
Trong quá trình xây dựng dự án hay công trình, các kỹ sư, chủ thầu, nhà đầu tư là những người trực tiếp quan tâm và chú ý đến barem thép hộp. Vì bảng tra trọng lượng không chỉ giúp họ hiểu rõ các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn về sản phẩm, biết được cách tính toán nhằm tối ưu ngân sách cho dự án. Đại lý Mạnh Phát chuyên cung cấp thép hộp các loại, cam kết chính hãng, chất lượng và giá thành hợp lý. Hãy đến và trải nghiệm hoặc gọi đến số hotline của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Tìm hiểu về barem thép hộp
Bảng tra thép hộp các loại và các thương hiệu được đại lý Mạnh Phát nghiên cứu và tổng hợp để gửi đến quý khách hàng tham khảo, giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng của vật liệu.
1/ Barem thép hộp là gì?
Barem thép hộp là một thuật ngữ trong lĩnh vực chuyên sâu, được sử dụng để định rõ các tiêu chuẩn về kích thước và thông số kỹ thuật của các sản phẩm thép hộp. Đây là một công cụ vô cùng quan trọng, dùng để định rõ chiều dài, chiều rộng, độ dày và trọng lượng của các sản phẩm thép hộp theo các quy định và tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp thép.
Barem thép hộp có tác dụng hết sức quan trọng trong việc đảm bảo tính nhất quán và khả năng áp dụng trong các ứng dụng đa dạng. Nó xác định các thông số kỹ thuật, đồng thời tạo ra một cơ sở để tăng cường tính tương thích và sự thống nhất của các sản phẩm trong ngành công nghiệp. Đảm bảo rằng sản phẩm thép hộp đáp ứng đúng quy cách và tiêu chuẩn, hỗ trợ sự liên kết mạch lạc trong quá trình sản xuất và sử dụng.

Barem thép hộp mạ kẽm giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về quy cách, trọng lượng để đưa ra lựa chọn phù hợp
2/ Vai trò của barem thép hộp?
Barem thép hộp đóng một vai trò quan trọng và đa dạng trong ngành xây dựng và cơ khí. Dưới đây là những vai trò chính của barem thép hộp:
- Cung cấp thông tin chi tiết về các dạng thép hộp, giúp dễ dàng trong việc tra cứu và tìm hiểu về sản phẩm.
- Barem thép hộp giúp người dùng có thể tùy ý lựa chọn những loại thép hộp phù hợp cho từng dự án cụ thể, hướng đến mục tiêu đạt tính chính xác và đảm bảo an toàn tối đa.
- Giúp người dùng có thể tính toán khối lượng thép cần mua và ước tính kinh phí cho dự án được tối ưu hóa, góp phần quan trọng trong việc quản lý tài chính một cách hiệu quả.
- Việc áp dụng barem thép hộp giúp tiết kiệm thời gian và công sức, thay vì phải tốn thời gian tra cứu từ nhiều nguồn khác nhau.
- Barem thép hộp chắc chắn đảm bảo rằng các loại thép hộp được sử dụng tuân theo tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, từ đó tăng thêm độ bền và tính ổn định cho các công trình xây dựng.
Bảng barem thép hộp vuông mới nhất
Bằng cách sử dụng barem thép hộp vuông, khách hàng có thể thu thập thông tin về những chỉ số kỹ thuật quan trọng như kích thước, độ dày và khối lượng của sắt hộp vuông. Nhờ vào việc này, khách hàng có khả năng đưa ra quyết định thông thái và chính xác trong việc lựa chọn sản phẩm thép hộp vuông phù hợp với các nhu cầu đặc thù của dự án xây dựng và ngành công nghiệp.

