng(kg/cây 6m) |
1 | V 25 x 25 x 2.5ly | 0.92 | 5.5 |
2 | V 25 x 25 x 3ly | 1.12 | 6.7 |
3 | V 30 x 30 x 2.0ly | 0.83 | 5.0 |
4 | V 30 x 30 x 2.5ly | 0.92 | 5.5 |
5 | V 30 x 30 x 3ly | 1.25 | 7.5 |
6 | V 30 x 30 x 3ly | 1.36 | 8.2 |
7 | V 40 x 40 x 2ly | 1.25 | 7.5 |
8 | V 40 x 40 x 2.5ly | 1.42 | 8.5 |
9 | V 40 x 40 x 3ly | 1.67 | 10.0 |
10 | V 40 x 40 x 3.5ly | 1.92 | 11.5 |
11 | V 40 x 40 x 4ly | 02.08 | 12.5 |
12 | V 40 x 40 x 5ly | 2.95 | 17.7 |
13 | V 45 x 45 x 4ly | 2.74 | 16.4 |
14 | V 45 x 45 x 5ly | 3.38 | 20.3 |
15 | V 50 x 50 x 3ly | 2.17 | 13.0 |
16 | V 50 x 50 x 3,5ly | 2.50 | 15.0 |
17 | V 50 x 50 x 4ly | 2.83 | 17.0 |
18 | V 50 x 50 x 4.5ly | 3.17 | 19.0 |
19 | V 50 x 50 x 5ly | 3.67 | 22.0 |
20 | V 60 x 60 x 4ly | 3.68 | 22.1 |
21 | V 60 x 60 x 5ly | 4.55 | 27.3 |
22 | V 60 x 60 x 6ly | 5.37 | 32.2 |
23 | V 63 x 63 x 4ly | 3.58 | 21.5 |
24 | V 63 x 63 x5ly | 4.50 | 27.0 |
25 | V 63 x 63 x 6ly | 4.75 | 28.5 |
26 | V 65 x 65 x 5ly | 5.00 | 30.0 |
27 | V 65 x 65 x 6ly | 5.91 | 35.5 |
28 | V 65 x 65 x 8ly | 7.66 | 46.0 |
29 | V 70 x 70 x 5.0ly | 5.17 | 31.0 |
30 | V 70 x 70 x 6.0ly | 6.83 | 41.0 |
31 | V 70 x 70 x 7ly | 7.38 | 44.3 |
32 | V 75 x 75 x 4.0ly | 5.25 | 31.5 |
33 | V 75 x 75 x 5.0ly | 5.67 | 34.0 |
34 | V 75 x 75 x 6.0ly | 6.25 | 37.5 |
35 | V 75 x 75 x 7.0ly | 6.83 | 41.0 |
36 | V 75 x 75 x 8.0ly | 8.67 | 52.0 |
37 | V 75 x 75 x 9ly | 9.96 | 59.8 |
38 | V 75 x 75 x 12ly | 13.00 | 78.0 |
39 | V 80 x 80 x 6.0ly | 6.83 | 41.0 |
40 | V 80 x 80 x 7.0ly | 8.00 | 48.0 |
41 | V 80 x 80 x 8.0ly | 9.50 | 57.0 |
42 | V 90 x 90 x 6ly | 8.28 | 49.7 |
43 | V 90 x 90 x 7,0ly | 9.50 | 57.0 |
44 | V 90 x 90 x 8,0ly | 12.00 | 72.0 |
45 | V 90 x 90 x 9ly | 12.10 | 72.6 |
46 | V 90 x 90 x 10ly | 13.30 | 79.8 |
47 | V 90 x 90 x 13ly | 17.00 | 102.0 |
48 | V 100 x 100 x 7ly | 10.48 | 62.9 |
49 | V 100 x 100 x 8,0ly | 12.00 | 72.0 |
50 | V 100 x 100 x 9,0ly | 13.00 | 78.0 |
51 | V 100 x 100 x 10,0ly | 15.00 | 90.0 |
52 | V 100 x 100 x 12ly | 10.67 | 64.0 |
53 | V 100 x 100 x 13ly | 19.10 | 114.6 |
54 | V 120 x 120 x 8ly | 14.70 | 88.2 |
55 | V 120 x 120 x 10ly | 18.17 | 109.0 |
56 | V 120 x 120 x 12ly | 21.67 | 130.0 |
57 | V 120 x 120 x 15ly | 21.60 | 129.6 |
58 | V 120 x 120 x 18ly | 26.70 | 160.2 |
59 | V 130 x 130 x 9ly | 17.90 | 107.4 |
60 | V 130 x 130 x 10ly | 19.17 | 115.0 |
61 | V 130 x 130 x 12ly | 23.50 | 141.0 |
62 | V 130 x 130 x 15ly | 28.80 | 172.8 |
63 | V 150 x 150 x 10ly | 22.92 | 137.5 |
64 | V 150 x 150 x 12ly | 27.17 | 163.0 |
65 | V 150 x 150 x 15ly | 33.58 | 201.5 |
66 | V 150 x 150 x 18ly | 39.8 | 238.8 |
67 | V 150 x 150 x 19ly | 41.9 | 251.4 |
68 | V 150 x 150 x 20ly | 44 | 264 |
69 | V 175 x 175 x 12ly | 31.8 | 190.8 |
70 | V 175 x 175 x 15ly | 39.4 | 236.4 |
71 | V 200 x 200 x 15ly | 45.3 | 271.8 |
72 | V 200 x 200 x 16ly | 48.2 | 289.2 |
73 | V 200 x 200 x 18ly | 54 | 324 |
74 | V 200 x 200 x 20ly | 59.7 | 358.2 |
75 | V 200 x 200 x 24ly | 70.8 | 424.8 |
76 | V 200 x 200 x 25ly | 73.6 | 441.6 |
77 | V 200 x 200 x 26ly | 76.3 | 457.8 |
78 | V 250 x 250 x 25ly | 93.7 | 562.2 |
79 | V 250 x 250 x 35ly | 128 | 768 |
Tại sao nên chọn mua thép V tại Mạnh Phát
Với kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực phân phối sản phẩm sắt thép, Mạnh Phát tự tin với chất lượng sản phẩm thép hình V, chăm sóc khách hàng. Một số ưu điểm của Mạnh Phát được kể đến như:
- Miễn phí vận chuyển tại Tp. Hồ Chí Minh
- Nhiều chương trình ưu đãi diễn ra xuyên suốt
- Đội ngũ nhân viên nhiệt tình