Sắt Thép Mạnh Phát chuyên phân các sản phẩm thép hình V40a
Mạnh Phát – địa chỉ chuyên phân phối các sản phẩm thép hình uy tín chất lượngMạnh Phát – địa chỉ chuyên phân phối các sản phẩm thép hình uy tín chất lượng
Thép hình V40 là một loại thép hình V được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, kết cấu thép, cầu đường và nhiều ứng dụng khác. Đây là một trong những loại thép hình phổ biến nhất trên thị trường hiện nay với nhiều ưu điểm vượt trội. Tại bài viết này Mạnh Phát sẽ giới thiệu đến quý khách hàng các thông tin liên quan cũng như báo giá mới nhất của sản phẩm thép hình V40 này.
Tham khảo bảng giá thép hình V40
Thép hình V40 là một vật liệu xây dựng chất lượng cao với hình dáng chữ V tiêu chuẩn. Được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, thép hình V40 có độ bền và độ tin cậy vượt trội so với các loại thép thông thường khác. Với kích thước mặt cắt 40mm, thép hình V40 cung cấp độ vững chắc cho các kết cấu đòi hỏi sức mạnh lớn. Đặc tính dẻo dai và khả năng chịu lực cao của V40 giúp các công trình có độ an toàn và bền vững lâu dài.
Thép hình V40 sở hữu cho riêng mình nhiều ưu điểm vượt trội như:
Những mác thép | Thành phần hóa học | ||||
C (max) | Si (max) | Mn (max) | P(max) | S (max) | |
CT38 | 0.144->0.22 | 0.22>0.3 | 0.4->0.65 | 0.4 | 0.45 |
SS400 | 0.05 | 0.05 |
Những mác thép | Đặc Tính Cơ Lý | |||
Temp ( OC ) | Ys ( MPA ) | Ts ( MPA ) | EL ( % ) | |
CT38 | >250 | 280->490 | 26 | |
SS400 | >245 | 400->510 | 21 |
Thép hình V40 có ba loại chính: thép đen, thép mạ kẽm điện phân và thép nhúng nóng.
MÁC THÉP | SS400 – A36 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone
Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
QUY CÁCH | Độ Dày: 2 mm – 3,5 mm |
Chiều Dài: 6 mét – 12 mét |
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng thép | ||
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Kg/ Cây 12m | ||
Thép V40x40 | 2.0 | 1.25 | 7.5 | 15.0 |
2.5 | 1.42 | 8.5 | 17.0 | |
2.8 | 1.58 | 9.5 | 19.0 | |
3.0 | 1.83 | 11.0 | 22.0 | |
3.3 | 1.92 | 11.5 | 23.0 | |
3.5 | 2.08 | 12.5 | 25.0 | |
4.0 | 2.33 | 14.0 | 28.0 |
Tham khảo bảng báo giá mới nhất thép hình V40
Quy cách | Độ dày | Kg/ Cây 6m | Giá thép V40 Đen | Giá thép V40 Mạ kẽm | Giá thép V40 Nhúng kẽm |
Thép V40x40 | 2.0 | 1.25 | 117,000 | 147,000 | Liên hệ |
2.5 | 1.42 | 132,600 | 166,600 | Liên hệ | |
2.8 | 1.58 | 148,200 | 186,200 | Liên hệ | |
3.0 | 1.83 | 171,600 | 215,600 | Liên hệ | |
3.3 | 1.92 | 197,400 | 225,400 | Liên hệ | |
3.5 | 2.08 | 195,000 | 245,000 | Liên hệ | |
4.0 | 2.33 | 218,400 | 274,400 | Liên hệ |
Lưu ý về giá phân phối thép hình V40:
Ngoài ra quý khách cũng có thể tham khảo giá thép hình V kí hiệu ASK mới nhất
Một số lý do bạn nên lựa chọn Mạnh Phát làm địa chỉ phân phối thép hình V40: