Cập nhật bảng giá mới nhất về thép hình V45
Thép hình V45 là một loại thép hình phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng và kết cấu thép. Nó có những ưu điểm vượt trội và được đánh giá cao trên thị trường. Tại Mạnh Phát, chúng tôi cung cấp thông tin và báo giá mới nhất về thép hình V45. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận thông tin chi tiết về sản phẩm này.
Cập nhật giá thép hình V45 mới nhất – Miễn phí vận chuyển
Quy cách | Độ dày | Giá thép V40 Đen | Giá thép V40 Mạ kẽm | Giá thép V40 Nhúng kẽm |
Thép V45 | 2.0 | 159,120 | 199,920 | Liên hệ |
2.5 | 180,336 | 226,576 | Liên hệ | |
2.8 | 201,552 | 253,232 | Liên hệ | |
3.0 | 233,376 | 293,216 | Liên hệ | |
3.3 | 268,464 | 306,544 | Liên hệ | |
3.5 | 265,200 | 333,200 | Liên hệ | |
4.0 | 297,024 | 373,184 | Liên hệ |
Lưu ý về giá phân phối thép hình V45:
Xem thêm: Giá thép hình V25
Xem thêm: Giá thép hình V30
Xem thêm: Giá thép hình V40
Thép hình V45 là một vật liệu xây dựng chất lượng cao, có hình dáng chữ V tiêu chuẩn. Sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, thép hình V45 vượt trội về độ bền và độ tin cậy so với các loại thép thông thường. Với kích thước mặt cắt 45mm, thép hình V45 cung cấp độ vững chắc cho các kết cấu yêu cầu sức mạnh lớn. Đặc tính dẻo dai và khả năng chịu lực cao của V45 đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho các công trình xây dựng. Ngoài ra nhiều sản phẩm như thép hình V Việt Nhật cũng được đánh giá cao trong giới xây dựng.
Thép hình V45 sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội:
Lợi ích khi sử dụng thép hình V45
Những mác thép | Thành phần hóa học | ||||
C (max) | Si (max) | Mn (max) | P(max) | S (max) | |
CT38 | 0.144->0.22 | 0.22>0.3 | 0.4->0.65 | 0.4 | 0.45 |
SS450 | 0.05 | 0.05 |
Những mác thép | Đặc Tính Cơ Lý | |||
Temp ( OC ) | Ys ( MPA ) | Ts ( MPA ) | EL ( % ) | |
CT38 | >250 | 280->490 | 26 | |
SS450 | >245 | 450->510 | 21 |
Thép hình V45 có ba loại chính, bao gồm thép đen, thép mạ kẽm điện phân và thép nhúng nóng. Mỗi loại thép này đều có đặc điểm và ứng dụng riêng, tùy thuộc vào yêu cầu và môi trường sử dụng của công trình xây dựng.
Thép hình V45 đen là sản phẩm chưa được mạ kẽm, sau quá trình cán nguội và tạo hình. Nó có bề mặt màu đen truyền thống và không có lớp mạ bên ngoài. Thép đen V45 có độ chịu lực tốt, nhẹ và dễ thi công. Tuy nhiên, nó không có khả năng chống oxy hóa và bề mặt không sáng bóng như các loại thép mạ kẽm.
Thép hình V45 mạ kẽm điện phân là thép đen được mạ một lớp kẽm bên ngoài nhằm bảo vệ. Quá trình điện phân làm mạ kẽm chỉ tập trung ở lớp vỏ bên ngoài, có thể dẫn đến một số chỗ lồi lõm trên bề mặt. Tuy nhiên, lớp mạ kẽm điện phân trên thép V45 có khả năng chống oxy hóa tốt và tuổi thọ lên đến 30 năm.
Thép hình V45 nhúng nóng cũng được mạ kẽm như thép mạ kẽm điện phân, nhưng quá trình mạ bằng phương pháp nhúng nóng giúp lớp mạ kẽm phủ đều trên toàn bộ bề mặt thép, không có chỗ lồi lõm. Thép nhúng nóng V45 có khả năng chống oxy hóa tốt và tuổi thọ lên đến 30 năm, cung cấp sự bảo vệ tốt hơn cho thép và giúp gia tăng độ bền và độ bền cơ học của kết cấu.
Các loại thép hình V45 này đều được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, kết cấu thép, cầu đường và nhiều ứng dụng khác. Tùy thuộc vào yêu cầu về chất lượng, tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn, người ta có thể lựa chọn loại thép hình V45 phù hợp.
MÁC THÉP | SS450 – A36 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone
Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
QUY CÁCH | Độ Dày: 2mm – 3,5 mm |
Chiều Dài: 6 mét – 12 mét |
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng thép | ||
Kg/m | Kg/Cây 6m | Kg/Cây 12m | ||
Thép V45x45 | 2.0 | 1.25 | 7.5 | 15.0 |
2.5 | 1.42 | 8.5 | 17.0 | |
2.8 | 1.58 | 9.5 | 19.0 | |
3.0 | 1.83 | 11.0 | 22.0 | |
3.3 | 1.92 | 11.5 | 23.0 | |
3.5 | 2.08 | 12.5 | 25.0 | |
4.0 | 2.33 | 14.0 | 28.0 |
Trước khi mua thép hình V45, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Mạnh Phát – đơn vị chuyên phân phối sản phẩm thép hình V45 uy tín
Lý do nên chọn Mạnh Phát làm địa chỉ phân phối thép hình V45: