Mạnh Phát luôn cung cấp các loại thép hộp 75x75 chất lượng và uy tín
Cùng với sự phát triển hiện mà thép hộp ngày càng khẳng định về tính quan trọng của mình trong việc thi công các công trình. Vậy hôm nay hãy tìm hiểu thông tin thép hộp 75×75 cùng với Mạnh Phát nha.
Mạnh Phát luôn cung cấp các loại thép hộp 75×75 chất lượng và uy tín
Một số thông tin cơ bản về thép hộp 75×75
Công Ty Mạnh Phát steel chuyên sản xuất, phân phối, nhập khẩu các loại sắt thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm…
Tiêu chuẩn sản xuất: IS, STK, ASTM (Hoa Kỳ), JIS, DIN (Đức)…
Mác thép (ký hiệu):ASTM A36, S235, S275, S355, CT3, JISG3466 – STKR400
Được nhập khẩu từ: Nhật, Mỹ, Nga
Thép hộp 75×75 được sản phẩm chủ yếu từ thép, có cấu tạo hình vuông rỗng với các cạnh bằng 75mm, thường được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng, dân sinh, cầu đường,…Độ dày thép hộp 75×75 từ 1,8 đến 5,0 mm. Thép hộp 75×75 thường có hai loại là:
Để tạo ra thép hộp 75×75 thì từ nguyên liệu thép phải trải qua nhiều bước để có thể cho ra được thành phẩm:
Sau khi đã hoàn thành bước 4, phôi sẽ được đưa đến nhà máy sản xuất để:
B1:Tẩy gỉ (bề mặt thép sẽ được loại bỏ những tạp chất)
B2:Ủ mềm (thép sẽ có độ mềm nhất định và không bị gãy nứt trước khi đem cán định hình)
B3:Cán định hình (cán thành hình hộp vuông rỗng)
Thép hộp đen đạt đủ các tiêu chuẩn quốc tế về độ cứng, độ bền
Mác thép | Giới hạn chảy tối thiểu (N/mm²) | Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²) |
ATSM A36 | 44 | 65 |
S235 | 235 | 360 – 510 |
S275 | 275 | 370 – 530 |
S355 | 355 | 470 – 630 |
CT3 | 225 | 373 – 461 |
JISG3466 | 400 | 245 |
STKR400 | 468 | 393 |
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
Mác thép | C | Cu | Si | Mn | P | S | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.01 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 44 | 65 | 30 |
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | – | – | – | 0,050 | 0,050 |
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | – |
Mạnh Phát chuyên cung cấp các sản phẩm thép hộp 75×75 các loại chất lượng và uy tín nhất thị trường hiện nay
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Độ dày(mm) | Trọng lượng(Kg/m) | Tổng trọng lượng(Kg/cây 6m) |
1.8 | 4.12 | 24.70 |
2.0 | 4.56 | 27.36 |
2.2 | 5.00 | 29.99 |
2.3 | 5.22 | 31.30 |
2.4 | 5.44 | 32.61 |
2.5 | 5.65 | 33.91 |
2.8 | 6.30 | 37.79 |
3.0 | 6.73 | 40.36 |
3.5 | 7.78 | 46.69 |
3.8 | 8.41 | 50.43 |
4.0 | 8.82 | 52.90 |
4.5 | 9.84 | 59.01 |
5.0 | 10.83 | 65.00 |
Độ dày(mm) | Chiều dài/cây(m) | Đơn giá |
1.8 | 6 | 330.000 |
2.0 | 6 | 375.000 |
2.2 | 6 | 405.000 |
2.3 | 6 | 425.000 |
2.4 | 6 | 440.000 |
2.5 | 6 | 465.000 |
2.8 | 6 | 510.000 |
3.0 | 6 | 540.000 |
3.5 | 6 | 600.000 |
3.8 | 6 | 645.000 |
4.0 | 6 | 670.000 |
4.5 | 6 | 720.000 |
5.0 | 6 | 805.000 |
Độ dày(mm) | Chiều dài/cây(m) | Đơn giá(VNĐ/cây) |
1.8 | 6 | 355.000 |
2.0 | 6 | 390.000 |
2.2 | 6 | 425.000 |
2.3 | 6 | 440.000 |
2.4 | 6 | 475.000 |
2.5 | 6 | 500.000 |
2.8 | 6 | 565.000 |
3.0 | 6 | 610.000 |
3.5 | 6 | 720.000 |
3.8 | 6 | 800.000 |
4.0 | 6 | 839.000 |
4.5 | 6 | 900.000 |
5.0 | 6 | 1.100.000 |
Mạnh Phát là công ty luôn cung cấp các sản phẩm chất lượng, nói không với hàng giả và hàng nhái
Với hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép hộp vậy nên quý khách hàng hãy lựa chọn công ty Mạnh Phát của chúng tôi bởi những lợi ích sau:
393