Thép hộp vuông
1/ Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen vuông
Với sự đa dạng về kích thước, sắt hộp vuông đã khẳng định khả năng đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng và trong lĩnh vực công nghiệp. Sự linh hoạt trong việc lựa chọn kích thước cụ thể cho từng ứng dụng đã tạo ra sự tối ưu và hiệu quả cao.
Các kích thước chuẩn của sắt hộp vuông bao gồm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90 và 100×100. Những kích thước này không chỉ phổ biến mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Ngoài ra, còn các kích thước sắt hộp vuông cỡ lớn như: 150×150, 200×200 và 250×250, những kích thước này thường được dành cho các công trình đặc biệt đòi hỏi khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội.
2/ Độ dày thép hộp vuông thông dụng
Khả năng linh hoạt về độ dày trong quá trình sản xuất sắt hộp vuông mang lại sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng, giúp họ tìm được sản phẩm thép hộp hình vuông phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của các dự án trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
Các mức độ dày thông thường bao gồm: 0.7 mm, 0.8 mm, 0.9 mm, 1 mm, 1.1 mm, 1.2 mm, 1.3 mm, 1.4 mm, 1.7 mm, 1.8 mm, 2 mm, 2.5 mm, 3 mm, 3.2 mm, 3.5 mm, 3.8 mm và 4 mm.
Đối với loại thép hộp vuông cỡ lớn, những độ dày bao gồm: 4.5 mm, 5 mm, 5.5 mm, 6 mm, 8 mm, 9 mm và 10 mm. Đây là những tùy chọn phù hợp cho các dự án có yêu cầu về sự chịu tải cao và độ bền đáng tin cậy.
3/ Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông
Công thức tính trọng lượng của thép hộp vuông được tính theo công thức như sau:
Trọng lượng (kg) = 4 x Chiều rộng cạnh (mm) x Độ dày x Chiều dài (m) x 0,00785
Ví dụ, để tính trọng lượng của một thanh thép hộp vuông có kích thước 45 mm x 1.4 ly x 6 m, ta có thể sử dụng công thức như sau:
Trọng lượng = 4 x 45 x 1.4 x 6 x 0,00785 = 11.8692kg/cây
4/ Bảng tra trọng lượng thép hộp vuông mới nhất

Barem thép hộp vuông
Bảng barem sắt hộp chữ nhật mới nhất
Barem thép hộp chữ nhật đóng vai trò quan trọng như một tài liệu tham khảo, cung cấp đầy đủ thông tin về các kích thước chuẩn cũng như các thông số kỹ thuật liên quan đến thép hộp chữ nhật. Bảng barem thép hộp chữ nhật cung cấp chi tiết rõ ràng về các thông số như kích thước cạnh, độ dày, trọng lượng và những thông số quan trọng khác liên quan đến sắt hộp chữ nhật.
1/ Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen chữ nhật
Kích thước thép hộp chữ nhật mạ kẽm, đen bao gồm:
- Kích thước phổ biến: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120 (mm).
- Kích thước sắt hộp chữ nhật cỡ lớn: 100×150, 100×200, 200×300 (mm).

Thép hộp chữ nhật
2/ Độ dày sắt hộp chữ nhật
Độ dày của các loại sắt hộp chữ nhật được thiết kế đa dạng nhằm cung cấp sự linh hoạt tối ưu cho khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.
Các lựa chọn độ dày cơ bản bao gồm: 0.7 mm, 0.8 mm, 0.9 mm, 1 mm, 1.1 mm, 1.2 mm, 1.3 mm, 1.4 mm, 1.7 mm, 1.8 mm, 2 mm, 2.5 mm, 3 mm, 3.2 mm, 3.5 mm, 3.8 mm, 4 mm.
Ngoài ra, các loại sắt hộp chữ nhật có độ dày lớn hơn bao gồm: 4.5 mm, 5 mm, 5.5 mm, 6 mm, 8 mm, 8.5 mm, 9 mm, 10 mm.
3/ Công thức tính trọng lượng sắt thép hộp chữ nhật
Trọng lượng của thép hộp chữ nhật được tính với công thức như sau:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x Mật độ (kg/m³)
Trong đó:
- Chiều dài là kích thước của sắt hộp chữ nhật.
- Chiều rộng là kích thước của sắt hộp chữ nhật.
- Độ dày được tính theo đơn vị (m)
- Mật độ của vật liệu thường là 7850 kg/m³.
4/ Bảng tra trọng lượng thép hộp chữ nhật mới nhất

Barem thép hộp chữ nhật
Bảng barem thép hộp Oval mới nhất
Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hộp Oval được Mạnh Phát cập nhật mới nhất để khách hàng tham có thể tham khảo. Từ đó có những quyết định và sự lựa chọn vật liệu phù hợp hơn với yêu cầu dự án của mình.
1/ Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen oval
Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen oval được cập nhật đầy đủ ngay dưới đây, khách hàng có thể chọn lựa kích thước phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình và đảm bảo tính chất cơ học và chịu tải của sắt hộp oval.
- 10×20 ; 12×23.5 ; 14×24 ; 16×27 ; 16×31 ; 18×36 ; 21×38 ; 21×72 (mm)

Thép hộp oval
2/ Độ dày thép hộp oval
Việc lựa chọn độ dày cho các loại thép hộp hình Oval, với các mức độ dày phù hợp cho các dự án trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp của khách hàng. Điều này đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chịu tải cần thiết. Các tùy chọn độ dày tiêu chuẩn bao gồm: 1 mm, 1.1 mm, 1.2 mm, 1.3 mm, 1.4 mm, 1.7 mm, 1.8 mm và 2 mm…
3/ Công thức tính trọng lượng sắt hộp oval
Trọng lượng của sắt hộp hình Oval có thể được tính bằng công thức sau:
P = [(2 x a + 1.14159 x b – 3.14159 x s) x 7.85 x s] / 1000
Trong đó:
- P : khối lượng của sắt hộp oval (kg)
- a : chiều dài cạnh dài nhất (mm)
- b : chiều dài cạnh ngắn nhất của sắt hộp oval (mm)
- s : độ dày của vật liệu (mm)
4/ Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp oval mới nhất

Barem thép hộp oval
Bảng barem thép hộp chữ D mới nhất
Bảng thông số kỹ thuật cho các loại sắt hộp hình chữ D là một tài liệu không thể thiếu, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng từng loại sắt hộp chữ D tương ứng. Bảng barem thép hộp chữ D chịu trách nhiệm quan trọng trong việc tạo sự thống nhất thông tin giữa người mua và người bán, đảm bảo tính nhất quán và chất lượng trong việc sử dụng các thành phần sắt hộp hình chữ D trong các dự án xây dựng và trong lĩnh vực công nghiệp.
1/ Kích thước thép hộp mạ kẽm, đen chữ D
Các quy cách được thiết lập nhằm đáp ứng một cách đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng. Điều này cho phép tùy chỉnh và sử dụng sắt hộp hình chữ D theo các kích thước thích hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể. Khi tạo ra các kích thước sắt hộp hình chữ D dạng oval, có một loạt các kích thước cơ bản để đáp ứng đa dạng nhu cầu, bao gồm:
- 10×20 mm; 12×23.5 mm; 14×24 mm; 16×27 mm; 16×31 mm; 18×36 mm; 21×38 mm; 21x72mm

Thép hộp chữ D
2/ Độ dày thép hộp chữ D
Việc lựa chọn đúng độ dày phù hợp với ứng dụng sẽ đảm bảo tính chất lượng và hiệu suất của sản phẩm sắt hộp chữ D trong các dự án xây dựng và công nghiệp. Sắt hộp D có độ dày đa dạng từ 0.7 ly đến 3ly, có thể tùy thuộc vào yêu cầu của từng khách hàng yêu cầu.
3/ Công thức tính trọng lượng sắt thép hộp chữ D
Công thức tính toán trọng lượng sắt hộp oval được xác định như sau:
P = [(2 x a + 1.14159 x b – 3.14159 x s) x 7.85 x s] / 1000
Trong đó:
- P : khối lượng sắt hộp oval (kg)
- a : kích thước cạnh ngắn (mm)
- b : kích thước cạnh dài (mm)
- s : độ dày (mm)
4/ Bảng tra trọng lượng thép hộp chữ D mới nhất

Barem thép hộp chữ D
Bảng barem ống thép tròn mới nhất
Bảng thông số kỹ thuật cho các loại ống thép tròn là một nguồn cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, quy cách và các thông số kỹ thuật của từng loại ống thép tròn tương ứng. Việc sử dụng bảng thông số kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng đánh giá và lựa chọn chính xác loại ống thép phù hợp với mỗi ứng dụng cụ thể. Đồng thời, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc sử dụng các loại ống thép tròn.

Thép ống tròn
1/ Kích thước thép ống tròn mạ kẽm, đen
Các kích thước tiêu chuẩn của ống thép tròn bao gồm một loạt các đường kính như phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90 và phi 114. Đối với các ống thép tròn có kích thước lớn hơn, có sẵn các đường kính phi 143, phi 168, phi 219 và phi 273.
2/ Độ dày ống sắt tròn
Sự biến đổi về độ dày ống thép mang đến khả năng đa dạng và lựa chọn cho việc ứng dụng ống thép tròn trong các ngữ cảnh khác nhau, đồng thời đảm bảo tuân thủ đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế từ phía khách hàng.
- Độ dày thường gặp của các ống thép tròn dao động trong khoảng từ 2.77 mm đến 10.97 mm.
- Đối với những ống thép tròn có kích thước lớn hơn, độ dày có thể biến đổi từ 4.78 mm đến 12.7 mm.
3/ Công thức tính trọng lượng thép ống tròn
P = (Đường kính – Độ dày ống) × Độ dày ống (mm) × Chiều dài (m) × 0,02466.
4/ Bảng quy cách, trọng lượng thép ống tròn

Barem thép ống tròn
Quy cách sản xuất thép hộp của một số nhà máy uy tín trên thị trường hiện nay
Dưới đây là quy cách sản xuất thép hộp của một số nhà máy nổi tiếng và uy tín, mà đại lý Mạnh Phát muốn gửi đến để quý khách tham khảo.
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hoa Sen

Barem thép hộp chữ nhật Hoa Sen

Barem thép hộp vuông Hoa Sen
Tìm hiểu thêm về sắt hộp Hoa Sen – Ưu điểm, ứng dụng
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát

Barem thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát có đặc điểm gì nổi bật?
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Nam Kim

Barem thép hộp chữ nhật Nam Kim

Barem thép hộp vuông Nam Kim
Barem kích thước thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen có chênh lệch không?
Dưới góc nhìn tổng quan, kích thước và quy cách của sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm không có sự chênh lệch nhiều. Cả hai loại sản phẩm này đều có các hình dạng là sắt hộp vuông, chữ nhật, tròn, và oval. Tuy vậy, trong một số tình huống đặc biệt, có thể xuất hiện những khác biệt nhỏ về kích thước giữa sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm.
Kích thước và quy cách của sắt hộp có thể biến đổi tùy thuộc vào nguồn cung ứng. Các nhà sản xuất có khả năng cung cấp các kích thước đặc biệt, như dạng dày hoặc siêu dày mà không phải tất cả các nhà máy đều có khả năng sản xuất. Các nhà sản xuất sắt hộp đều tuân thủ các tiêu chuẩn chung của Việt Nam và cộng đồng quốc tế để đảm bảo tính chính xác và sự đồng nhất trong kích thước và quy cách của sản phẩm sắt hộp.
Sắt hộp 1 cây dài bao nhiêu mét?
Chiều dài sắt hộp thường được tính bằng đơn vị mét (m), và có thể có sự biến đổi dựa trên quy định từng nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phối. Thông thường, thép hộp được cung cấp với các độ dài phổ biến là 6 mét hoặc 12 mét, và cũng có khả năng được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Mua thép hộp chính hãng, đa dạng quy cách, giá gốc, giảm 5-10% tại Mạnh Phát

Thép Mạnh Phát là địa chỉ cung cấp thép hộp uy tín, barem thép hộp đầy đủ
Nếu bạn đang phân vân về nguồn cung cấp thép hộp chính hãng và chất lượng, đừng ngần ngại hãy liên hệ với Mạnh Phát. Ngoài việc cung cấp thép hộp chất lượng, giá tốt, Mạnh Phát còn đem lại nhiều dịch vụ nổi bật như:
- Cam kết thép hộp tại Mạnh phát là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy.
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
- Giá sắt hộp là giá gốc đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường.
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng.
- Hỗ trợ tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng về sản phẩm.
Hãy liên hệ ngay với nhà máy thép Mạnh Phát để được tư vấn thêm về barem thép hộp, và có cơ hội nhận chiết khấu từ 5-10% khi mua vật liệu tại đại lý chúng tôi.